Quyền chấm dứt hợp đồng của chủ nhà khi người thuê cho thuê lại mà không có sự đồng ý
Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi người thuê tự ý cho thuê lại?
Chào bạn, tôi là Quỳnh Mai. Hiện tại, tôi đang sở hữu một căn nhà cho anh Huỳnh thuê tại đường Nơ Trang Long, quận Bình Thạnh. Thế nhưng, anh Huỳnh đã tự ý cho một người khác thuê lại căn nhà mà chưa có sự đồng ý của tôi. Trong tình huống này, tôi có quyền chấm dứt hợp đồng thuê nhà trước thời hạn hay không?
1. Hợp đồng thuê nhà được quy định như thế nào?
Theo Điều 129 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng thuê nhà nói chung có những quy định cơ bản về thời hạn và giá thuê như sau:
- Bên cho thuê và bên thuê có quyền thỏa thuận về thời hạn thuê, giá thuê và hình thức thanh toán (trả định kỳ hoặc một lần).
- Trong trường hợp Nhà nước có quy định về giá thuê, các bên phải thực hiện theo quy định đó.
- Nếu hợp đồng nằm trong trường hợp cải tạo nhà ở mà bên thuê đồng ý, bên cho thuê được quyền điều chỉnh giá thuê.
Đồng thời, nhà nước có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên trong quá trình thuê và cho thuê nhà ở.
2. Trường hợp nào được chấm dứt hợp đồng thuê nhà?
Theo Điều 131 Luật Nhà ở 2014, có một số trường hợp cụ thể cho phép chấm dứt hợp đồng thuê nhà, bao gồm:
- Hợp đồng thuê đã hết hạn hoặc được hai bên thỏa thuận chấm dứt.
- Nhà ở cho thuê không còn do bị hư hỏng nặng hoặc bị thu hồi bởi cơ quan nhà nước.
- Bên thuê nhà tử vong hoặc có tuyên bố mất tích của Tòa án.
- Bên cho thuê phải thông báo cho bên thuê biết trước ít nhất 30 ngày về việc chấm dứt hợp đồng, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
3. Người thuê nhà tự ý cho thuê lại nhà ở đang thuê thì chủ nhà có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng không?
Theo Điều 132 Luật Nhà ở 2014, có quy định khá rõ rằng bên cho thuê có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng trong những trường hợp sau:
- Nếu bên thuê nhà không tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận, chẳng hạn như không trả tiền thuê trong 3 tháng liên tiếp mà không có lý do chính đáng.
- Bên thuê nhà tự ý cho thuê lại nhà ở mà không có sự đồng ý của bên cho thuê.
Trong hoàn cảnh cụ thể của chị Quỳnh Mai, việc anh Huỳnh tự ý cho thuê lại căn nhà mà chưa có sự đồng ý của chị là một hành vi vi phạm thỏa thuận trong hợp đồng thuê. Chính vì vậy, chị có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật.
Kết luận
Mỗi trường hợp chấm dứt hợp đồng thuê nhà đều phụ thuộc vào các điều khoản thỏa thuận ban đầu cũng như yêu cầu pháp lý hiện hành tại Việt Nam. Trong tình huống cụ thể này, chị Quỳnh Mai hoàn toàn có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi phát hiện việc cho thuê lại không có sự đồng ý của mình.
Nếu bạn hoặc ai đó đang gặp phải một vấn đề pháp lý tương tự, hãy tham khảo thêm thông tin chi tiết từ các dịch vụ luật tại Legal Zone. Việc hiểu rõ quy định về luật nhà ở sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả nhất.
Quyền chấm dứt hợp đồng của chủ nhà khi người thuê cho thuê lại mà không có sự đồng ý
HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ
Số: [Số hợp đồng]
Ngày ký: [Ngày tháng năm]
Giữa:
BÊN CHO THUÊ (gọi tắt là “Bên A”):
Họ và tên: [Họ và tên Bên A]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ Bên A]
Số điện thoại: [Số điện thoại Bên A]
Và
BÊN THUÊ (gọi tắt là “Bên B”):
Họ và tên: [Họ và tên Bên B]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ Bên B]
Số điện thoại: [Số điện thoại Bên B]
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
Bên A đồng ý cho Bên B thuê tài sản là [Mô tả tài sản, địa chỉ cụ thể] với giá thuê là [Giá thuê] mỗi tháng.
Điều 2: Thời gian hợp đồng
Thời gian thuê bắt đầu từ [Ngày bắt đầu] và kết thúc vào [Ngày kết thúc], trừ khi hợp đồng bị chấm dứt theo quy định dưới đây.
Điều 3: Quyền và nghĩa vụ của các bên
3.1 Quyền và nghĩa vụ của Bên A:
- Bên A có quyền yêu cầu Bên B thanh toán đúng hạn tiền thuê theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Bên A có quyền kiểm tra, giám sát tình trạng tài sản thuê theo thông báo trước cho Bên B.
- Bên A có quyền chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp sau:
- Bên B cho thuê lại tài sản mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
- Bên B vi phạm các điều khoản khác trong hợp đồng này.
3.2 Quyền và nghĩa vụ của Bên B:
- Bên B có quyền sử dụng tài sản thuê trong thời gian hợp đồng có hiệu lực.
- Bên B có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê đúng hạn.
- Bên B không được cho thuê lại tài sản mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
Điều 4: Chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng này có thể bị chấm dứt trước thời hạn nếu:
- Một trong hai bên vi phạm các điều khoản quy định trong hợp đồng và không khắc phục vi phạm trong thời hạn 30 ngày kể từ khi nhận được thông báo vi phạm.
- Bên B cho thuê lại tài sản mà không có sự đồng ý của Bên A.
Điều 5: Giải quyết tranh chấp
Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết trước tiên bằng thương lượng. Trường hợp không thỏa thuận được, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
Điều 6: Điều khoản khác
- Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký.
- Hợp đồng này được lập thành [số bản] bản, mỗi bên giữ [số bản] bản, có giá trị pháp lý như nhau.
Đại diện Bên A Đại diện Bên B
[Ký và ghi rõ họ tên] [Ký và ghi rõ họ tên]
Lưu ý: Bản hợp đồng này chỉ là mẫu và cần được điều chỉnh cho phù hợp với thực tế và các quy định của pháp luật hiện hành. Đề nghị các bên tư vấn pháp lý trước khi ký kết.




