Khả năng lấy lại tiền cọc thuê nhà khi chưa hoàn tất hợp đồng: Quyền lợi và quy định

Quyền và Nghĩa vụ của Bên Thuê Nhà: Một Cái Nhìn Chi Tiết
Khi tham gia vào lựa chọn thuê nhà tại Việt Nam, rất nhiều người dân và người lao động được khuyến khích phải hiểu rõ quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mình. Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng thuê nhà được xem như sự thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê với những điều khoản cụ thể. Điều này có nghĩa là vẻ đẹp của một hợp đồng thuê nhà không chỉ nằm ở sự tin tưởng mà còn ở việc đánh giá quy tắc pháp lý mà hai bên phải tuân thủ.
1. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Thuê Nhà?
Dưới đây là những quyền và nghĩa vụ cơ bản mà bên thuê nhà cần nắm rõ:
-
Nghĩa vụ của bên thuê:
- Đảm bảo giá trị sử dụng của tài sản thuê.
- Bảo quản tài sản thuê và thực hiện bảo trì, sửa chữa nhỏ khi cần thiết. Nếu gây thiệt hại thì sẽ phải bồi thường.
- Sử dụng tài sản theo đúng mục đích thỏa thuận trong hợp đồng.
- Trả tiền thuê đúng thời hạn đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
-
Quyền của bên thuê:
- Được quyền tu sửa và làm tăng giá trị tài sản khi có sự đồng ý của bên cho thuê.
- Nhận tài sản đúng số lượng, chất lượng và tình trạng theo hợp đồng.
- Được yêu cầu bên cho thuê sửa chữa, giảm giá thuê hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu tài sản cho thuê có khuyết tật mà không do lỗi của bên thuê.
2. Khi Nào Bên Cho Thuê Được Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong những trường hợp cụ thể bao gồm:
- Bên thuê không trả tiền trong ba kỳ liên tiếp, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Bên thuê sử dụng tài sản không đúng mục đích, không đảm bảo giá trị sử dụng theo cam kết trong hợp đồng.
Điều này bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê, đồng thời đảm bảo rằng bên thuê thực hiện các nghĩa vụ của mình một cách công bằng.
3. Khi Nào Thì Được Xem Là Một Trong Các Bên Vi Phạm Hợp Đồng? Người Thuê Nhà Có Được Lấy Lại Tiền Cọc Khi Chủ Nhà Vi Phạm Hợp Đồng?
Việc biết rõ về quyền lấy lại tiền cọc trong các tình huống vi phạm hợp đồng là rất quan trọng. Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên để thiết lập, điều chỉnh hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
-
Nếu bên cho thuê tự ý tăng giá thuê mà không có sự đồng ý của bên thuê và tiếp tục đe dọa chấm dứt hợp đồng, điều này được xem là vi phạm làm cho bên thuê có quyền yêu cầu hoàn lại tiền cọc.
-
Theo khoản 2 Điều 131 của Bộ luật Dân sự 2015: khi giao dịch dân sự vô hiệu, các bên cần khôi phục lại tình trạng ban đầu và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
Ví dụ, trong trường hợp người thuê đã ký hợp đồng cho thuê nhà với mức giá là 5 triệu đồng một tháng và đã đặt cọc 2 tháng tiền nhà, tổng tiền cọc là 10 triệu đồng. Nếu chủ nhà tự ý tăng tiền thuê mà không được đồng ý và kéo theo việc đuổi người thuê ra khỏi nhà, chủ nhà đã vi phạm hợp đồng và cần hoàn trả lại khoản tiền cọc cho người thuê.
Kết Luận
Việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng thuê nhà không chỉ là nhằm bảo vệ quyền lợi của bạn mà còn giúp bạn tránh những xung đột pháp lý không cần thiết với bên cho thuê. Điều này mang lại sự an tâm trong thỏa thuận thuê nhà. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về luật và các quy định liên quan đến việc thuê nhà, hãy truy cập https://legalzone.vn/ để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia pháp lý hàng đầu tại Việt Nam.
Việc hiểu rõ và ký kết hợp đồng thuê nhà hoàn toàn minh bạch và hiệu quả sẽ là một hành trình suôn sẻ cho bạn, bảo đảm cuộc sống định cư lâu dài và ổn định.
Khả năng lấy lại tiền cọc thuê nhà khi chưa hoàn tất hợp đồng: Quyền lợi và quy định
HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ
(Số: …/HĐTN)
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015.
- Các quy định pháp luật hiện hành.
Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại …, chúng tôi gồm có:
BÊN CHO THUÊ (Bên A):
- Họ và tên: …
- Địa chỉ: …
- Số điện thoại: …
- Chức danh (nếu có): …
- CMND/CCCD số: …, nơi cấp: …
BÊN THUÊ (Bên B):
- Họ và tên: …
- Địa chỉ: …
- Số điện thoại: …
- Chức danh (nếu có): …
- CMND/CCCD số: …, nơi cấp: …
ĐIỀU 1: NỘI DUNG HỢP ĐỒNG
- Bên A đồng ý cho Bên B thuê nhà tại địa chỉ: …(địa chỉ cụ thể của nhà cho thuê) với các điều kiện sau:
- Thời gian thuê: … tháng/năm, bắt đầu từ ngày … đến ngày …
- Giá thuê: … VNĐ/tháng.
- Tiền đặt cọc: … VNĐ, được thanh toán trước khi thuê nhà.
ĐIỀU 2: QUYỀN LỢI CỦA CÁC BÊN
- Trong trường hợp Bên B chưa hoàn tất hợp đồng thuê nhà (không ký hợp đồng chính thức), Bên B có quyền yêu cầu Bên A hoàn trả lại số tiền đặt cọc, trừ các khoản phí phát sinh nếu có (nếu trong hợp đồng quy định).
- Bên A có quyền giữ lại một phần hoặc toàn bộ tiền đặt cọc nếu:
- Bên B vi phạm các điều khoản trong hợp đồng hoặc thực hiện các hành vi gây thiệt hại cho tài sản của Bên A.
- Bên B tự ý hủy bỏ hoặc từ chối thực hiện hợp đồng thuê.
ĐIỀU 3: QUY ĐỊNH VỀ ĐẶT CỌC
- Tiền đặt cọc sẽ được ghi nhận bằng văn bản và chuyển cho Bên A ngay khi Bên B xác nhận thuê nhà.
- Trường hợp Bên B quyết định không thực hiện hợp đồng, việc trả lại tiền cọc sẽ được thực hiện trong vòng … (số ngày) ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu từ Bên B.
ĐIỀU 4: CAM KẾT CỦA CÁC BÊN
-
Bên A cam kết:
- Cung cấp đầy đủ thông tin về tài sản cho Bên B.
- Đảm bảo tài sản cho thuê không có tranh chấp pháp lý.
-
Bên B cam kết:
- Thanh toán tiền đặt cọc và tiền thuê đúng hạn.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
ĐIỀU 5: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
- Mọi tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng sẽ được giải quyết thông qua thương lượng giữa các bên. Nếu không đạt được thống nhất, sẽ đưa ra Tòa án có thẩm quyền giải quyết.
ĐIỀU 6: ĐIỀU KHOẢN CUỐI
- Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Hợp đồng được lập thành … bản, mỗi bên giữ … bản có giá trị pháp lý như nhau.
ĐẠI DIỆN CÁC BÊN:
BÊN A (Ký và ghi rõ họ tên)
BÊN B (Ký và ghi rõ họ tên)
Lưu ý: Đây chỉ là một mẫu hợp đồng cơ bản. Trước khi ký kết, các bên nên tham khảo ý kiến pháp lý để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình được đảm bảo đầy đủ.