Mức lương của Chủ tịch Hội đồng thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên được xác định dựa trên những tiêu chí nào?

Tiền Lương Của Chủ Tịch Hội Đồng Thành Viên Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên Được Trả Dựa Trên Cơ Sở Nào?
Tiền lương của Chủ tịch Hội đồng thành viên trong các công ty TNHH hai thành viên trở lên được quy định rõ ràng tại Điều 66 Luật Doanh Nghiệp 2020. Theo đó, tiền lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác của Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc và những người quản lý khác sẽ được xác định dựa trên kết quả và hiệu quả kinh doanh của công ty. Cụ thể, quy định này nêu rõ:
-
Công ty sẽ trả tiền lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác cho Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc và những người quản lý khác dựa vào hiệu quả kinh doanh.
-
Tiền lương và các khoản chi trả này sẽ được tính vào chi phí kinh doanh theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp. Các khoản này cũng cần được thể hiện rõ ràng trong báo cáo tài chính hàng năm của công ty.
Giá trị tiền lương thực tế có thể biến động tùy vào tình hình phát triển và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Chủ Tịch Hội Đồng Thành Viên Có Được Tăng Lương Khi Công Ty Không Có Khả Năng Thanh Toán Đủ Các Khoản Nợ Đến Hạn Không?
Căn cứ theo Điều 71 Luật Doanh Nghiệp 2020, trách nhiệm của Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc và Tổng giám đốc được quy định như sau:
-
Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có trách nhiệm thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ của mình một cách trung thực và cẩn trọng nhằm đảm bảo lợi ích hợp pháp của công ty.
-
Cụ thể, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ không được tăng lương hoặc nhận thưởng khi công ty không có khả năng thanh toán đủ các khoản nợ đến hạn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chủ tịch Hội đồng thành viên lại không chịu sự ràng buộc này. Nghĩa là, trong trường hợp công ty không có khả năng thanh toán nợ, Chủ tịch Hội đồng thành viên vẫn có thể được xem xét tăng lương.
Chủ Tịch Hội Đồng Thành Viên Có Được Kiêm Giám Đốc Công Ty Không?
Theo Điều 56 Luật Doanh Nghiệp 2020, việc kiêm nhiệm chức vụ là một quyền lợi đặc biệt dành cho Chủ tịch Hội đồng thành viên:
-
Hội đồng thành viên có thể bầu một thành viên làm Chủ tịch. Chủ tịch Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty.
-
Quyền hạn và nghĩa vụ của Chủ tịch Hội đồng thành viên bao gồm việc chuẩn bị chương trình, nội dung và tài liệu cho cuộc họp của Hội đồng, triệu tập và chủ trì các cuộc họp, cũng như giám sát việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng.
Nhiệm kỳ của Chủ tịch Hội đồng thành viên có thể được quy định trong Điều lệ công ty nhưng không quá 5 năm, và việc bầu lại có thể diễn ra không giới hạn số nhiệm kỳ.
Tóm lại, Chủ tịch Hội đồng thành viên trong các công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, tạo điều kiện cho sự thống nhất trong quản lý và điều hành doanh nghiệp.
Kết Luận
Việc hiểu rõ các quy định về tiền lương, trách nhiệm của Chủ tịch Hội đồng thành viên và quyền kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc là rất quan trọng đối với các thành viên trong Hội đồng quản trị cũng như những người có liên quan trong hoạt động kinh doanh. Để có được sự dẫn dắt và quản lý hiệu quả trong các doanh nghiệp, các nhà lãnh đạo cần nắm vững luật và áp dụng một cách chính xác nhằm đảm bảo lợi ích lâu dài cho công ty. Để tìm hiểu thêm về các dịch vụ pháp lý và quy định liên quan đến doanh nghiệp tại Việt Nam, xin vui lòng truy cập vào trang web LegalZone.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Tiền lương của Chủ tịch Hội đồng thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên được trả dựa trên cơ sở nào?
Trả lời: Tiền lương của Chủ tịch Hội đồng thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên được quy định tại Điều 66 Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể, tiền lương, thù lao, thưởng và lợi ích khác của Chủ tịch sẽ được chi trả dựa trên kết quả và hiệu quả kinh doanh của công ty. Khoản tiền lương này cũng phải được tính vào chi phí kinh doanh theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp và thể hiện thành mục riêng trong báo cáo tài chính hằng năm của công ty.
Câu hỏi: Chủ tịch Hội đồng thành viên có được tăng lương khi công ty TNHH hai thành viên trở lên không có khả năng thanh toán đủ các khoản nợ đến hạn không?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 71 Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc không được tăng tiền lương, trả thưởng khi công ty không có khả năng thanh toán đủ các khoản nợ đến hạn. Tuy nhiên, Chủ tịch Hội đồng thành viên vẫn có thể được tăng lương dù công ty không có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Câu hỏi: Chủ tịch Hội đồng thành viên có được kiêm Giám đốc công ty không?
Trả lời: Có, Chủ tịch Hội đồng thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty. Điều này được quy định tại Điều 56 Luật Doanh nghiệp 2020, cho phép Chủ tịch đảm nhận cả hai vai trò trong cùng một công ty.