Doanh nghiệp có bắt buộc phải có tên viết tắt không? Những quy định mới nhất về đặt tên viết tắt cho công ty.
													Doanh Nghiệp Có Bắt Buộc Phải Có Tên Viết Tắt Không? Những Quy Định Liên Quan Đến Tên Viết Tắt Của Doanh Nghiệp
Khi thành lập doanh nghiệp, câu hỏi mà nhiều chủ doanh nghiệp thường đặt ra là: “Doanh nghiệp có bắt buộc phải có tên viết tắt không?” Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu quy định của pháp luật Việt Nam về tên gọi của doanh nghiệp, cụ thể là quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020.
Nội Dung Chính
- Doanh nghiệp có bắt buộc phải có tên viết tắt không?
 - Tên doanh nghiệp có được trùng tên viết tắt với công ty khác không?
 - Tên viết tắt có phải là tên của loại hình doanh nghiệp không?
 
Doanh Nghiệp Có Bắt Buộc Phải Có Tên Viết Tắt Không?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, tên gọi của một doanh nghiệp không chỉ bao gồm tên tiếng Việt mà còn có thể bao gồm tên nước ngoài và tên viết tắt. Tuy nhiên, tên viết tắt không phải là một yêu cầu bắt buộc. Cụ thể, tên doanh nghiệp bao gồm hai thành tố cơ bản:
- Loại hình doanh nghiệp: Đây là phần bắt buộc trong tên gọi. Ví dụ như công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (CP), công ty hợp danh (HD), hay doanh nghiệp tư nhân (DNTN).
 - Tên riêng của doanh nghiệp: Phần này có thể do chủ doanh nghiệp tự đặt và phải được viết bằng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt cùng một số chữ cái nước ngoài và ký hiệu.
 
Theo quy định tại Điều 37 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên doanh nghiệp cần phải được gắn tại trụ sở chính cùng các chi nhánh, văn phòng đại diện và trên các giấy tờ giao dịch. Điều này có nghĩa rằng tên tiếng Việt là bắt buộc còn tên viết tắt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài có thể có nhưng không phải là điều kiện bắt buộc.
Tên Doanh Nghiệp Có Được Trùng Tên Viết Tắt Với Công Ty Khác Không?
Theo Điều 38 của Luật Doanh nghiệp 2020, có những quy định nghiêm ngặt về việc đặt tên cho doanh nghiệp. Cụ thể, việc đặt tên viết tắt không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký. Các điều cấm khi đặt tên doanh nghiệp bao gồm:
- Đặt tên trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.
 - Sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, hoặc các tổ chức chính trị để làm tên doanh nghiệp, trừ trường hợp được sự đồng ý.
 - Sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống văn hóa, đạo đức của dân tộc.
 
Do đó, nếu một doanh nghiệp đã có tên viết tắt và hoạt động, doanh nghiệp khác không thể sử dụng tên viết tắt tương tự để tránh sự nhầm lẫn. Điều này cũng nhằm bảo vệ quyền lợi cho các doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh hợp lệ.
Tên Viết Tắt Có Phải Là Tên Của Loại Hình Doanh Nghiệp Không?
Khi sử dụng tên viết tắt, doanh nghiệp cần phải lưu ý rằng tên viết tắt thường được hình thành từ tên tiếng Anh của loại hình doanh nghiệp. Cụ thể:
- JSC: Viết tắt cho loại hình công ty cổ phần.
 - CO.,LTD: Dùng cho công ty TNHH một thành viên và hai thành viên trở lên.
 
Do đó, khi đặt tên viết tắt, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ quy tắc về loại hình doanh nghiệp, đảm bảo rằng tên viết tắt thể hiện đúng tính chất của doanh nghiệp.
Tóm Lại
Việc đặt tên cho doanh nghiệp là vô cùng quan trọng và có nhiều quy định pháp lý cần phải tuân thủ. Tên viết tắt không phải là yêu cầu bắt buộc cho mỗi doanh nghiệp, nhưng nếu sử dụng thì cần phải tuân theo quy tắc về loại hình doanh nghiệp và không được trùng lặp với những tên đã đăng ký nhằm tránh những rắc rối pháp lý về sau.
Nếu bạn đang có ý định thành lập doanh nghiệp hoặc cần thêm thông tin chi tiết về luật doanh nghiệp tại Việt Nam, hãy tham khảo thêm tại LegalZone. Những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ khi đặt tên cũng như các khía cạnh pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Doanh nghiệp có bắt buộc phải có tên viết tắt không? Quy định về tên viết tắt của doanh nghiệp như thế nào?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp không bắt buộc phải có tên viết tắt. Mỗi công ty chỉ cần có tên tiếng Việt đáp ứng yêu cầu, trong khi tên viết tắt có thể có hoặc không, tùy thuộc vào nhu cầu của chủ doanh nghiệp. Tên viết tắt thường dùng để dễ dàng nhận diện và thương hiệu. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp quyết định sử dụng tên viết tắt, thì tên này cần phải bao gồm loại hình doanh nghiệp, ví dụ: “Công ty CP” cho công ty cổ phần hay “Công ty TNHH” cho công ty trách nhiệm hữu hạn.
													



