Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Công ty cổ phần: Đặc điểm và các loại cổ đông

Công ty Cổ Phần và Các Vấn Đề Liên Quan

1. Công ty cổ phần là doanh nghiệp như thế nào?

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020. Theo đó:

  • Công ty cổ phần là doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, được gọi là cổ phần.
  • Cổ đông trong công ty cổ phần có thể là tổ chức hoặc cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không bị hạn chế về số lượng tối đa.
  • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ một số trường hợp theo quy định của pháp luật.

Công ty cổ phần sẽ có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác.

2. Trong công ty cổ phần có thể có những loại cổ đông nào?

Theo Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần cần có các loại cổ phần nhất định:

  • Cổ phần phổ thông là loại bắt buộc phải có, người sở hữu gọi là cổ đông phổ thông.
  • Bên cạnh đó, công ty có thể phát hành cổ phần ưu đãi, bao gồm:
    • Cổ phần ưu đãi cổ tức.
    • Cổ phần ưu đãi hoàn lại.
    • Cổ phần ưu đãi biểu quyết.
    • Các loại cổ phần ưu đãi khác theo Điều lệ công ty.

Cách thức phân chia các cổ đông trong công ty cổ phần được quy định rõ ràng, trong đó vai trò của từng loại cổ đông được xác định cụ thể. Ví dụ, cổ đông sáng lập là những người sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập.

3. Công ty cổ phần có thể giảm vốn điều lệ trong trường hợp nào?

Theo khoản 5 Điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể giảm vốn điều lệ trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể:

  • Công ty có thể thực hiện giảm vốn điều lệ theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông, trong trường hợp công ty đã hoạt động kinh doanh liên tục từ 02 năm trở lên và có khả năng thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi trả lại vốn cho cổ đông.
  • Công ty có thể tiến hành mua lại cổ phần đã bán theo quy định của pháp luật.
  • Vốn điều lệ không được các cổ đông thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo quy định.

Điều này có nghĩa là, nếu cổ đông không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ và đúng hạn, công ty có quyền điều chỉnh vốn điều lệ để đảm bảo hoạt động kinh doanh được ổn định.

Kết Luận

Như vậy, công ty cổ phần là một doanh nghiệp có cấu trúc vốn linh hoạt với nhiều loại cổ đông khác nhau. Sự hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến công ty cổ phần là rất quan trọng, không chỉ để tuân thủ đúng quy định mà còn để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về luật công ty cổ phần tại Việt Nam, hãy tham khảo thêm tại Legal Zone. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chất lượng cao để hỗ trợ bạn trong tất cả các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp và luật doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi và trả lời:

Câu hỏi: Công ty cổ phần là doanh nghiệp như thế nào?

Trả lời: Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp, theo quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020. Đặc trưng của công ty cổ phần là vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Cổ đông trong công ty cổ phần có thể là tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng tối thiểu là ba cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty. Họ cũng có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ một số trường hợp riêng biệt theo quy định của pháp luật.


Câu hỏi: Trong công ty cổ phần có thể có những loại cổ đông nào?

Trả lời: Trong công ty cổ phần, có ba loại cổ đông chính:

  1. Cổ đông sáng lập: Là cổ đông sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và đã ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập của công ty.

  2. Cổ đông phổ thông: Là người sở hữu cổ phần phổ thông, có quyền bỏ phiếu và hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ.

  3. Cổ đông ưu đãi: Là người sở hữu cổ phần ưu đãi, có thể bao gồm các loại cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại, cổ phần ưu đãi biểu quyết và cổ phần ưu đãi khác. Cổ đông ưu đãi có thể được hưởng những quyền lợi khác biệt tùy theo quy định của Điều lệ công ty và pháp luật về chứng khoán.

Từ khóa: cổ phiếu
Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục
Luật sư tư vấn miễn phí Legalzone