Chi phí thúc đẩy kinh doanh: Có được khấu trừ khi tính thuế TNDN?
Nâng cao Hiểu Biết Về Luật Thuế TNDN Ở Việt Nam
Câu hỏi được đặt ra bởi bạn Thiên Hưng là một ví dụ điển hình cho một vấn đề phổ biến mà nhiều doanh nghiệp hiện nay quan tâm, cụ thể là việc xác định các khoản chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần hiểu rõ về thuế thu nhập doanh nghiệp, đối tượng người nộp thuế và cách xác định các khoản chi phí liên quan.
Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN) Là Gì?
Thuế thu nhập doanh nghiệp, hay thuế TNDN, là loại thuế trực thu được áp dụng đối với thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp. Thu nhập này có thể bao gồm lợi nhuận từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ, cũng như các nguồn thu nhập khác theo quy định của pháp luật. Mặc dù pháp luật hiện hành chưa đưa ra một định nghĩa cụ thể, nhưng theo các quy định hiện tại, thuế TNDN là một phần quan trọng trong hệ thống thuế của Việt Nam.
Ai Là Người Nộp Thuế TNDN?
Căn cứ theo Điều 2 của Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp, các đối tượng nộp thuế TNDN bao gồm:
- Doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam.
- Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú hoặc không tại Việt Nam.
- Tổ chức hợp tác xã.
- Đơn vị sự nghiệp được thành lập theo quy định pháp luật.
- Các tổ chức khác có hoạt động sản xuất kinh doanh.
Người nộp thuế TNDN cần phải đảm bảo rằng tất cả các khoản doanh thu phát sinh đều được kê khai đầy đủ và đúng theo quy định của pháp luật.
Khoản Chi Thúc Đẩy Hoạt Động Kinh Doanh Có Được Tính Vào Chi Phí Được Trừ Hay Không?
Một vấn đề quan trọng mà các doanh nghiệp thường gặp phải là việc xác định xem các khoản chi nhằm mục đích thúc đẩy hoạt động kinh doanh có được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN hay không. Theo Công văn 27270/CTHN-TTHT năm 2022, điều này được xác định như sau:
Theo hướng dẫn của Cục Thuế TP Hà Nội, nếu công ty chi trả các khoản chi cho chương trình chiêu sinh để thúc đẩy hoạt động kinh doanh, thì các khoản chi này có thể được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN, với điều kiện các khoản chi này đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định tại Điều 4 của Thông tư 96/2015/TT-BTC.
Yêu cầu này bao gồm:
- Khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
- Khoản chi có hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Nếu hóa đơn có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên, thì phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
Các Điều Kiện Để Được Tính Chi Phí
Để được tính vào chi phí được trừ, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các khoản chi này thực sự phục vụ cho hoạt động kinh doanh và có đầy đủ chứng từ hợp lệ. Điều này đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong việc xác định thu nhập chịu thuế. Theo Điều 6 của Thông tư 96, mọi khoản chi chỉ được tính là chi phí hợp lệ nếu đáp ứng تمام ba điều kiện đã nêu ở trên.
Kết Luận
Việc xác định các khoản chi phí được trừ khi tính thuế TNDN là một trong những vấn đề quan trọng trong hoạt động kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào. Doanh nghiệp cần phải nắm rõ các quy định liên quan để tối ưu hóa chi phí và tuân thủ pháp luật. Đừng ngần ngại tham khảo các tài liệu hướng dẫn hoặc liên hệ với cơ quan thuế có thẩm quyền để được hỗ trợ thêm.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về luật và các quy định liên quan đến thuế và doanh nghiệp tại Việt Nam, hãy truy cập tại legalzone.vn để có những tài liệu hữu ích nhất. Các chuyên gia pháp lý tại Legal Zone sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ các quy định hiện hành và giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Các khoản chi cho chương trình chiêu sinh nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh có được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN không?
Trả lời: Có, các khoản chi này được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN, miễn là chúng đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 4 Thông tư 96/2015/TT-BTC. Cụ thể, các khoản chi phải thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và phải có hóa đơn, chứng từ hợp pháp.



