Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Chủ nhà có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi bên thuê gây mất trật tự ảnh hưởng đến hàng xóm?

Chủ nhà có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi bên thuê gây mất trật tự ảnh hưởng đến hàng xóm?
Chủ nhà có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi bên thuê gây mất trật tự ảnh hưởng đến hàng xóm?

Có Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Thuê Nhà Khi Bên Thuê Làm Mất Trật Tự?

Trong lĩnh vực luật nhà ở tại Việt Nam, nhiều chủ nhà thường đặt ra câu hỏi về quyền và nghĩa vụ của mình khi thuê nhà dẫn đến tình trạng mất trật tự, ảnh hưởng tới sinh hoạt của hàng xóm. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ các khía cạnh pháp lý liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng thuê nhà trong trường hợp bên thuê gây rối loạn.

1. Pháp Luật Quy Định Về Thời Hạn Thuê Nhà Như Thế Nào?

Theo Luật Nhà ở 2014, tại Điều 129 quy định rằng thời hạn thuê nhà có thể được bên cho thuê và bên thuê thỏa thuận dựa theo các điều kiện về giá cả và hình thức thanh toán. Nếu có quy định của Nhà nước về giá thuê nhà, các bên phải thực hiện theo quy định đó.

Cụ thể trong Điều 129 như sau:

  • Bên cho thuê và bên thuê có quyền tự thỏa thuận về thời hạn thuê nhà.
  • Trong trường hợp bên cho thuê cần cải tạo nhà và bên thuê đồng ý, thì giá thuê có thể được điều chỉnh.
  • Nếu không thể thỏa thuận, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và phải bồi thường theo quy định của pháp luật.

2. Trường Hợp Nào Được Quyền Chấm Dứt Hợp Đồng Thuê Nhà?

Căn cứ theo Điều 131 Luật Nhà ở 2014, việc chấm dứt hợp đồng thuê nhà được quy định như sau:

  • Hợp đồng thuê nhà hết hạn.
  • Hai bên có thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
  • Nhà ở không còn (ví dụ bị hư hỏng nặng).
  • Bên thuê nhà chết hoặc có tuyên bố mất tích từ Tòa án.
  • Bên cho thuê phải thông báo trước 30 ngày về việc chấm dứt hợp đồng.

3. Bên Thuê Làm Mất Trật Tự Ảnh Hưởng Đến Sinh Hoạt Của Hàng Xóm: Chủ Nhà Có Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Không?

Điều 132 Luật Nhà ở 2014 quy định rõ về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà. Theo đó:

  • Bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp sau:
    • Bên thuê không thanh toán tiền thuê nhà quá ba tháng mà không có lý do chính đáng.
    • Bên thuê sử dụng nhà không đúng mục đích.
    • Bên thuê gây mất trật tự, vệ sinh môi trường mà đã được cảnh báo nhưng không khắc phục.

Cụ thể, trong trường hợp bên thuê làm mất trật tự, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt của những người xung quanh, và đã được lập biên bản cảnh cáo đến lần thứ ba mà không khắc phục, chủ nhà có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà.

4. Thủ Tục và Quy Trình Thực Hiện

Để chấm dứt hợp đồng thuê nhà một cách đúng pháp luật, bên cho thuê phải thực hiện theo quy định sau:

  • Thông báo bằng văn bản cho bên thuê biết trước ít nhất 30 ngày.
  • Nếu vi phạm quy định thông báo này gây ra thiệt hại cho bên thuê, bên cho thuê sẽ phải bồi thường theo quy định của pháp luật.

5. Kết Luận

Việc đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà trong trường hợp bên thuê làm mất trật tự theo những quy định của luật nhà ở là hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, chủ nhà cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm việc thu thập chứng cứ và thực hiện đúng quy trình thông báo, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Trong các tình huống phức tạp hơn, hoặc khi có tranh chấp phát sinh, bạn cũng nên tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia luật để có những hướng dẫn phù hợp và giúp bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các vấn đề pháp lý liên quan đến thuê nhà, hãy tham khảo thêm tại Luật Zone.

Chủ nhà có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi bên thuê gây mất trật tự ảnh hưởng đến hàng xóm?

Dưới đây là một bản hợp đồng mẫu bằng tiếng Việt liên quan đến quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà trong trường hợp bên thuê gây mất trật tự ảnh hưởng đến hàng xóm. Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư để tùy chỉnh và đảm bảo rằng nó phù hợp với quy định pháp luật cụ thể tại địa phương.


HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ

Căn cứ vào Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật hiện hành của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại …

Chúng tôi gồm có:

BÊN CHO THUÊ (Chủ nhà):
Họ và tên: …
CMND/CCCD số: …
Địa chỉ: …
Số điện thoại: …

BÊN THUÊ:
Họ và tên: …
CMND/CCCD số: …
Địa chỉ: …
Số điện thoại: …

Căn cứ vào các điều khoản và điều kiện dưới đây, hai bên đồng ý ký kết hợp đồng thuê nhà với nội dung như sau:

Điều 1: Thông tin về tài sản cho thuê

  1. Bên cho thuê đồng ý cho bên thuê thuê căn nhà tọa lạc tại địa chỉ: … (sau đây gọi là “Tài sản cho thuê”).
  2. Thời gian thuê: … tháng, bắt đầu từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …

Điều 2: Tiền thuê và phương thức thanh toán

  1. Tiền thuê hàng tháng: … đồng.
  2. Phương thức thanh toán: Bên thuê sẽ thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản vào tài khoản của bên cho thuê trước ngày … hàng tháng.

Điều 3: Quyền và nghĩa vụ của hai bên

  1. Bên cho thuê:
    a. Có quyền yêu cầu bên thuê thanh toán đúng hạn tiền thuê.
    b. Có quyền kiểm tra tình trạng của tài sản cho thuê sau khi thông báo cho bên thuê.
    c. Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong trường hợp bên thuê gây mất trật tự, ảnh hưởng đến hàng xóm hoặc vi phạm các quy định khác trong hợp đồng này.

  2. Bên thuê:
    a. Có nghĩa vụ sử dụng tài sản cho thuê đúng mục đích.
    b. Có nghĩa vụ giữ gìn tài sản, không làm hư hại và không gây ảnh hưởng đến hàng xóm.
    c. Phải thông báo kịp thời cho bên cho thuê về các tình huống có thể làm ảnh hưởng đến tài sản cho thuê.

Điều 4: Chấm dứt hợp đồng

  1. Hợp đồng có thể bị chấm dứt bởi bên cho thuê trong các trường hợp sau:
    a. Bên thuê vi phạm nghiêm trọng các điều khoản trong hợp đồng này.
    b. Bên thuê gây mất trật tự, ảnh hưởng đến hàng xóm mà không có biện pháp khắc phục.

  2. Thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng là … ngày trước ngày chấm dứt.

Điều 5: Giải quyết tranh chấp
Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, hai bên sẽ thương lượng để giải quyết. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền.

Điều 6: Các điều khoản khác

  1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
  2. Hợp đồng được lập thành … bản, mỗi bên giữ … bản có giá trị pháp lý như nhau.

Đại diện BÊN CHO THUÊ
(Ký, ghi rõ họ tên)

Đại diện BÊN THUÊ
(Ký, ghi rõ họ tên)


Lưu ý: Nội dung của hợp đồng này được sử dụng như một mẫu cơ bản. Bạn nên tham vấn luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để tùy chỉnh hợp đồng phù hợp với thực tế và yêu cầu pháp lý.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục