Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà ở và quyền chấm dứt hợp đồng của bên cho thuê.

Mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà ở và quyền chấm dứt hợp đồng của bên cho thuê.
Mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà ở và quyền chấm dứt hợp đồng của bên cho thuê.

Mức Phí Công Chứng Hợp Đồng Thuê Nhà Ở Tại Việt Nam

Giới Thiệu

Trong bối cảnh thị trường bất động sản tại Việt Nam ngày càng phát triển, nhu cầu về hợp đồng thuê nhà ở cũng trở nên phổ biến hơn. Trong đó, việc công chứng hợp đồng thuê nhà là một bước quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà ở hiện nay, cũng như các quy định liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng thuê nhà.

Mức Phí Công Chứng Hợp Đồng Thuê Nhà Ở Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Theo thông tư số 257/2016/TT-BTC, mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà ở được quy định cụ thể dựa trên giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng. Dưới đây là bảng chi tiết về mức thu:

STT Giá Trị Tài Sản/Hợp Đồng Mức Thu (Đồng/Tình Huống)
1 Dưới 50 triệu đồng 40,000
2 Từ 50 triệu đến 100 triệu đồng 80,000
3 Từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng 0.08% giá trị hợp đồng
4 Từ 1 tỷ đến 3 tỷ đồng 800,000 + 0.06% vượt 1 tỷ
5 Từ 3 tỷ đến 5 tỷ đồng 2 triệu + 0.05% vượt 3 tỷ
6 Từ 5 tỷ đến 10 tỷ đồng 3 triệu + 0.04% vượt 5 tỷ
7 Trên 10 tỷ đồng 5 triệu + 0.03% vượt 10 tỷ (Tối đa: 8 triệu/trường hợp)

Từ bảng trên, có thể thấy rằng mức phí công chứng phụ thuộc vào giá trị của hợp đồng. Bạn cần lưu ý để tránh những rắc rối khi thực hiện các giao dịch thuê nhà.

Điều Gì Khiến Hợp Đồng Thuê Nhà Ở Bị Chấm Dứt?

Đối với hợp đồng thuê nhà không thuộc sở hữu nhà nước, việc chấm dứt hợp đồng được thực hiện trong các trường hợp dưới đây, theo quy định tại Điều 131 Luật Nhà ở 2014:

  1. Hợp đồng thuê đã hết hạn; trường hợp không xác định thời hạn, hợp đồng sẽ chấm dứt sau 90 ngày kể từ thông báo.
  2. Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
  3. Tài sản cho thuê không còn tồn tại.
  4. Bên thuê chết hoặc có tuyên bố mất tích mà không có ai cùng chung sống.
  5. Tình trạng tài sản cho thuê bị hư hỏng nghiêm trọng, có nguy cơ sập đổ, hoặc thuộc diện thu hồi đất.
  6. Các trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật.

Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Thuê Nhà Ở

Theo Điều 132 Luật Nhà ở 2014, bên cho thuê nhà ở có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp sau:

  1. Bên cho thuê không đúng thẩm quyền hoặc không đúng đối tượng.
  2. Bên thuê không thanh toán tiền thuê từ 3 tháng trở lên mà không có lý do chính đáng.
  3. Bên thuê sử dụng tài sản không đúng mục đích.
  4. Bên thuê tự ý sửa chữa, cải tạo nhà mà không được đồng ý.
  5. Bên thuê làm mất trật tự gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
  6. Không sửa chữa nhà khi có hư hỏng nặng.

Trong trường hợp bên cho thuê đơn phương chấm dứt hợp đồng, họ phải thông báo trước ít nhất 30 ngày trừ khi có thỏa thuận khác.

Kết Luận

Việc hiểu rõ mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà và các quy định liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng là rất cần thiết đối với cả bên cho thuê và bên thuê. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn thúc đẩy sự minh bạch trong các giao dịch bất động sản. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn về luật liên quan đến hợp đồng thuê nhà, hãy truy cập website Legal Zone để tìm hiểu thêm và nhận sự tư vấn chuyên nghiệp từ các luật sư giàu kinh nghiệm.

Mức phí công chứng hợp đồng thuê nhà ở và quyền chấm dứt hợp đồng của bên cho thuê.

Dưới đây là mẫu hợp đồng thuê nhà ở tại Việt Nam liên quan đến mức phí công chứng và quyền chấm dứt hợp đồng của bên cho thuê:


HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ Ở
(Số: [Số hợp đồng])

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm]

Tại: [Địa chỉ nơi ký hợp đồng]

BÊN CHO THUÊ:
Tên: [Họ và tên bên cho thuê]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
Cấp tại: [Nơi cấp]
Địa chỉ: [Địa chỉ của bên cho thuê]
Số điện thoại: [Số điện thoại của bên cho thuê]

BÊN THUÊ:
Tên: [Họ và tên bên thuê]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
Cấp tại: [Nơi cấp]
Địa chỉ: [Địa chỉ của bên thuê]
Số điện thoại: [Số điện thoại của bên thuê]

Căn cứ vào:

  • Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015;
  • Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến thuê nhà ở.

Hai bên thống nhất ký kết hợp đồng thuê nhà ở với các nội dung sau:

Điều 1: Đối tượng của hợp đồng
Bên cho thuê đồng ý cho bên thuê thuê nhà ở tại địa chỉ: [Địa chỉ nhà cho thuê], với mô tả chi tiết về tình trạng nhà (diện tích, số phòng, trang thiết bị, …).

Điều 2: Thời hạn thuê
Thời hạn thuê nhà là [Thời hạn thuê: từ ngày … đến ngày …]. Các bên có thể gia hạn hợp đồng theo thỏa thuận.

Điều 3: Giá thuê và phương thức thanh toán

  1. Mức phí thuê nhà: [Số tiền] VNĐ/tháng.
  2. Bên thuê phải thanh toán trước [Số ngày] ngày mỗi tháng vào tài khoản của bên cho thuê hoặc bằng tiền mặt tại địa chỉ của bên cho thuê.

Điều 4: Phí công chứng hợp đồng
Mức phí công chứng hợp đồng này là [Mức phí] VNĐ (nếu có). Chi phí công chứng sẽ được thanh toán như sau:

  • Bên cho thuê: [Tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cụ thể]
  • Bên thuê: [Tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cụ thể]

Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê

  1. Bên cho thuê có quyền:
    a) Kiểm tra tình trạng nhà trước và sau khi cho thuê.
    b) Chấm dứt hợp đồng trong trường hợp bên thuê vi phạm cam kết, không thanh toán phí thuê trong vòng [Số ngày] ngày.

  2. Bên cho thuê có nghĩa vụ:
    a) Đảm bảo nhà ở trong tình trạng cho phép sử dụng.
    b) Giao nhà cho bên thuê đúng thời hạn.

Điều 6: Quyền và nghĩa vụ của bên thuê

  1. Bên thuê có quyền:
    a) Sử dụng nhà theo đúng mục đích thuê.
    b) Yêu cầu bên cho thuê khắc phục các sự cố liên quan đến nhà.

  2. Bên thuê có nghĩa vụ:
    a) Thanh toán đầy đủ tiền thuê đúng hạn.
    b) Bảo quản và giữ gìn tài sản trong nhà thuê.

Điều 7: Chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng này có thể bị chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
  • Một bên vi phạm các điều khoản hợp đồng và không khắc phục sau [Số ngày] ngày thông báo.

Điều 8: Điều khoản chung
Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.

Hợp đồng được lập thành [Số bản] bản, mỗi bên giữ [Số bản] bản có giá trị pháp lý như nhau.

ĐẠI DIỆN BÊN CHO THUÊ
(Ký, ghi rõ họ tên)

ĐẠI DIỆN BÊN THUÊ
(Ký, ghi rõ họ tên)


Lưu ý: Đây là mẫu hợp đồng chung, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình huống cụ thể và có thể cần tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục
Luật sư tư vấn miễn phí Legalzone