Quy định về thu nhập không chịu thuế cho chủ công ty hợp danh và số lượng thành viên tối thiểu
Công Ty Hợp Danh và Các Quy Định Liên Quan đến Văn Phòng Công Chứng tại Việt Nam
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, việc hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan đến các loại hình doanh nghiệp là điều cần thiết cho mọi doanh nhân và người làm trong lĩnh vực luật. Một trong những hình thức doanh nghiệp được nhắc đến nhiều hiện nay là công ty hợp danh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định về công ty hợp danh, việc thành lập Văn phòng công chứng, cũng như các vấn đề xoay quanh chi phí tính thuế tại Việt Nam.
Công Ty Hợp Danh: Các Thông Tin Cơ Bản
Căn cứ theo Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 tại Việt Nam, công ty hợp danh được định nghĩa như sau:
Công ty hợp danh là một doanh nghiệp mà trong đó:
- Tối thiểu có hai thành viên là chủ sở hữu chung cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (gọi là thành viên hợp danh). Bên cạnh đó, công ty có thể có thêm các thành viên góp vốn.
- Thành viên hợp danh là các cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
- Thành viên góp vốn có thể là tổ chức hoặc cá nhân, nhưng họ chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, công ty này không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Thành Lập Văn Phòng Công Chứng Dưới Hình Thức Công Ty Hợp Danh
Vốn dĩ, Văn phòng công chứng là một tổ chức có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các dịch vụ công chứng tại Việt Nam. Theo Điều 22 Luật Công chứng 2014, các quy định cho việc tổ chức Văn phòng công chứng như sau:
- Văn phòng công chứng có thể được tổ chức theo loại hình công ty hợp danh.
- Văn phòng công chứng phải có ít nhất hai công chứng viên hợp danh.
- Người đại diện theo pháp luật là Trưởng Văn phòng, người này phải là công chứng viên hợp danh đã có ít nhất 2 năm kinh nghiệm.
- Tên gọi của Văn phòng công chứng cần bao gồm cụm từ “Văn phòng công chứng” kèm theo họ tên của Trưởng Văn phòng hoặc một công chứng viên hợp danh khác.
- Văn phòng công chứng sẽ được cấp con dấu và tài khoản riêng, hoạt động theo nguyên tắc tự chủ tài chính.
Tiền Lương Của Chủ Công Ty Hợp Danh Có Được Khấu Trừ Khi Tính Thuế?
Một vấn đề nổi bật mà nhiều người thắc mắc là liệu tiền lương của chủ công ty hợp danh có thể được tính vào khoản thu nhập không chịu thuế hay không. Theo Điều 6 Thông tư 78/2014/TT-BTC đã được sửa đổi, các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế bao gồm:
- Tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân và chủ công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên. Điều này có nghĩa rằng nếu bạn là chủ của một Văn phòng công chứng theo hình thức công ty hợp danh, tiền lương của bạn sẽ không được đưa vào khoản thu nhập không chịu thuế.
Đây là quy định quan trọng mà các chủ sở hữu Văn phòng công chứng cần lưu ý để có thể quản lý tài chính hợp lý và tránh các rủi ro pháp lý không mong muốn.
Kết Luận
Việc nắm rõ các quy định của luật liên quan đến công ty hợp danh và Văn phòng công chứng là vô cùng cần thiết cho các nhà đầu tư và doanh nhân tại Việt Nam. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các dịch vụ luật có uy tín sẽ giúp bạn thực hiện đúng quy định, từ đó phát triển bền vững trong tương lai.
Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các dịch vụ pháp lý hoặc hỗ trợ về quy trình thành lập Văn phòng công chứng, hãy truy cập Legal Zone để được tư vấn chi tiết và chính xác.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Tiền lương của chủ công ty hợp danh có thể đưa vào khoản thu nhập không chịu thuế không?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 6 Thông tư 78/2014/TT-BTC, được sửa đổi bởi Thông tư 96/2015/TT-BTC và Thông tư 25/2018/TT-BTC, tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân và chủ công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (do một cá nhân làm chủ) là chi phí không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế. Do đó, nếu Văn phòng công chứng hoạt động dưới hình thức công ty hợp danh, tiền lương của chủ sở hữu sẽ không được đưa vào khoản thu nhập không chịu thuế.



