Thời gian cho thuê tài sản công không sử dụng cho mục đích ở là bao lâu?
Thời Hạn Và Phương Thức Cho Thuê Nhà Tài Sản Công Không Sử Dụng Vào Mục Đích Ở: Những Quy Định Quan Trọng
Trong bối cảnh pháp lý hiện nay, việc quản lý và cho thuê nhà tài sản công không sử dụng vào mục đích để ở trở thành một vấn đề được nhiều tổ chức và cá nhân quan tâm. Theo quy định tại Nghị định 108/2024/NĐ-CP, chúng ta cần nắm rõ các quy định về thời hạn và phương thức cho thuê, từ đó thiết lập hợp đồng cho thuê đúng luật và hợp lý nhất.
Thời Hạn Cho Thuê Nhà Là Tài Sản Công Không Sử Dụng Vào Mục Đích Để Ở Tối Đa Là Bao Nhiêu Năm?
Căn cứ theo khoản 1 Điều 12 Nghị định 108/2024/NĐ-CP, thời hạn cho thuê nhà là tài sản công không sử dụng vào mục đích để ở tối đa là 05 năm. Trong trường hợp cho thuê nhà, đất theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 1 của nghị định này, thời hạn cho thuê sẽ bị giới hạn ở mức tối đa là 03 năm.
Nghị định này cũng quy định rõ ràng về việc gia hạn thời gian cho thuê. Cụ thể, nếu tổ chức hoặc cá nhân đang thuê có nhu cầu tiếp tục thuê mà trong quá trình sử dụng đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng, thì việc gia hạn có thể được thực hiện mà không cần phải đấu giá hoặc niêm yết giá lại.
Việc Cho Thuê Nhà Là Tài Sản Công Không Sử Dụng Vào Mục Đích Để Ở Thực Hiện Theo Phương Thức Nào?
Theo khoản 2 Điều 10 Nghị định 108/2024/NĐ-CP, việc cho thuê nhà được thực hiện chủ yếu qua phương thức đấu giá. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, việc cho thuê cũng có thể được thực hiện theo phương thức niêm yết giá. Cụ thể như sau:
- Cho các đối tượng ưu tiên: Điều này bao gồm các tổ chức hội có tính chất đặc thù theo quy định của pháp luật, hoặc các cơ sở hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao, và môi trường.
- Cho thuê với số tiền thuê xác định dưới 50 triệu đồng/năm: Đây là những trường hợp mà việc cho thuê sẽ không cần thực hiện đấu giá.
- Cho thuê trong thời gian chờ xử lý: Đây là trường hợp cho thuê nhà đất mà pháp luật yêu cầu xử lý.
Việc xác định phương thức cho thuê được thực hiện dựa trên kế hoạch quản lý và khai thác nhà, đất đã được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phê duyệt.
Nội Dung Chính Của Hợp Đồng Thuê Nhà Là Tài Sản Công Không Sử D ụng Vào Mục Đích Để Ở Như Thế Nào?
Căn cứ theo khoản 2 Điều 18 Nghị định 108/2024/NĐ-CP, nội dung chủ yếu của hợp đồng thuê nhà bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về bên cho thuê và bên thuê.
- Thông tin về nhà, công trình cho thuê.
- Giá cho thuê và việc điều chỉnh giá.
- Phương thức và thời hạn thanh toán.
- Thời hạn cho thuê và thời điểm giao nhận nhà.
- Mục đích sử dụng nhà.
- Điều kiện gia hạn hợp đồng.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng.
- Phạt vi phạm hợp đồng.
- Các trường hợp chấm dứt hợp đồng và biện pháp xử lý.
- Giải quyết tranh chấp.
- Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng.
- Các nội dung khác theo quy định tại nghị định và pháp luật có liên quan.
Kết Luận
Việc cho thuê nhà tài sản công không sử dụng vào mục đích để ở không chỉ yêu cầu sự tuân thủ các quy định pháp lý mà còn cần sự chuẩn bị cẩn thận để thiết lập một hợp đồng hợp lệ. Các tổ chức và cá nhân cần nắm rõ các quy định về thời hạn và phương thức cho thuê để tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình thực hiện.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết và tư vấn pháp lý, hãy truy cập luật để tìm hiểu thêm về các dịch vụ pháp lý tại Việt Nam, cũng như được hỗ trợ trong các thủ tục pháp lý liên quan đến bất động sản và cho thuê tài sản công.
Thời gian cho thuê tài sản công không sử dụng cho mục đích ở là bao lâu?
Dưới đây là bản dự thảo hợp đồng bằng tiếng Việt về thời gian cho thuê tài sản công không sử dụng cho mục đích ở:
HỢP ĐỒNG THUÊ TÀI SẢN CÔNG
Số: [Số hợp đồng]
Căn cứ vào:
- Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015.
- Luật Quản lý, sử dụng tài sản công số 15/2017/QH14.
- Các quy định pháp luật có liên quan.
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tại [địa điểm], chúng tôi gồm:
BÊN CHO THUÊ:
- Tên đơn vị: [Tên đơn vị cho thuê]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Đại diện: [Họ tên], Chức vụ: [Chức vụ]
- Số điện thoại: [Số điện thoại]
- Mã số thuế: [Mã số thuế]
BÊN THUÊ:
- Tên đơn vị/ Cá nhân: [Tên đơn vị hoặc cá nhân thuê]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Đại diện: [Họ tên], Chức vụ: [Chức vụ nếu có]
- Số điện thoại: [Số điện thoại]
- Số CMND/CCCD: [Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân]
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
- Bên cho thuê đồng ý cho Bên thuê thuê tài sản công không sử dụng cho mục đích ở, cụ thể như sau:
- Mô tả tài sản: [Mô tả tài sản cụ thể]
- Địa chỉ tài sản: [Địa chỉ tài sản]
Điều 2: Thời gian thuê
- Thời gian thuê tài sản là [số tháng] tháng, bắt đầu từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc].
- Hai bên có thể thỏa thuận gia hạn thời gian thuê khi thời gian thuê hết hạn.
Điều 3: Giá thuê
- Giá thuê tài sản được xác định là [số tiền] VNĐ/tháng.
- Bên thuê có trách nhiệm thanh toán tiền thuê cho Bên cho thuê vào ngày [ngày thanh toán] hàng tháng.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Quyền và nghĩa vụ của Bên cho thuê:
- Cung cấp đầy đủ tài sản theo hợp đồng.
- Đảm bảo tài sản trong tình trạng sử dụng được.
- Quyền và nghĩa vụ của Bên thuê:
- Sử dụng tài sản theo đúng mục đích đã thỏa thuận.
- Đảm bảo thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
Điều 5: Cam kết và điều khoản chung
- Hai bên cam kết thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng này.
- Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
Điều 6: Giải quyết tranh chấp
- Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, hai bên sẽ thương lượng giải quyết. Nếu không thể thương lượng, vụ việc sẽ được đưa ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết.
Điều 7: Hiệu lực hợp đồng
- Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký.
- Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản.
ĐẠI DIỆN CÁC BÊN
BÊN CHO THUÊ BÊN THUÊ
[Ký, ghi rõ họ tên] [Ký, ghi rõ họ tên]
Lưu ý: Bản hợp đồng này chỉ là một mẫu tham khảo. Các điều khoản cụ thể có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu và tình hình thực tế của các bên.



