Áp dụng biện pháp giáo dục cho người dưới 16 tuổi: Điều kiện và quy định cụ thể.
Trách Nhiệm Hình Sự Khi Bị Truy Cứu Về Tội Trộm Cắp Tài Sản
Trên hành trình pháp lý liên quan đến tội trộm cắp, một trong những thắc mắc nổi bật là hình phạt cho những kẻ thực hiện hành vi này. Thực tế là, nếu người nào bị truy cứu về tội trộm cắp tài sản sẽ phụ thuộc vào giá trị tài sản bị trộm cũng như hoàn cảnh phạm tội. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến trách nhiệm hình sự khi ăn trộm theo luật hiện hành.
Xử Phạt Tù Đối Với Tội Trộm Cắp Tài Sản
Căn cứ theo Điều 173 của Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi bởi Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, quy định về tội trộm cắp tài sản như sau:
-
Phạt cải tạo không giam giữ tới 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm cho những người trộm tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng. Ngoài ra, còn có các trường hợp cụ thể như:
- Vi phạm trong quá trình đã bị xử phạt vi phạm hành chính trước đó.
- Đã từng bị kết án trước đó về tội này hoặc các tội danh liên quan mà chưa được xóa án tích.
- Gây ra tác động xấu đến trật tự an toàn xã hội.
- Tài sản bị trộm là phương tiện kiếm sống chính của nạn nhân.
-
Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau:
- Có tính chất tổ chức hoặc là hành nghề chuyên nghiệp.
- Gây thiệt hại từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng.
- Thực hiện hành vi bằng thủ đoạn nguy hiểm.
-
Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc đã lợi dụng hoàn cảnh đặc biệt như thiên tai.
-
Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm đối với trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên hoặc lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh.
Nếu tổ chức, cá nhân vi phạm có thể còn bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Như vậy, mức án cao nhất cho tội trộm cắp tài sản có thể lên đến 20 năm tù.
Hành Vi Trộm Cắp Của Người Dưới 16 Tuổi
Một câu hỏi quan trọng khác là liệu hành vi trộm cắp của người dưới 16 tuổi có chịu trách nhiệm hình sự? Theo điều 12 của Bộ luật Hình sự 2015, có quy định rõ ràng về độ tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự.
- Người từ đủ 16 tuổi trở lên sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm.
- Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hình sự về những tội danh rất nghiêm trọng, bao gồm cả tội trộm cắp tài sản.
Chính vì vậy, nếu trẻ dưới 16 tuổi có hành vi trộm cắp tài sản mà thuộc dạng tội phạm rất nghiêm trọng thì vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, trẻ em dưới 14 tuổi sẽ không bị truy cứu và sẽ được giáo dục thay vì bị xử lý hình sự.
Biện Pháp Giáo Dục Đối Với Người Dưới 16 Tuổi
Theo quy định tại khoản 2 Điều 90 của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, người dưới 16 tuổi sẽ bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường trong các trường hợp sau:
- Người từ đủ 12 tuổi đến dưới 14 tuổi thực hiện hành vi có dấu hiệu của một tội phạm rất nghiêm trọng do cố ý.
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi thực hiện hành vi có dấu hiệu của một tội phạm nghiêm trọng do cố ý.
- Nếu người từ đủ 14 tuổi đến dưới 18 tuổi thực hiện hành vi vi phạm mà chưa được truy cứu trách nhiệm hình sự lần thứ hai trong vòng 06 tháng.
Ngoài ra, với những tình huống nghiêm trọng hơn, trẻ em cũng có thể được đưa vào trường giáo dưỡng. Cụ thể:
- Những người từ 12 đến dưới 14 tuổi thực hiện hành vi có dấu hiệu của tội phạm đặc biệt nghiêm trọng sẽ có thể bị đưa vào trường giáo dưỡng.
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi đã từng bị xử lý giáo dục mà tiếp tục vi phạm sẽ bị đưa vào trường giáo dưỡng.
Kết Luận
Tóm lại, hành vi trộm cắp tài sản không chỉ đơn thuần là một hành động sai trái mà còn mang theo những hệ lụy pháp lý nghiêm trọng. Những ai thực hiện hành vi này, bất kể là ai, nữ hay nam, dưới 16 tuổi hay trên 16 tuổi, đều phải đối mặt với các quy định của pháp luật. Đặc biệt, với những đối tượng trẻ tuổi, việc giáo dục và định hướng lại hành vi là rất cần thiết để đảm bảo chúng không tiếp tục vi phạm trong tương lai. Để tìm hiểu thêm về các quy định của luật, bạn có thể truy cập Legalzone.vn.




