Quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con sau ly hôn: Ai là người nuôi dưỡng?
Trường hợp nào bị hạn chế quyền thăm con sau khi ly hôn?
Khi vợ chồng ly hôn, vấn đề quyền nuôi dưỡng và thăm nom con cái là một trong những gì được quan tâm hàng đầu. Đặc biệt, nếu bạn đang trong tình huống phải nuôi con một mình và lo ngại về việc người còn lại gây rối trong quá trình thăm nom, vấn đề pháp lý sẽ trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ xét rõ các trường hợp bị hạn chế quyền thăm nom con theo quy định của luật Việt Nam, dựa vào Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Ai là người có quyền trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con dưới 36 tháng tuổi sau khi ly hôn?
Theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ vẫn duy trì quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên. Đặc biệt, đối với trẻ dưới 36 tháng tuổi, thì mẹ sẽ được ưu tiên giao con nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện để thực hiện quyền này hoặc có thỏa thuận khác giữa hai bên.
Điều này nghĩa là, nếu bạn là người nuôi dưỡng con dưới 36 tháng tuổi, bạn sẽ có quyền quyết định chủ yếu về sự phát triển và chăm sóc của con mình. Tuy nhiên, sự ưu tiên này được đặt ra nhằm đảm bảo tối ưu lợi ích cho trẻ em.
Nghĩa vụ của người cha khi không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn
Theo Điều 82 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người cha có nghĩa vụ và quyền lợi khi không trực tiếp nuôi con. Các điểm chính bao gồm:
- Tôn trọng quyền sống chung của con với người trực tiếp nuôi dưỡng.
- Cấp dưỡng cho con nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần.
- Quyền thăm nom con, với điều kiện không ai được cản trở quyền này.
Nếu một bên lạm dụng quyền thăm nom để gây khó khăn cho người nuôi dưỡng, bên bị ảnh hưởng có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của bên còn lại.
Người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của người không trực tiếp nuôi con
Theo quy định trong Điều 83, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp nếu người không trực tiếp nuôi con có hành vi gây trở ngại trong việc nuôi dưỡng con. Điều này là hợp lý để bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho trẻ.
Nếu bạn là người trực tiếp nuôi dưỡng con và gặp khó khăn trong việc cho con thăm người còn lại, bạn có thể yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của người đó (trong trường hợp người đó say xỉn và quấy rầy).
Quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên bị hạn chế trong trường hợp nào?
Theo Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên có thể bị hạn chế trong các trường hợp sau:
- Bị kết án về tội xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe và nhân phẩm của con.
- Có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng con.
- Phá tán tài sản của con.
- Có lối sống đồi trụy hoặc ép buộc con làm việc trái luật.
Trong những trường hợp này, Tòa án có quyền quyết định hạn chế quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục và quản lý tài sản riêng của con.
Kết luận
Việc nuôi dưỡng trẻ em sau ly hôn là một quyền lợi và trách nhiệm. Các bên nên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình để không gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của trẻ. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong vấn đề này, hãy lựa chọn sử dụng dịch vụ pháp lý từ các chuyên gia để được tư vấn và hỗ trợ một cách hiệu quả phù hợp với quy định của pháp luật.
Hãy liên hệ với chúng tôi tại legalzone.vn để nhận được sự tư vấn tận tình về các vấn đề pháp lý liên quan đến luật nuôi con sau ly hôn. Đừng ngần ngại để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình và con bạn!
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Trường hợp nào có thể bị hạn chế quyền thăm nom con sau khi ly hôn? Tôi là người nuôi con và chồng tôi thường say xỉn. Tôi có thể yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của chồng không?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 83 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của người không trực tiếp nuôi con trong trường hợp người đó có hành vi vi phạm đến quyền lợi của con. Như trong trường hợp của bạn, nếu chồng bạn thường xuyên say xỉn và có hành vi quấy rầy, gây khó dễ cho bạn, bạn có quyền yêu cầu Tòa án xem xét và hạn chế quyền thăm nom của chồng bạn. Đồng thời, bạn cũng nên thu thập bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu của mình.




