Kê biên tài sản cho thuê: Quy định và quyền lợi của chủ nợ trong trường hợp hợp đồng thuê còn hiệu lực.

Kê biên tài sản đang cho thuê: Quy định và quy trình thực hiện
Trong bối cảnh pháp lý hiện nay, câu hỏi về việc chủ nợ có quyền kê biên tài sản của người mắc nợ, cụ thể là căn nhà đang cho thuê, là một vấn đề quan trọng cần được làm rõ. Đặc biệt, trường hợp hợp đồng thuê nhà chưa hết hạn sẽ dẫn đến nhiều câu hỏi về quyền lợi của các bên liên quan. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình kê biên và các quyền lợi liên quan đến việc định đoạt tài sản này.
I. Quy định về kê biên tài sản đang cho thuê
Theo Điều 34 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, việc kê biên tài sản đang cho thuê có thể thực hiện nhưng không làm chấm dứt hợp đồng thuê:
-
Thông báo cho bên nhận thế chấp: Trong trường hợp tài sản đang cho thuê được dùng để thế chấp, bên thế chấp phải thông báo cho bên nhận thế chấp biết. Điều này đảm bảo minh bạch thông tin và quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng.
-
Tiếp tục thực hiện hợp đồng thuê: Nếu tài sản đã được thế chấp nhưng không làm chấm dứt hợp đồng thuê, bên thuê vẫn có quyền tiếp tục sử dụng tài sản theo đúng thời hạn hợp đồng. Điều này có nghĩa là chủ nợ vẫn có quyền kê biên nhưng quyền lợi của người thuê nhà không bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
II. Quyền lợi của người thuê tài sản khi tài sản bị kê biên hoặc chuyển nhượng
Khi tài sản đang cho thuê bị kê biên hoặc được bán cho người khác, quyền lợi của người thuê vẫn được bảo vệ. Căn cứ theo Điều 133 Luật Nhà ở 2014, quyền thuê nhà của bên thuê vẫn được đảm bảo trong nhiều tình huống:
- Chuyển nhượng quyền sở hữu: Khi chủ sở hữu nhà ở chuyển quyền sở hữu nhà cho người khác mà thời hạn thuê vẫn còn, bên thuê vẫn có thể tiếp tục thuê cho đến khi hết hạn hợp đồng. Người mua nhà mới sẽ có trách nhiệm thực hiện các điều khoản trong hợp đồng đã ký kết.
III. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng thuê nhà ở
Theo Điều 131 Luật Nhà ở 2014, có một số trường hợp mà hợp đồng thuê nhà có thể bị chấm dứt, bao gồm:
-
Hết hạn hợp đồng: Khi hợp đồng thuê đã hết hạn, hoặc trong trường hợp hợp đồng không xác định thời hạn, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt sau 90 ngày.
-
Thỏa thuận giữa hai bên: Hai bên có thể tự nguyện thỏa thuận để chấm dứt hợp đồng.
-
Tài sản không còn: Nếu bất động sản không còn do hư hỏng, hoặc thuộc diện thu hồi đất.
-
Chết hoặc mất tích của bên thuê: Trường hợp bên thuê chết hoặc bị tuyên bố mất tích mà không có người cùng sống.
-
Quyết định của cơ quan nhà nước: Tài sản cho thuê thuộc diện bị trưng mua hoặc trưng dụng.
IV. Kết luận
Việc kê biên tài sản đang cho thuê là một quy trình cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật để bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Chủ nợ có quyền kê biên tài sản, nhưng không làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người thuê nhà. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người thuê mà còn thúc đẩy sự minh bạch trong quan hệ pháp lý.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về quy trình này hoặc các vấn đề pháp lý khác, hãy tham khảo các dịch vụ chuyên nghiệp từ các công ty luật uy tín tại Việt Nam. Để tìm hiểu thêm, truy cập vào trang web của chúng tôi tại luật để nhận được sự tư vấn tốt nhất.
Kê biên tài sản cho thuê: Quy định và quyền lợi của chủ nợ trong trường hợp hợp đồng thuê còn hiệu lực.
Dưới đây là mẫu hợp đồng chuyên nghiệp về việc kê biên tài sản cho thuê, liên quan đến quyền lợi của chủ nợ trong trường hợp hợp đồng thuê còn hiệu lực.
HỢP ĐỒNG KÊ BIÊN TÀI SẢN CHO THUÊ
Số: [Số hợp đồng]
Ngày: [Ngày ký hợp đồng]
Căn cứ pháp lý:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13, có hiệu lực từ ngày 01/01/2017.
- Bộ luật Tố tụng Dân sự số 92/2015/QH13, có hiệu lực từ ngày 01/01/2016.
- Các văn bản pháp luật khác có liên quan.
BÊN KÊ BIÊN TÀI SẢN:
- Tên: [Tên chủ nợ]
- Địa chỉ: [Địa chỉ chủ nợ]
- Số điện thoại: [Số điện thoại chủ nợ]
- Giấy tờ tùy thân: [Số giấy tờ tùy thân]
BÊN THUÊ TÀI SẢN:
- Tên: [Tên bên thuê]
- Địa chỉ: [Địa chỉ bên thuê]
- Số điện thoại: [Số điện thoại bên thuê]
- Giấy tờ tùy thân: [Số giấy tờ tùy thân]
ĐIỀU 1: NỘI DUNG HỢP ĐỒNG
1.1. Bên kê biên tài sản có quyền tiến hành kê biên tài sản cho thuê của bên thuê theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi của chủ nợ trong trường hợp bên thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
1.2. Danh sách tài sản được kê biên bao gồm:
- [Mô tả chi tiết tài sản, số lượng, giá trị]
1.3. Hợp đồng thuê tài sản được ký kết giữa bên thuê và bên cho thuê vẫn còn hiệu lực cho đến thời điểm bên kê biên thực hiện quyền kê biên theo quy định.
ĐIỀU 2: QUYỀN LỢI CỦA CHỦ NỢ
2.1. Chủ nợ có quyền yêu cầu bên thể hiện tài sản cho thuê cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan đến hợp đồng thuê tài sản.
2.2. Chủ nợ có quyền tiếp cận và quản lý tài sản bị kê biên trong suốt quá trình thực hiện nghĩa vụ của bên thuê.
2.3. Nếu bên thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, chủ nợ có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý tài sản kê biên để thu hồi nợ.
ĐIỀU 3: TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC BÊN
3.1. Bên kê biên có trách nhiệm thông báo cho bên thuê về việc kê biên tài sản trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiến hành kê biên.
3.2. Bên thuê có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi cho bên kê biên thực hiện quyền kê biên tài sản.
ĐIỀU 4: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
4.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết trước hết bằng thương lượng, hòa giải giữa các bên. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền.
ĐIỀU 5: ĐIỀU KHOẢN CHUNG
5.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
5.2. Tất cả các điều khoản trong hợp đồng này đã được các bên đọc, hiểu rõ và đồng ý ký kết.
ĐẠI DIỆN CÁC BÊN KÝ TÊN
BÊN KÊ BIÊN TÀI SẢN:
[Ký, ghi rõ họ tên và chức vụ]
BÊN THUÊ TÀI SẢN:
[Ký, ghi rõ họ tên và chức vụ]
Mẫu hợp đồng này cần phải được điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh cụ thể và các điều kiện thực tế của các bên liên quan. Bên cạnh đó, nên có sự tư vấn pháp lý để bảo đảm tính hợp pháp và đầy đủ của hợp đồng.