Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Sự khác biệt giữa cổ phần, cổ phiếu, cổ tức và cổ đông trong công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2022

Sự khác biệt giữa cổ phần, cổ phiếu, cổ tức và cổ đông trong công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2022
Sự khác biệt giữa cổ phần, cổ phiếu, cổ tức và cổ đông trong công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2022

Phân Biệt Cổ Phần, Cổ Phiếu, Cổ Tức và Cổ Đông trong Công Ty Cổ Phần Theo Quy Định Của Luật Doanh Nghiệp 2022

Trong lĩnh vực kinh doanh, việc hiểu rõ các khái niệm pháp lý là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giữa cổ phần, cổ phiếu, cổ tứccổ đông trong công ty cổ phần, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.

1. Quy Định Về Cổ Phần Trong Công Ty Cổ Phần

Căn cứ theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Về cơ bản, cổ phần được chia làm hai loại chính: cổ phần phổ thôngcổ phần ưu đãi.

  • Cổ phần phổ thông: là cổ phần cơ bản, tương ứng với quyền biểu quyết và nhận lợi ích từ công ty.
  • Cổ phần ưu đãi: bao gồm nhiều loại, như:
    • Cổ phần ưu đãi cổ tức
    • Cổ phần ưu đãi hoàn lại
    • Cổ phần ưu đãi biểu quyết

Cổ đông trong công ty cổ phần không chỉ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính của công ty ở phạm vi số vốn đã góp.

2. Quy Định Về Cổ Phiếu Trong Công Ty Cổ Phần

Theo Điều 121 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phiếu là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty. Một số nội dung chính trong cổ phiếu gồm:

  • Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính của công ty
  • Số lượng và loại cổ phần
  • Mệnh giá của cổ phần
  • Thông tin của cổ đông

Cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận quyền sở hữu và có thể giao dịch trên sàn chứng khoán.

3. Quy Định Về Cổ Tức Trong Công Ty Cổ Phần

Cổ tức là khoản lợi nhuận được chia cho các cổ đông từ lợi nhuận ròng của công ty. Theo Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức có thể được chi trả bằng tiền mặt, cổ phần, hoặc tài sản khác.

Các điều kiện để trả cổ tức gồm:

  • Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và tài chính theo quy định.
  • Đã trích lập các quỹ công ty và bù đắp lỗ.
  • Đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.

Cổ tức phải được thanh toán đầy đủ trong thời hạn 6 tháng kể từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.

4. Quy Định Về Cổ Đông Trong Công Ty Cổ Phần

Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, với số lượng tối thiểu là 3 và không hạn chế số lượng tối đa. Mỗi cổ đông đều có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ một số trường hợp theo quy định của pháp luật.

Tóm Tắt

Việc hiểu và phân biệt rõ ràng giữa cổ phần, cổ phiếu, cổ tứccổ đông không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức pháp lý mà còn hỗ trợ trong các quyết định kinh doanh của mình. Nếu bạn còn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến lĩnh vực luật doanh nghiệp, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia. Để tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp lý khác, hãy ghé thăm LegalZone.

Mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công ty cổ phần. Nếu cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu hơn.

Câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi: Có thể phân biệt cổ phần, cổ phiếu, cổ tức và cổ đông trong công ty cổ phần theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2022 không?

Trả lời:
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, việc phân biệt giữa cổ phần, cổ phiếu, cổ tức và cổ đông trong công ty cổ phần như sau:

  1. Cổ phần: Là phần vốn điều lệ của công ty cổ phần, được chia thành nhiều phần bằng nhau. Cổ phần bao gồm cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông. Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ trường hợp pháp luật quy định khác.

  2. Cổ phiếu: Là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, xác nhận quyền sở hữu một hoặc nhiều cổ phần của công ty. Cổ phiếu có thể được phát hành bằng nhiều hình thức như chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử. Cổ phiếu được coi là một loại chứng khoán và có thể giao dịch trên sàn chứng khoán.

  3. Cổ tức: Là khoản lợi nhuận ròng được trả cho cổ đông dựa trên số cổ phần mà họ sở hữu. Cổ tức có thể được chi trả bằng tiền mặt, cổ phần khác hoặc tài sản khác. Việc trả cổ tức phụ thuộc vào lợi nhuận và các nghĩa vụ tài chính của công ty.

  4. Cổ đông: Là tổ chức hoặc cá nhân sở hữu cổ phần trong công ty cổ phần. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, số lượng cổ đông tối thiểu là 3 và không hạn chế số lượng tối đa. Cổ đông có quyền biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và có thể nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ.

Tóm lại, cổ phần là đơn vị vốn, cổ phiếu là chứng nhận quyền sở hữu cổ phần, cổ tức là lợi nhuận chi trả cho cổ đông, và cổ đông là những người sở hữu cổ phần trong công ty cổ phần. Những quy định này đã được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020 và sẽ vẫn áp dụng cho Luật Doanh nghiệp 2022 khi không có sự thay đổi đáng kể.

Từ khóa: cổ phiếu
Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục
Luật sư tư vấn miễn phí Legalzone