Thực trạng và yêu cầu về tổng tài sản tối thiểu của thành viên góp vốn trong doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật Việt Nam dưới hình thức công ty TNHH.
Thành lập doanh nghiệp bảo hiểm theo quy định của pháp luật Việt Nam
Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, ngành bảo hiểm tại Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro cho doanh nghiệp và cá nhân. Anh Cường, một độc giả từ TP.HCM, đã đặt ra câu hỏi liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp bảo hiểm dưới hình thức công ty TNHH. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc chung quanh quy định của pháp luật về doanh nghiệp bảo hiểm, trong đó có việc yêu cầu về tổng tài sản và vốn góp.
Doanh nghiệp bảo hiểm có thể hoạt động dưới những hình thức tổ chức nào?
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có thể hoạt động dưới hai hình thức chính:
- Công ty cổ phần.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Nội dung hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
Doanh nghiệp bảo hiểm có thể hoạt động trong các lĩnh vực sau, được quy định rõ tại Điều 63 của luật:
- Kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm, bao gồm nhượng tái bảo hiểm.
- Quản lý quỹ và đầu tư từ hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.
- Cung cấp dịch vụ phụ trợ bảo hiểm.
- Thực hiện các hoạt động khác liên quan trực tiếp đến lĩnh vực bảo hiểm.
Thành viên góp vốn của doanh nghiệp bảo hiểm có được dùng vốn vay để tham gia góp vốn hay không?
Theo Điều 64 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, có một số điều kiện về vốn góp khi thành lập doanh nghiệp bảo hiểm. Đáng lưu ý là:
- Các thành viên góp vốn không được phép sử dụng vốn vay hay nguồn vốn ủy thác để tham gia góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm. Tuy nhiên, vốn góp phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và không được thấp hơn mức tối thiểu do Chính phủ quy định.
Tổng tài sản yêu cầu đối với thành viên góp vốn
Theo Điều 65 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, đối với việc thành lập doanh nghiệp bảo hiểm theo hình thức công ty TNHH, yêu cầu cụ thể về tổng tài sản như sau:
- Tổ chức kinh tế tham gia góp vốn phải có tổng tài sản không thấp hơn 2.000 tỷ Đồng Việt Nam trong năm liền kề trước năm nộp hồ sơ xin cấp giấy phép.
Tóm tắt yêu cầu về vốn và tài sản khi thành lập doanh nghiệp bảo hiểm
Dựa vào thông tin từ Luật Kinh doanh bảo hiểm, có thể khẳng định rằng:
- Các thành viên góp vốn khi thành lập doanh nghiệp bảo hiểm phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt về yêu cầu tài chính.
- Vốn điều lệ không được sử dụng từ vốn vay và phải đảm bảo điều kiện về tổng tài sản.
Kết luận
Việc thành lập một doanh nghiệp bảo hiểm ở Việt Nam đòi hỏi các tổ chức tham gia phải nắm rõ các quy định của pháp luật về vốn và tài sản. Điều này không chỉ giúp họ tuân thủ quy định mà còn tăng khả năng cạnh tranh trong ngành bảo hiểm ngày càng phát triển. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các quy định liên quan đến luật doanh nghiệp bảo hiểm, hãy tham khảo luật tại LegalZone để có thông tin chính xác và hữu ích.
Hy vọng rằng những kiến thức và thông tin trong bài viết này sẽ giúp anh Cường và các độc giả khác có cái nhìn rõ ràng hơn về các điều kiện để thành lập doanh nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Đối với tổ chức muốn góp vốn thành lập doanh nghiệp bảo hiểm dưới hình thức công ty TNHH thì tổng tài sản cần có là bao nhiêu? Có thể sử dụng nguồn vốn vay để tham gia góp vốn không?
Câu hỏi của anh Cường từ TP.HCM.
Trả lời: Theo quy định tại Điều 65 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, thành viên góp vốn thành lập doanh nghiệp bảo hiểm theo hình thức công ty TNHH phải có tổng tài sản không thấp hơn 2.000 tỷ Đồng Việt Nam trong năm liền kề trước năm nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép.
Bên cạnh đó, căn cứ vào Điều 64 của Luật này, thành viên góp vốn không được sử dụng vốn vay hay nguồn vốn ủy thác đầu tư của tổ chức, cá nhân khác để tham gia góp vốn. Điều này có nghĩa là tổ chức hoặc cá nhân muốn tham gia góp vốn cần có nguồn vốn tự có, đảm bảo khả năng tài chính và đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.



