Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Hợp đồng thuê nhà không sử dụng để ở: Nội dung và mẫu mới nhất cần biết.

Hợp đồng thuê nhà không sử dụng để ở: Nội dung và mẫu mới nhất cần biết.
Hợp đồng thuê nhà không sử dụng để ở: Nội dung và mẫu mới nhất cần biết.

Mẫu Hợp đồng Thuê Nhà là Tài Sản Công Không Sử Dụng Để Ở: Thông Tin Cần Biết

Nội Dung Chính

  1. Hợp đồng thuê nhà là tài sản công không sử dụng để ở có nội dung như thế nào?
  2. Mẫu Hợp đồng thuê nhà là tài sản công không sử dụng để ở hiện nay là mẫu nào?
  3. Những trường hợp thu hồi nhà cho thuê là tài sản công không sử dụng để ở?

Hợp đồng Thuê Nhà là Tài Sản Công Không Sử Dụng Để Ở Có Nội Dung Như Thế Nào?

Theo quy định tại Khoản 2 Điều 18 Nghị định 108/2024/NĐ-CP, Hợp đồng thuê nhà là tài sản công không sử dụng để ở được xác định như sau:

Hợp đồng này được ký kết giữa tổ chức quản lý, kinh doanh nhà và tổ chức, cá nhân có quyền thuê. Trong trường hợp cần gia hạn hoặc điều chỉnh nội dung hợp đồng, các bên phải ký Phụ lục Hợp đồng.

Nội dung chủ yếu của Hợp đồng thuê nhà bao gồm:

  • Thông tin về bên cho thuê và bên thuê nhà.
  • Thông tin về nhà, công trình xây dựng cho thuê.
  • Giá cho thuê và phương thức điều chỉnh giá.
  • Thời hạn thanh toán và các điều khoản liên quan.
  • Thời hạn cho thuê và thời điểm bàn giao nhà.
  • Mục đích sử dụng nhà.
  • Điều kiện gia hạn hợp đồng.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Trách nhiệm trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
  • Các điều khoản xử lý vi phạm và thủ tục chấm dứt hợp đồng.
  • Giải quyết tranh chấp.
  • Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng.
  • Các nội dung khác theo quy định tại luật và nghị định này.

Mẫu Hợp đồng Thuê Nhà Là Tài Sản Công Không Sử Dụng Để Ở Hiện Nay Là Mẫu Nào?

Mẫu Hợp đồng thuê nhà hiện tại được quy định tại Mẫu số 06 tại Phụ lục Nghị định 108/2024/NĐ-CP. Mẫu này được thiết kế nhằm đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng trong các giao dịch thuê nhà.

Những Trường Hợp Nào Thu Hồi Nhà Cho Thuê Là Tài Sản Công Không Sử Dụng Để Ở?

Theo Khoản 1 Điều 17 Nghị định 108/2024/NĐ-CP, có các trường hợp thu hồi nhà cho thuê sau đây:

  1. Hết thời hạn thuê nhà mà người thuê không được gia hạn.
  2. Tổ chức, cá nhân thuê nhà vi phạm quy định về thanh toán tiền thuê.
  3. Tổ chức, cá nhân thuê nhà vi phạm các quy định khác theo nghị định.
  4. Nhà được thu hồi để bố trí cho các cơ quan, tổ chức sử dụng tạm thời.
  5. Nhà, đất bị thu hồi để xử lý theo quy định của luật.

Khi xảy ra một trong các trường hợp nêu trên, tổ chức quản lý cần phải có văn bản thông báo lý do thu hồi và yêu cầu tổ chức, cá nhân thuê nhà bàn giao lại trong thời gian 30 ngày. Trong trường hợp không thực hiện, có thể tiến hành cưỡng chế thu hồi theo quy trình quy định.

Kết Luận

Hợp đồng thuê nhà là một trong những bước quan trọng trong việc quản lý tài sản công không sử dụng để ở. Việc hiểu rõ nội dung hợp đồng, mẫu hợp đồng hiện hành cũng như những quy định về thu hồi nhà là điều cần thiết cho cả bên cho thuê và bên thuê. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn góp phần vào việc thực hiện luật pháp trong quản lý nhà nước.

Để tìm hiểu thêm về các quy định liên quan đến luật thuê nhà và các dịch vụ pháp lý tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo thêm tại legalzone.vn.

Hợp đồng thuê nhà không sử dụng để ở: Nội dung và mẫu mới nhất cần biết.

HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ KHÔNG SỬ DỤNG ĐỂ Ở

Số: [Số Hợp đồng]

Ngày: [Ngày tháng năm]

I. CÁC BÊN THAM GIA HỢP ĐỒNG

  1. BÊN CHO THUÊ (Bên A):

    • Họ và tên: [Tên đầy đủ]
    • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân số: [Số CMND/CCCD]
    • Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ]
    • Điện thoại: [Số điện thoại]
  2. BÊN THUÊ (Bên B):

    • Họ và tên: [Tên đầy đủ]
    • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân số: [Số CMND/CCCD]
    • Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ]
    • Điện thoại: [Số điện thoại]

II. NỘI DUNG HỢP ĐỒNG

  1. Đối tượng hợp đồng:

    • Bên A đồng ý cho Bên B thuê nhà không sử dụng để ở tại địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể].
  2. Mục đích sử dụng:

    • Bên B cam kết sử dụng tài sản thuê vào mục đích [Nêu rõ mục đích sử dụng, ví dụ: làm văn phòng, cửa hàng, kho bãi, v.v.].
  3. Thời gian thuê:

    • Thời gian thuê bắt đầu từ: [Ngày bắt đầu]
    • Thời gian thuê kết thúc vào: [Ngày kết thúc]
  4. Giá thuê và phương thức thanh toán:

    • Giá thuê hàng tháng: [Số tiền] (bao gồm/không bao gồm VAT)
    • Phương thức thanh toán: [Chuyển khoản/tiền mặt] vào tài khoản ngân hàng hoặc địa chỉ nào.
    • Ngày thanh toán hàng tháng: [Ngày cụ thể trong tháng]
  5. Trách nhiệm của các bên:

    • Bên A:
      • Cung cấp nhà thuê đúng như cam kết trong hợp đồng.
      • Đảm bảo nhà thuê đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn cần thiết.
    • Bên B:
      • Sử dụng nhà thuê đúng mục đích đã cam kết.
      • Đảm bảo giữ gìn tài sản thuê, không làm hư hại.
      • Chịu trách nhiệm chi phí điện, nước và các chi phí phát sinh trong quá trình thuê.
  6. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng:

    • Một trong hai bên có quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu có bất kỳ vi phạm nào về điều khoản trong hợp đồng này với thông báo ít nhất [Số ngày] ngày cho bên kia.
  7. Giải quyết tranh chấp:

    • Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết trước tiên bằng thương lượng. Nếu không giải quyết được thì có thể đưa ra Tòa án có thẩm quyền.

III. THỜI GIAN CÓ HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG

Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và hết hiệu lực khi hết thời gian thuê.

IV. CAM KẾT CỦA CÁC BÊN

Cả hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng này. Hợp đồng được lập thành [Số bản] bản, mỗi bên giữ [Số bản] bản để cùng thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CHỨNG KIẾN:
(Ký, ghi rõ họ tên nếu cần)


Lưu ý: Bản hợp đồng mẫu này chỉ là tài liệu tham khảo. Các bên nên tham khảo ý kiến pháp lý trước khi ký kết hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục
Luật sư tư vấn miễn phí Legalzone