Ngân hàng giám sát: Vai trò và trách nhiệm trong hoạt động giám sát quỹ đầu tư

Ngân Hàng Giám Sát: Vai Trò và Trách Nhiệm trong Hoạt Động Quản Lý Quỹ
Ngân hàng giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự minh bạch và an toàn cho các quỹ đầu tư chứng khoán tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích rõ hơn về phạm vi giám sát, trách nhiệm của ngân hàng giám sát, và các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
1. Ngân hàng giám sát thực hiện việc giám sát quỹ trong phạm vi nào?
Phạm vi giám sát của ngân hàng giám sát được giới hạn trong các hoạt động của công ty quản lý quỹ đối với quỹ đầu tư chứng khoán. Cụ thể, theo quy định tại khoản 1 Điều 75 Thông tư 98/2020/TT-BTC, ngân hàng giám sát có trách nhiệm theo dõi các hoạt động của quỹ và đảm bảo rằng chúng tuân thủ đúng quy định pháp luật.
2. Ngân hàng giám sát có trách nhiệm gì trong hoạt động giám sát đầu tư?
Ngân hàng giám sát có nhiều trách nhiệm quan trọng trong việc giám sát đầu tư bao gồm:
- Rà soát quy trình nội bộ của công ty quản lý quỹ liên quan đến xác định giá trị tài sản ròng của quỹ.
- Giám sát giao dịch tài sản của quỹ, bảo đảm rằng các giao dịch này tuân thủ quy định về hạn chế đầu tư và hạn chế vay của pháp luật.
- Báo cáo vi phạm cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ngay khi phát hiện dấu hiệu vi phạm.
- Giám sát tính hợp pháp của các khoản chi từ tài sản của quỹ và đảm bảo tuân thủ Điều lệ quỹ.
3. Trách nhiệm của ngân hàng giám sát trong việc lập và lưu trữ hồ sơ
Để bảo đảm tuân thủ quy định của pháp luật, ngân hàng giám sát cần tuân thủ quy định tại khoản 3 và 4 Điều 75 Thông tư 98/2020/TT-BTC. Cụ thể, ngân hàng phải:
- Lập và lưu trữ hồ sơ xác nhận việc tuân thủ trong vòng 10 năm.
- Cung cấp thông tin theo yêu cầu của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước để hỗ trợ trong các hoạt động kiểm tra.
4. Quyền yêu cầu cung cấp thông tin của ngân hàng giám sát
Theo quy định tại khoản 5 Điều 75 Thông tư 98/2020/TT-BTC, ngân hàng giám sát có quyền yêu cầu công ty quản lý quỹ cung cấp thông tin cần thiết. Những thông tin này giúp ngân hàng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật. Đồng thời, ngân hàng cũng có trách nhiệm bảo mật thông tin được cung cấp.
5. Các dịch vụ mà ngân hàng giám sát được cung cấp
Ngân hàng giám sát được phép cung cấp dịch vụ xác định giá trị tài sản ròng của quỹ với các yêu cầu nhất định:
- Tách biệt bộ phận cung cấp dịch vụ với các bộ phận khác trong ngân hàng.
- Nhân viên phải có chứng chỉ trong lĩnh vực kế toán hoặc kiểm toán.
Ngân hàng không chỉ giám sát mà còn hỗ trợ các công ty quản lý quỹ trong việc xác định giá trị tài sản ròng một cách chính xác.
6. Các trường hợp ngân hàng giám sát chấm dứt cung cấp dịch vụ đối với quỹ, công ty đầu tư chứng khoán
Theo khoản 10 Điều 75 Thông tư 98/2020/TT-BTC, có một số trường hợp làm cho ngân hàng giám sát phải chấm dứt cung cấp dịch vụ, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Khi bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán.
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng lưu ký hoặc hợp đồng giám sát.
- Quỹ hoặc công ty đầu tư chứng khoán hết thời gian hoạt động hoặc bị giải thể.
Kết luận
Ngân hàng giám sát đóng vai trò không thể thiếu trong hệ thống tài chính của Việt Nam, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật. Với các trách nhiệm rõ ràng trong việc giám sát quỹ, ngân hàng này không chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.
Để tìm hiểu thêm về các quy định và dịch vụ liên quan đến luật tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo chi tiết tại legalzone.vn.