Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Chủ tịch công ty TNHH một thành viên có được thành lập công ty mới sau khi đã xóa nợ thuế không?

Chủ tịch công ty TNHH một thành viên có được thành lập công ty mới sau khi đã xóa nợ thuế không?
Chủ tịch công ty TNHH một thành viên có được thành lập công ty mới sau khi đã xóa nợ thuế không?

Chủ công ty TNHH một thành viên có thể thành lập công ty mới sau khi xóa nợ thuế không?

Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam, chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên cần nắm rõ quy định liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp mới, đặc biệt khi đã từng gặp khó khăn về tài chính như nợ thuế. Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn điều lệ.

Xóa nợ thuế và khả năng thành lập công ty mới

Theo Điều 85 của Luật Quản lý thuế 2019, trường hợp người nộp thuế được xóa nợ tiền thuế, tiền chậm nộp và tiền phạt, họ vẫn có quyền thành lập công ty mới. Tuy nhiên, điều kiện là phải hoàn trả số nợ đã được xóa trước khi quay lại hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc thành lập công ty mới. Cụ thể, ngay cả khi nợ thuế đã được xóa, chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên cần hoàn thành nghĩa vụ nợ thuế trước khi tiến hành khôi phục hoạt động kinh doanh.

Điều này có nghĩa là, chủ công ty TNHH một thành viên có thể thành lập công ty mới nhưng phải đảm bảo đã thanh toán tất cả khoản nợ thuế đã được xóa trước đó.

Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên cần ghi nhớ khi góp vốn

Khi thành lập công ty mới, một trong những yêu cầu quan trọng mà chủ sở hữu cần chú ý là việc góp vốn. Theo quy định tại Điều 75 của Luật Doanh nghiệp 2020, chủ sở hữu cần cam kết góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Vốn điều lệ này được xác định là tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp và ghi trong Điều lệ công ty.

Sai lệch trong việc góp vốn có thể dẫn đến những hệ lụy pháp lý không mong muốn. Do đó, việc tìm hiểu kĩ về thời hạn và số lượng tài sản cần đóng góp là điều vô cùng quan trọng.

Quyền hạn của Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên

Khi trở thành chủ sở hữu của công ty TNHH một thành viên, bạn sẽ được hưởng những quyền hạn nhất định. Theo Điều 76 của Luật Doanh nghiệp 2020, những quyền này bao gồm:

  1. Quyết định nội dung và sửa đổi Điều lệ công ty.
  2. Xác định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm.
  3. Bổ nhiệm, miễn nhiệm người quản lý công ty.
  4. Quyết định các dự án đầu tư phát triển.
  5. Thông qua hợp đồng có giá trị lớn.

Bên cạnh đó, chủ sở hữu cũng có quyền sử dụng lợi nhuận của công ty sau khi đã hoàn tất nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.

Kết luận

Việc nắm bắt các quy định liên quan đến thành lập công ty TNHH một thành viên và xóa nợ thuế sẽ giúp chủ doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi của mình và tránh các vấn đề pháp lý trong tương lai. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến quy định luật doanh nghiệp tại Việt Nam, hãy tham khảo thêm tại Legal Zone.

Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho quý độc giả trong việc hoạch định tương lai kinh doanh của mình. Hãy nhớ rằng, mỗi quyết định trong kinh doanh đều cần có sự cân nhắc thấu đáo và hiểu biết rõ ràng về pháp lý.

Câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi 1: Chủ công ty TNHH một thành viên có được thành lập công ty mới sau khi đã xóa nợ thuế không?

Trả lời: Theo quy định tại Điều 85 của Luật Quản lý thuế năm 2019, chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên đã được xóa nợ tiền thuế có thể thành lập công ty mới, nhưng trước khi thực hiện việc này, họ cần hoàn trả cho Nhà nước khoản nợ tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt đã được xóa. Do đó, việc thành lập công ty mới chỉ diễn ra sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.


Câu hỏi 2: Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên khi thành lập công ty mới phải góp vốn cho công ty trong thời hạn nào?

Trả lời: Theo Điều 75 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết khi đăng ký thành lập công ty trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn này không tính thời gian vận chuyển, nhập khẩu tài sản góp vốn hay thực hiện các thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản.


Câu hỏi 3: Quyền của Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên được quy định ra sao?

Trả lời: Quyền của Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên được quy định tại Điều 76 của Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm nhiều quyền như: quyết định Điều lệ công ty, kế hoạch kinh doanh, bổ nhiệm người quản lý, quyết định dự án đầu tư, thông qua báo cáo tài chính, và nhiều quyền khác liên quan đến quản lý và hoạt động của công ty. Chủ sở hữu cũng có quyền tổ chức giám sát và đánh giá hoạt động kinh doanh của công ty, quyết định việc sử dụng lợi nhuận, cũng như quyền tổ chức lại hoặc giải thể công ty.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục
Luật sư tư vấn miễn phí Legalzone