Thời gian cấm thành lập công ty cổ phần đối với người có chức vụ quyền hạn trong quân đội sau khi thôi việc.
Hướng dẫn về quy định thành lập công ty cổ phần đối với cán bộ quân đội tại Việt Nam
Giới thiệu
Trong quá trình thực hiện quản lý và điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam, có nhiều quy định pháp lý cần được tuân thủ, đặc biệt là đối với những người có chức vụ quyền hạn trong quân đội. Một trong số đó là quy định về việc không được thành lập công ty cổ phần sau khi thôi việc. Bài viết này sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về các quy định liên quan.
1. Ai là người có chức vụ quyền hạn trong quân đội?
Theo căn cứ tại Điều 3 của Thông tư 80/2021/TT-BQP, những đối tượng được xác định là có chức vụ quyền hạn trong quân đội bao gồm:
- Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng thuộc các đơn vị của Quân đội nhân dân.
- Người đại diện phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp.
- Người giữ các chức danh, chức vụ quản lý trong đơn vị quân đội.
- Một số đối tượng khác được giao thực hiện nhiệm vụ và công vụ, có quyền hạn nhất định trong thời gian thực hiện các nhiệm vụ này.
2. Thời gian cấm thành lập công ty cổ phần
Theo Điều 7 của Thông tư 80/2021/TT-BQP, người có chức vụ quyền hạn trong quân đội sau khi thôi việc sẽ không được thành lập công ty cổ phần trong vòng 12 tháng. Cụ thể, kể từ ngày thôi giữ chức vụ, những người này sẽ không được:
- Thành lập, quản lý hoặc điều hành các loại hình doanh nghiệp bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh hay hợp tác xã trong lĩnh vực mà họ đã quản lý trước đây.
3. Cơ sở pháp lý quy định thời hạn
Quy định về thời hạn mà người có chức vụ quyền hạn trong quân đội không được thành lập công ty cổ phần dựa trên nhiều cơ sở pháp lý khác nhau, bao gồm:
- Luật Phòng, chống tham nhũng
- Luật Sĩ quan quân đội nhân dân Việt Nam
- Luật Quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng
- Luật Cán bộ, công chức
- Luật Viên chức
- Luật Doanh nghiệp
- Luật Hợp tác xã
Việc không cho phép thành lập công ty cổ phần nhằm bảo đảm rằng cán bộ quân đội không lợi dụng chức vụ quyền hạn của mình trong quá trình điều hành doanh nghiệp.
4. Quy trình và nguyên tắc thực hiện
Theo Điều 4 của Thông tư 80/2021/TT-BQP, việc thực hiện quy định này phải tuân thủ nguyên tắc:
- Thực hiện công khai, minh bạch và khách quan trong việc chuyển đổi vị trí công tác.
- Quy trình thực hiện không được làm ảnh hưởng đến biên chế của đơn vị.
- Đối với cán bộ giữ chức vụ chỉ huy quản lý, việc chuyển đổi phải tuân theo quy định cụ thể của Đảng và Nhà nước.
Kết luận
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về thành lập công ty cổ phần đối với người có chức vụ quyền hạn trong quân đội là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn góp phần nâng cao trách nhiệm và tính minh bạch trong quản lý nhà nước. Để biết thêm thông tin chi tiết về các quy định pháp luật Việt Nam, mời bạn tham khảo thêm tại luật.
Đó là những thông tin cơ bản về việc thành lập công ty cổ phần đối với cán bộ quân đội. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích về vấn đề này.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Người có chức vụ quyền hạn trong quân đội là những ai và họ không được thành lập công ty cổ phần trong bao lâu kể từ khi thôi việc?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 80/2021/TT-BQP, người có chức vụ quyền hạn trong quân đội bao gồm:
- Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong đơn vị thuộc Quân đội nhân dân.
- Người đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp.
- Người giữ chức danh, chức vụ quản lý trong đơn vị.
- Những người khác được giao thực hiện nhiệm vụ, công vụ và có quyền hạn khi thực hiện nhiệm vụ đó.
Về thời gian không được thành lập công ty cổ phần, căn cứ vào Điều 7 Thông tư 80/2021/TT-BQP, những người có chức vụ quyền hạn trong quân đội không được thành lập doanh nghiệp trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày thôi giữ chức vụ, quyền hạn trong các đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng, đối với lĩnh vực mà họ đã từng quản lý.




