Người có liên quan đến công ty: Có được ký hợp đồng thuê tài sản cho công ty?
Người có liên quan đến công ty là ai?
Theo quy định tại Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020, “người có liên quan” đến công ty được định nghĩa như sau:
Giải thích từ ngữ: Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
- Người có liên quan là cá nhân, tổ chức có quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với doanh nghiệp trong các trường hợp như:
- Công ty mẹ, người quản lý và người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ.
- Công ty con, người quản lý và người đại diện theo pháp luật của công ty con.
- Cá nhân, tổ chức hoặc nhóm cá nhân, tổ chức có khả năng chi phối hoạt động của doanh nghiệp thông qua việc sở hữu, thâu tóm cổ phần, hoặc phần vốn góp.
- Người quản lý doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật, Kiểm soát viên.
- Các mối quan hệ gia đình của người quản lý công ty.
- Doanh nghiệp nơi cá nhân, tổ chức quy định trên có vai trò quyết định trong việc ra quyết định.
➡️ Như vậy, người có liên quan đến công ty bao gồm cá nhân, tổ chức có liên quan mật thiết đến doanh nghiệp, và điều này bao gồm cả những ai chi phối hoạt động của doanh nghiệp.
Cá nhân có liên quan có được ký hợp đồng cho công ty thuê tài sản không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 167 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc chấp thuận hợp đồng giữa công ty và người có liên quan được quy định rõ ràng như sau:
- Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị có trách nhiệm chấp thuận hợp đồng giữa công ty với người có liên quan trong một số trường hợp nhất định, bao gồm:
- Cổ đông, hoặc người đại diện quyền sở hữu trên 10% tổng số cổ phần của công ty.
- Thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và người có liên quan của họ.
➡️ Hiện tại, pháp luật không có quy định rõ ràng về việc một cá nhân được xác định là người có liên quan có thể ký hợp đồng cho công ty cổ phần thuê tài sản hay không. Tuy nhiên, theo nội dung của Điều 167, nếu cá nhân đó thuộc vào các nhóm trên, họ có thể tiến hành ký hợp đồng cho công ty thuê tài sản với sự đồng ý của Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc.
Nhưng cần lưu ý rằng, các hợp đồng và giao dịch có liên quan cần được công khai và thông báo đến những cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật.
Công ty cổ phần cần công bố những thông tin nào?
Căn cứ vào quy định tại khoản 2 Điều 176 của Luật Doanh nghiệp 2020, các công ty cổ phần cần công bố các thông tin quan trọng trên trang thông tin điện tử của mình, bao gồm:
- Điều lệ công ty
- Sơ yếu lý lịch, trình độ và kinh nghiệm nghề nghiệp của các thành viên:
- Hội đồng quản trị
- Kiểm soát viên
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc
- Báo cáo tài chính hàng năm đã được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
- Báo cáo đánh giá kết quả hoạt động hàng năm của Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
➡️ Việc công bố này không chỉ giúp minh bạch hoạt động của công ty mà còn đảm bảo quyền lợi cho các cổ đông và những bên liên quan khác. Đây chính là một bước quan trọng trong việc duy trì sự tin tưởng từ phía nhà đầu tư và cộng đồng.
Tầm quan trọng của việc hiểu biết về người có liên quan
Trong lĩnh vực luật tại Việt Nam, việc nhận thức đúng về các quy định đối với người có liên quan đến công ty không chỉ giúp các doanh nghiệp thực hiện đúng pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi cho mọi bên liên quan. Luật cung cấp các khung pháp lý cần thiết để quản lý và giám sát các giao dịch, đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch hơn.
Doanh nghiệp cần xem xét và thấu hiểu mọi khía cạnh pháp lý liên quan đến các hợp đồng, giao dịch mà họ thực hiện, từ đó có thể đảm bảo hoạt động kinh doanh không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Kết luận
Luật doanh nghiệp tại Việt Nam đã có những điều chỉnh và quy định rõ ràng về việc nhận diện “người có liên quan” và các giao dịch có liên quan giữa công ty và những cá nhân này. Điều này sẽ góp phần tạo dựng một môi trường pháp lý lành mạnh cho sự phát triển của các doanh nghiệp.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về các vấn đề liên quan đến luật trong doanh nghiệp của mình, hãy truy cập legalzone.vn để tìm hiểu thêm về các dịch vụ luật chuyên nghiệp và hiệu quả tại Việt Nam.




