Chia Tài Sản Trong Ly Hôn: Quyền Sở hữu Ngôi Nhà Trả Góp và Quyền Lợi của Chồng
Trước đây, khi hai vợ chồng chị Đào mua trả góp một ngôi nhà ở Quận 7, TPHCM, giờ đây khi muốn ly hôn, chị lo lắng về việc chia tài sản này như thế nào. Vấn đề liên quan đến nhà ở và tài sản chung trong hôn nhân là một chủ đề phức tạp và cần phải được xem xét kỹ lưỡng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp một số thắc mắc về quyền lợi của hai vợ chồng đối với tài sản là ngôi nhà mua trả góp.
Nội dung chính
- Ngôi nhà mua trả góp có được chia khi hai vợ chồng ly hôn hay không?
- Khi ly hôn, ngôi nhà mua trả góp sẽ được chia như thế nào?
- Sau ly hôn, chồng có quyền ở lại ngôi nhà đã chia cho vợ hay không?
Ngôi nhà mua trả góp có được chia khi hai vợ chồng ly hôn hay không?
Để hiểu rõ về việc chia ngôi nhà mua trả góp trong trường hợp hai vợ chồng ly hôn, cần xác định rõ đây là tài sản chung hay tài sản riêng. Việc này được quy định bởi Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
Cụ thể, tại Điều 33, luật này thông tin rằng:
-
Tài sản chung là tài sản do vợ, chồng tạo ra hoặc thu nhập từ hoạt động lao động, sản xuất, hay lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt.
-
Ngoài ra, quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn cũng thuộc sở hữu chung, trừ trường hợp tài sản đó được thừa kế hoặc tặng cho riêng.
Nếu ngôi nhà mà hai vợ chồng mua trả góp được coi là tài sản chung, nó sẽ được chia khi ly hôn. Nếu không, tức là tài sản riêng của một bên, nó sẽ không được chia.
Khi ly hôn, ngôi nhà mua trả góp sẽ được chia như thế nào?
Theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc chia tài sản sẽ tuân theo thỏa thuận của hai bên. Nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp và chia đôi tài sản, có tính đến các yếu tố như:
- Hoàn cảnh gia đình của cả hai bên.
- Công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập tài sản chung.
- Lỗi của mỗi bên đối với nghĩa vụ của hôn nhân.
Khi tài sản cần chia là một ngôi nhà đang trả góp, có thể áp dụng một số phương án như sau:
- Một bên nhận ngôi nhà và có nghĩa vụ trả khoản nợ còn lại cho bên kia.
- Hai bên có thể tiến hành bán ngôi nhà và chia đôi số tiền thu được từ việc bán.
Lưu ý rằng, việc chia tài sản sẽ phải bảo đảm rằng các bên nhận được giá trị hợp lý, căn cứ vào công sức và đóng góp của cả hai.
Sau ly hôn, chồng có quyền ở lại ngôi nhà đã chia cho vợ hay không?
Theo Điều 63 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, khi ly hôn, quyền lưu cư của vợ hoặc chồng được quy định như sau:
- Nếu ngôi nhà thuộc sở hữu riêng của một bên và đã sử dụng chung, khi ly hôn, tài sản đó vẫn thuộc sở hữu riêng của người đó.
- Nếu bên có quyền sở hữu gặp khó khăn về chỗ ở, họ có quyền lưu cư trong vòng 06 tháng kể từ ngày hôn nhân kết thức, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên.
Như vậy, trong trường hợp này, nếu sau khi chia ngôi nhà cho vợ, chồng vẫn có quyền ở lại trong thời gian 06 tháng để tìm giải pháp về chỗ ở mới, trừ khi có thỏa thuận cụ thể khác.
Kết luận
Việc chia tài sản khi ly hôn, đặc biệt là những tài sản có giá trị lớn như ngôi nhà mua trả góp, cần được thảo luận và giải quyết một cách hợp lý dựa trên quy định của luật. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin hoặc cần được tư vấn pháp lý chi tiết hơn, hãy truy cập vào luật để tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia trong ngành. Việc có sự chuẩn bị tốt và hiểu biết rõ về quyền lợi của mình sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này một cách suôn sẻ.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Ngôi nhà mua trả góp của vợ chồng em sẽ được chia như thế nào khi ly hôn? Nếu em đã được chia ngôi nhà, chồng em có quyền ở lại ngôi nhà đó nữa hay không?
Trả lời: Khi ly hôn, ngôi nhà mua trả góp sẽ được chia dựa vào việc xác định đó là tài sản chung hay tài sản riêng. Nếu ngôi nhà được coi là tài sản chung, nó sẽ được chia cho cả hai vợ chồng theo thỏa thuận hoặc theo nguyên tắc chia đôi dựa trên các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, và lỗi của mỗi bên.
Nếu nhà được chia cho vợ, chồng vẫn có quyền ở lại trong ngôi nhà đó trong thời gian 06 tháng sau khi ly hôn, nếu anh ấy gặp khó khăn về chỗ ở. Tuy nhiên, điều này cũng có thể thay đổi nếu có thỏa thuận khác giữa hai bên.



