Gia Hạn Quyền Sử Dụng Đất: Mẫu Đơn và Hướng Dẫn Mới Nhất Năm 2025

Mẫu số 04 Đơn xin gia hạn quyền sử dụng đất 2025 và hướng dẫn lập đơn chính xác
Đơn xin gia hạn quyền sử dụng đất, hay còn gọi là Đơn đề nghị gia hạn sử dụng đất, là mẫu đơn được quy định trong Phụ lục II kèm theo Nghị định 151/2025/NĐ-CP. Việc hiểu rõ cách thức lập đơn này có thể giúp người dân thực hiện quyền lợi của mình một cách nhanh chóng và hợp lệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mẫu đơn, cách ghi, những ai có quyền sử dụng đất, và các quy định liên quan đến lĩnh vực đất đai.
Tải mẫu đơn
Để thao tác hiệu quả hơn, bạn có thể tải về Mẫu số 04 Đơn xin gia hạn quyền sử dụng đất 2025 từ nhiều nguồn trực tuyến.
Hướng dẫn ghi đơn
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách ghi thông tin trong Đơn xin gia hạn quyền sử dụng đất:
-
Quốc gia và địa phương có thẩm quyền: Ghi rõ tên của UBND cấp có quyền xử lý đơn (chủ tịch UBND cấp huyện, tỉnh).
-
Thông tin về người sử dụng đất: Nếu là cá nhân, bạn cần nhập đầy đủ họ tên, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, và thông tin liên quan. Đối với tổ chức, nhập thông tin như trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập.
-
Thông tin về dự án sử dụng đất: Nếu đã có giấy chứng nhận đầu tư hoặc quyết định phê duyệt dự án, hãy ghi rõ mục đích sử dụng đất theo giấy tờ đã cấp.
-
Giấy tờ kèm theo: Cung cấp các giấy tờ theo quy định tại Điều 64 Nghị định 151.
Người sử dụng đất là ai?
Căn cứ theo Điều 4 Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất bao gồm:
-
Tổ chức trong nước: Bao gồm cơ quan nhà nước, đảng, tổ chức chính trị – xã hội, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế khác.
-
Cá nhân trong nước và người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Được xác định là công dân Việt Nam có quyền sử dụng đất.
-
Cộng đồng dân cư: Các cộng đồng dân cư có nhu cầu sử dụng và quản lý đất đai.
-
Tổ chức nước ngoài: Gồm cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế được Chính phủ Việt Nam công nhận.
11 hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai
Theo Điều 11 Luật Đất đai 2024, các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai bao gồm:
-
Lấn chiếm đất: Bất kỳ hành vi nào lấn chiếm đất đai đều bị nghiêm cấm và có thể bị xử lý theo pháp luật.
-
Vi phạm quy định quản lý nhà nước: Các cá nhân và tổ chức phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến quản lý đất đai.
-
Kỳ thị chính sách đối với đồng bào dân tộc thiểu số: Bất kỳ hình thức kỳ thị nào cũng đều không được chấp nhận.
-
Lợi dụng chức vụ để vi phạm: Những ai lợi dụng quyền hạn để làm trái quy định sẽ phải chịu trách nhiệm.
-
Cung cấp thông tin không chính xác về đất đai: Việc không cung cấp thông tin hoặc cung cấp sai lệch sẽ bị xử lý.
-
Bỏ qua nghĩa vụ tài chính: Cá nhân có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến sử dụng đất.
-
Cản trở quyền sử dụng đất: Mọi hành vi gây khó khăn cho việc sử dụng đất đều bị cấm.
-
Không thực hiện đúng quy định: Những ai không thực hiện đầy đủ các quy định về quyền của người sử dụng đất sẽ bị xử phạt.
-
Sử dụng đất không hợp pháp: Phải đăng ký các giao dịch về quyền sử dụng đất với cơ quan có thẩm quyền.
-
Phân biệt giới tính trong việc quản lý đất: Mọi hành vi phân biệt đều không được phép trong quản lý đất đai.
Kết luận
Việc hiểu rõ các mẫu đơn, quy định về quyền sử dụng đất và các hành vi bị nghiêm cấm sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Hãy đảm bảo bạn luôn cập nhật các thông tin cần thiết từ luật hiện hành để không gặp phải tình huống xấu không đáng có. Để tìm hiểu thêm về các quy định pháp luật và tư vấn chi tiết, bạn có thể truy cập Legal Zone để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Bằng cách tuân thủ các quy định này, bạn không chỉ bảo vệ quyền lợi của mình mà còn góp phần xây dựng một môi trường quản lý đất đai minh bạch và công bằng.