Hợp đồng Thuê Nhà: Quyền và Nghĩa Vụ của Người Thuê và Chủ Nhà khi có Sự Cải Tạo Nhà Ở
Hỏi đáp pháp lý: Quyền chấm dứt hợp đồng thuê nhà khi người thuê tự ý cải tạo
Khi cho thuê nhà, rất nhiều chủ nhà thắc mắc về quyền và nghĩa vụ của mình trong việc quản lý tài sản của mình. Đặc biệt là khi người thuê tự ý cải tạo hoặc thay đổi cấu trúc của nhà thuê mà không có sự đồng ý. Qua trường hợp của anh Phú ở Thủ Đức, chúng ta sẽ phân tích và làm rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng thuê nhà.
Nội dung chính
- Hợp đồng thuê nhà bao gồm những gì?
- Cho thuê nhà ở thuộc sở hữu chung
- Chấm dứt hợp đồng thuê nhà ở trong trường hợp nào?
- Người thuê nhà tự ý cải tạo lại có bị chấm dứt hợp đồng không?
Hợp đồng thuê nhà bao gồm những gì?
Theo Điều 129 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng thuê nhà sẽ quy định rõ về thời hạn thuê, giá thuê, và hình thức thanh toán. Cụ thể:
- Thời hạn thuê: Bên cho thuê và bên thuê có thể thỏa thuận về thời hạn. Nếu không xác định rõ, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt sau 90 ngày kể từ khi bên cho thuê thông báo.
- Giá thuê: Các bên có quyền thỏa thuận về giá thuê, trừ trường hợp có quy định của Nhà nước.
- Quyền và trách nhiệm: Luật bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả bên cho thuê và bên thuê trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực.
Cho thuê nhà ở thuộc sở hữu chung
Theo Điều 130 Luật Nhà ở 2014, việc cho thuê nhà thuộc sở hữu chung cần có sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu. Trong trường hợp bất đồng, các bên có thể ủy quyền cho một người đại diện để ký kết hợp đồng.
Chấm dứt hợp đồng thuê nhà ở trong trường hợp nào?
Theo Điều 131 Luật Nhà ở 2014, có một số tình huống dẫn tới việc chấm dứt hợp đồng thuê nhà:
- Hợp đồng hết hạn hoặc hai bên thỏa thuận chấm dứt.
- Nhà cho thuê không còn tồn tại hoặc bị hư hỏng nặng.
- Bên thuê nhà chết hoặc tuyên bố mất tích mà không có người cùng sinh sống.
- Chấm dứt theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trường hợp hợp đồng không có thời hạn xác định, bên cho thuê phải thông báo cho bên thuê trước 30 ngày.
Người thuê nhà tự ý cải tạo lại có bị chấm dứt hợp đồng không?
Điều 132 Luật Nhà ở 2014 quy định các điều kiện để bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Cụ thể:
- Tự ý cải tạo: Nếu bên thuê tự ý đục phá, cơi nới, cải tạo mà không có sự đồng ý của bên cho thuê, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- Chậm thanh toán: Trường hợp bên thuê không thanh toán tiền thuê trong vòng 3 tháng trở lên mà không có lý do chính đáng cũng là cơ sở để chấm dứt hợp đồng.
Nếu anh Phú phát hiện người thuê nhà tự ý cải tạo, anh hoàn toàn có quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Để thực hiện điều này, anh cần gửi thông báo bằng văn bản cho bên thuê, trong đó chỉ rõ lý do chấm dứt hợp đồng và thời gian có hiệu lực.
Kết luận
Việc cho thuê nhà cần rõ ràng về các điều khoản để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Người thuê không chỉ cần tôn trọng các quy định trong hợp đồng mà còn đầy đủ nghĩa vụ khi sử dụng tài sản. Trong trường hợp xảy ra vi phạm, như tự ý cải tạo nhà thuê, bên cho thuê có quyền chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật.
Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến hợp đồng thuê nhà hoặc cần tư vấn về lĩnh vực luật tại Việt Nam, hãy tham khảo ngay https://legalzone.vn/ để được hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả. Các chuyên gia tại Legal Zone với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực pháp lý sẵn sàng giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc.
Hợp đồng Thuê Nhà: Quyền và Nghĩa Vụ của Người Thuê và Chủ Nhà khi có Sự Cải Tạo Nhà Ở
HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ
Số: [Số hợp đồng]
Căn cứ vào Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13, ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ vào nhu cầu và thỏa thuận giữa các bên.
Hôm nay, ngày [ngày/tháng/năm], tại [Địa chỉ], chúng tôi gồm có:
BÊN CHO THUÊ (Chủ Nhà):
Họ và tên: [Họ và tên]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
Ngày cấp: [Ngày cấp]
Nơi cấp: [Nơi cấp]
Địa chỉ: [Địa chỉ]
Số điện thoại: [Số điện thoại]
BÊN THUÊ (Người Thuê):
Họ và tên: [Họ và tên]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
Ngày cấp: [Ngày cấp]
Nơi cấp: [Nơi cấp]
Địa chỉ: [Địa chỉ]
Số điện thoại: [Số điện thoại]
1. ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG:
Bên Cho Thuê đồng ý cho Bên Thuê thuê nhà ở có địa chỉ: [Địa chỉ nhà thuê] (sau đây gọi tắt là “Tài sản cho thuê”).
2. THỜI HẠN THUÊ:
Thời hạn thuê là [số tháng/năm], bắt đầu từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc].
3. TIỀN THUÊ NHÀ:
- Số tiền thuê: [Số tiền bằng số và chữ] VNĐ/tháng.
- Thời gian thanh toán: Bên Thuê sẽ thanh toán tiền thuê nhà vào ngày [ngày] hàng tháng.
4. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN:
4.1 Quyền và nghĩa vụ của Bên Cho Thuê:
- Cung cấp nhà ở cho Bên Thuê trong tình trạng an toàn, sạch sẽ.
- Thực hiện nghĩa vụ bảo trì, sửa chữa tài sản cho thuê, trừ trường hợp do sự cố từ Bên Thuê gây ra.
- Có quyền kiểm tra, giám sát tình trạng tài sản cho thuê trong thời gian hợp đồng.
4.2 Quyền và nghĩa vụ của Bên Thuê:
- Được sử dụng tài sản cho thuê theo thỏa thuận.
- Được yêu cầu sửa chữa, bảo trì tài sản khi có hư hỏng (không do lỗi của Bên Thuê gây ra).
- Không được tự ý cải tạo, sửa chữa tài sản cho thuê mà chưa được sự đồng ý bằng văn bản của Bên Cho Thuê.
5. QUY ĐỊNH VỀ CẢI TẠO NHÀ Ở:
- Trong trường hợp Bên Thuê có nhu cầu cải tạo, sửa chữa tài sản cho thuê, Bên Thuê phải thông báo và xin ý kiến Bên Cho Thuê bằng văn bản.
- Bên Cho Thuê có quyền từ chối hoặc đồng ý với các yêu cầu cải tạo của Bên Thuê. Nếu đồng ý, hai bên sẽ thống nhất về chi phí và xác định phạm vi cải tạo.
- Bên Thuê có trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu khi chấm dứt hợp đồng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
6. CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG:
- Hợp đồng này sẽ chấm dứt khi hết thời gian thuê hoặc khi một trong hai bên vi phạm các điều khoản trong hợp đồng mà không khắc phục trong vòng [30 ngày] kể từ khi nhận được thông báo.
- Bên Chấm Dứt Hợp Đồng phải thông báo cho bên kia trước ít nhất [thời gian thông báo].
7. GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP:
Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được các bên giải quyết trước hết bằng thương lượng. Nếu không giải quyết được, vụ việc sẽ được đưa ra Tòa án có thẩm quyền.
8. ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG:
Hợp đồng được lập thành [số bản] bản, mỗi bên giữ [số bản] bản có giá trị pháp lý như nhau.
ĐẠI DIỆN BÊN CHO THUÊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
ĐẠI DIỆN BÊN THUÊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ngày ký: [ngày/tháng/năm]
Địa điểm ký: [Địa điểm ký]
Lưu ý: Hợp đồng này chỉ là mẫu và cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể và quy định pháp luật liên quan. Các bên nên tham khảo ý kiến pháp lý trước khi ký kết.



