Chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong hợp đồng cho thuê: Quyền lợi của người thuê khi chủ nhà bán bất động sản
Xin chào quý độc giả, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về các vấn đề pháp lý liên quan đến việc bán nhà cho thuê tại Việt Nam. Nếu bạn đang có ý định bán căn nhà cho thuê tại quận Gò Vấp, chỉ cần làm theo các chỉ dẫn dưới đây để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
Nội dung chính
- Có được chuyển nhượng quyền sử dụng đất đang có nhà cho thuê không?
- Người đang thuê nhà có bị chấm dứt hợp đồng thuê khi chủ nhà bán nhà cho thuê không?
- Chủ nhà mới có quyền tăng giá nhà cho thuê không?
1. Có được chuyển nhượng quyền sử dụng đất đang có nhà cho thuê không?
Theo Điều 158 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu tài sản bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu. Điều này có nghĩa rằng bạn, với tư cách là chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà cho thuê, hoàn toàn có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người khác mà không cần sự đồng ý của người thuê.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu trong hợp đồng cho thuê nhà có điều khoản yêu cầu bạn thông báo cho người thuê trước khi bán, bạn sẽ cần thực hiện theo điều khoản đó. Không có quy định nào trong pháp luật Việt Nam yêu cầu phải có sự đồng ý của người thuê để bạn thực hiện việc bán tài sản của mình.
2. Người đang thuê nhà có bị chấm dứt hợp đồng thuê khi chủ nhà bán nhà cho thuê không?
Theo Điều 127 Luật Nhà ở 2014, nếu bạn bán nhà ở đang cho thuê, bạn phải thông báo bằng văn bản cho bên thuê về việc bán và các điều kiện liên quan đến việc bán nhà. Bên thuê có quyền ưu tiên mua trong trường hợp đã thanh toán đầy đủ tiền thuê.
Nếu bên thuê không mua nhà trong 30 ngày kể từ ngày nhận thông báo, bạn được quyền bán nhà cho người khác mà không cần yêu cầu bên thuê chấm dứt hợp đồng. Điều này có nghĩa rằng, nếu bạn tuân thủ quy định này, người thuê không bị coi là vi phạm hợp đồng và vẫn được sử dụng tài sản cho đến khi hợp đồng hết hạn.
Thêm vào đó, theo Điều 478 của Bộ luật Dân sự 2015, bên cho thuê có nghĩa vụ đảm bảo quyền sử dụng tài sản ổn định cho bên thuê. Điều này cũng có nghĩa là nếu bạn có ý định bán nhà cho thuê, bạn cần thông báo rõ ràng cho bên thuê để họ có đủ thời gian chuẩn bị.
3. Chủ nhà mới có quyền tăng giá nhà cho thuê không?
Theo khoản 2 Điều 133 Luật Nhà ở 2014, nếu chủ sở hữu nhà chuyển nhượng quyền sở hữu nhà đang cho thuê cho người khác, bên thuê được tiếp tục hợp đồng thuê theo quy định. Chủ sở hữu mới không có quyền tự ý tăng giá cho đến khi có thỏa thuận khác.
Chính vì vậy, nếu chủ nhà mới muốn thay đổi giá thuê, điều đó cần phải có sự thỏa thuận trước với bên thuê. Nếu không có thỏa thuận, bên thuê vẫn được hưởng quyền lợi như trước, từ việc ngừng sử dụng nhà cho đến khi hợp đồng hết hạn.
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về những quy định pháp lý liên quan đến việc bán nhà cho thuê tại Việt Nam. Nếu bạn vẫn còn có câu hỏi hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về vấn đề pháp lý này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua website https://legalzone.vn/ để được hỗ trợ tận tình.
Việc hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của mình không chỉ giúp bạn bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn đảm bảo việc giao dịch diễn ra thuận lợi và đúng luật. Hãy là một nhà đầu tư thông minh và cẩn trọng trên con đường kinh doanh bất động sản!
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong hợp đồng cho thuê: Quyền lợi của người thuê khi chủ nhà bán bất động sản
HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRONG HỢP ĐỒNG CHO THUÊ
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015.
- Luật Đất đai Việt Nam năm 2013.
- Các quy định pháp luật khác có liên quan.
Hôm nay, ngày… tháng… năm… tại…
BÊN CHUYỂN NHƯỢNG (Bên A):
- Tên: [Tên của chủ nhà]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND hoặc CCCD]
- Điện thoại: [Số điện thoại]
BÊN THUÊ (Bên B):
- Tên: [Tên của người thuê]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND hoặc CCCD]
- Điện thoại: [Số điện thoại]
Căn cứ vào các điều khoản sau đây, hai bên thống nhất ký kết hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong hợp đồng cho thuê như sau:
Điều 1: Đối tượng của hợp đồng
- Bên A đồng ý chuyển nhượng quyền sử dụng đất liên quan đến tài sản cho thuê [Mô tả bất động sản, địa chỉ cụ thể] cho bên B.
- Bên B đồng ý tiếp nhận quyền sử dụng đất theo diện đã thuê.
Điều 2: Quyền lợi và nghĩa vụ của bên B
-
Bên B có quyền:
- Tiếp tục sử dụng bất động sản theo mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng cho thuê.
- Được bảo vệ quyền lợi khi Bên A chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho bên thứ ba.
-
Bên B có nghĩa vụ:
- Thanh toán đầy đủ tiền thuê theo quy định của hợp đồng.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến sử dụng bất động sản thuê.
Điều 3: Cam kết của bên A
- Bên A cam kết không được chuyển nhượng quyền sử dụng đất mà không thông báo và được sự đồng ý bằng văn bản của bên B.
- Trong trường hợp Bên A bán bất động sản, Bên A vẫn có trách nhiệm đảm bảo cho bên B tiếp tục được sử dụng bất động sản theo hợp đồng đã ký.
Điều 4: Thời gian có hiệu lực
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ tiếp tục có hiệu lực cho đến khi bên B thanh toán xong toàn bộ nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng cho thuê.
Điều 5: Giải quyết tranh chấp
Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng. Nếu không thể thương lượng, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền.
Điều 6: Điều khoản chung
Hợp đồng này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.
ĐẠI DIỆN BÊN A (Ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI DIỆN BÊN B (Ký và ghi rõ họ tên)
Lưu ý: Đây chỉ là một bản dự thảo sơ bộ. Để đảm bảo tính pháp lý, hai bên nên tham khảo ý kiến của luật sư để điều chỉnh theo các điều kiện cụ thể và yêu cầu của pháp luật hiện hành.



