Thời điểm chấm dứt quyền và nghĩa vụ của thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên sau khi chuyển nhượng phần vốn góp
 
													Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình khi nào?
Trong bối cảnh hoạt động kinh doanh hiện nay, việc nắm rõ quyền chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên trong công ty TNHH hai thành viên trở lên là rất quan trọng. Theo quy định tại Điều 52 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc chuyển nhượng này được thực hiện khi có những điều kiện nhất định.
Theo đó, thành viên của công ty có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp cho người khác. Tuy nhiên, trước khi thực hiện chuyển nhượng, họ phải tuân thủ quy trình và điều kiện sau:
- 
Chào bán cho các thành viên còn lại: Thành viên có quyền chào bán phần vốn góp của mình cho các thành viên khác với tỷ lệ tương ứng trong công ty, theo cùng điều kiện như đã chào bán. 
- 
Chuyển nhượng cho người không phải là thành viên: Nếu các thành viên còn lại không có nhu cầu mua, trong vòng 30 ngày kể từ khi chào bán, thành viên có thể chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người không phải là thành viên mà không cần tuân thủ sự đồng ý của các thành viên khác. 
Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên chuyển nhượng phần vốn góp vẫn có các quyền và nghĩa vụ đối với phần vốn góp cho đến khi nào?
Khi một thành viên thực hiện chuyển nhượng phần vốn góp, quyền và nghĩa vụ liên quan đến phần vốn góp đó sẽ vẫn thuộc về thành viên đó cho đến khi thông tin về người mua đã được ghi vào sổ đăng ký thành viên của công ty.
Cụ thể, theo Điều 52 của Luật Doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ này sẽ được duy trì cho đến khi thông tin về người mua, bao gồm họ tên, địa chỉ, quốc tịch và số giấy tờ pháp lý, được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký thành viên. Điều này giúp đảm bảo việc chuyển nhượng được minh bạch và tạo cơ sở để thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ một cách hợp pháp.
Hồ sơ đăng ký thay đổi tỷ lệ phần vốn góp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên bao gồm những giấy tờ gì?
Việc thay đổi tỷ lệ phần vốn góp tại công ty TNHH hai thành viên cũng yêu cầu phải có hồ sơ đăng ký cụ thể. Theo quy định tại khoản 2 Điều 51 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: được ký bởi người đại diện theo pháp luật của công ty.
- Danh sách thành viên công ty: cần ghi rõ danh sách các thành viên và phải có chữ ký của các thành viên có phần vốn góp thay đổi.
- Hợp đồng chuyển nhượng hoặc giấy tờ chứng minh về việc chuyển nhượng phần vốn góp.
- Văn bản của cơ quan đăng ký đầu tư: trong trường hợp có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.
Lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp
- Nếu công ty thực hiện giảm vốn điều lệ, hồ sơ cần kèm theo báo cáo tài chính gần nhất.
- Sau khi gửi hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy biên nhận và thực hiện kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trước khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Việc nắm rõ các quy định cũng như quy trình chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH là một điều cần thiết giúp các thành viên tránh các rắc rối pháp lý và tối ưu hóa quyền lợi của mình trong hoạt động kinh doanh. Để tìm hiểu thêm về các quy định và thủ tục liên quan đến luật doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo tại luật.
Kết luận, quyền và nghĩa vụ của thành viên trong công ty TNHH là một chủ đề có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại. Để thực hiện thành công các giao dịch chuyển nhượng phần vốn góp, các thành viên cần hiểu rõ luật pháp và quy định liên quan, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa quyền lợi của bản thân.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình trong trường hợp nào?
Trả lời: Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác trong một số trường hợp nhất định, theo quy định tại Điều 52 Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể, họ có thể chào bán phần vốn góp cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của họ trong công ty hoặc chuyển nhượng cho người không phải là thành viên nếu các thành viên còn lại không mua hoặc không mua hết trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chào bán.
Câu hỏi: Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên chuyển nhượng phần vốn góp vẫn có các quyền và nghĩa vụ đối với phần vốn góp cho đến khi nào?
Trả lời: Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên vẫn giữ các quyền và nghĩa vụ đối với phần vốn góp của mình cho đến khi thông tin về người mua (bao gồm họ tên, địa chỉ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp, và số và ngày cấp giấy chứng nhận phần vốn góp) được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký thành viên, theo quy định tại khoản 2 Điều 52 Luật Doanh nghiệp 2020.
 
													


 
								 
							