Bản án hình sự sơ thẩm: Thời điểm có hiệu lực và quyền kháng cáo của các bên liên quan.
Thời Điểm Có Hiệu Lực Của Bản Án Hình Sự Sơ Thẩm Theo Quy Định Của Pháp Luật
Khi một bản án hình sự sơ thẩm được tuyên án, nhiều người thường thắc mắc về thời điểm nó có tác dụng pháp lý và ai có quyền kháng cáo bản án này. Theo quy định của luật hiện hành, có những điều cần lưu ý để hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
1. Bản Án Hình Sự Sơ Thẩm Có Hiệu Lực Khi Nào?
Căn cứ vào Điều 333 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, thời hạn kháng cáo chủ yếu được quy định như sau:
-
Thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là 15 ngày kể từ ngày tuyên án. Nếu bị cáo hoặc người liên quan vắng mặt tại phiên toà, thời gian kháng cáo sẽ được tính từ ngày họ nhận bản án hoặc khi bản án được niêm yết theo quy định của pháp luật.
-
Đối với quyết định sơ thẩm, thời hạn kháng cáo chỉ là 7 ngày kể từ khi người có quyền kháng cáo nhận quyết định.
Theo Điều 343 của Bộ luật này, hiệu lực của bản án sơ thẩm trở thành có hiệu lực pháp luật kể từ khi hết thời hạn kháng cáo và không có kháng nghị. Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị, chỉ những phần không bị kháng cáo mới có hiệu lực.
Ngoài ra, Điều 363 quy định rằng nếu bản án thuộc loại được thi hành ngay, ngay cả khi có khả năng bị kháng cáo, nó vẫn sẽ có hiệu lực.
Tóm lại, bản án hình sự sơ thẩm có hiệu lực trong những trường hợp sau:
- Hết thời hạn kháng cáo và kháng nghị mà không có kháng cáo nào được đưa ra.
- Những bản án tuyên bố bị cáo vô tội, miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt.
2. Ai Có Quyền Kháng Cáo Bản Án Hình Sự Sơ Thẩm?
Theo Điều 331 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, luật quy định rõ ràng ai có quyền kháng cáo bản án:
- Bị cáo và người đại diện của họ có quyền kháng cáo.
- Người bào chữa cũng có quyền kháng cáo để bảo vệ lợi ích của người dưới 18 tuổi hoặc người có khuyết tật về tâm thần hoặc thể chất.
- Nguyên đơn dân sự và bị đơn dân sự có quyền kháng cáo đối với những phần liên quan đến việc bồi thường thiệt hại.
- Người có quyền lợi liên quan đến vụ án cũng có thể kháng cáo.
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại hoặc những người mà mình đại diện có quyền kháng cáo.
- Cuối cùng, người được tuyên không có tội cũng có quyền kháng cáo về các căn cứ mà bản án đã xác định.
3. Thẩm Quyền Của Hội Đồng Xét Xử Phúc Thẩm
Hội đồng xét xử phúc thẩm, căn cứ vào Điều 355 của Bộ luật Tố tụng Hình sự, có những quyền cụ thể đối với bản án sơ thẩm. Họ có thể:
- Không chấp nhận kháng cáo và giữ nguyên bản án sơ thẩm.
- Sửa đổi bản án sơ thẩm.
- Hủy bản án và chuyển hồ sơ để điều tra lại hoặc xét xử lại.
- Hủy bản án và đình chỉ vụ án.
- Đình chỉ việc xét xử phúc thẩm.
4. Cách Thức Sửa Bản Án Hình Sự Sơ Thẩm
Theo Điều 357 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, Hội đồng xét xử phúc thẩm có thể sửa bản án sơ thẩm trong một số trường hợp cụ thể:
- Nếu xác định rằng bản án sơ thẩm chưa đúng với mức độ và tính chất của hành vi phạm tội, Hội đồng có thể miễn truy cứu trách nhiệm hình sự, giảm mức hình phạt hoặc chuyển đổi hình phạt sang hình phạt nhẹ hơn.
- Nếu có kháng nghị từ VKS hoặc yêu cầu của bị hại, Hội đồng có thể tăng hình phạt hoặc bồi thường thiệt hại.
Lưu ý: Nếu bị cáo không thực hiện kháng cáo, Hội đồng xét xử phúc thẩm vẫn có thể sửa bản án dựa trên các quy định đã nêu.
Kết Luận
Hiểu rõ về thời điểm có hiệu lực của bản án hình sự sơ thẩm, quyền kháng cáo và thẩm quyền của Hội đồng xét xử phúc thẩm là rất quan trọng đối với tất cả những ai liên quan đến vụ án hình sự. Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử theo quy định của pháp luật Việt Nam. Để tìm hiểu thêm về luật, bạn có thể truy cập vào Legal Zone.



