Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Giám đốc và Chủ tịch Hội đồng quản trị: Có cần ký hợp đồng lao động?

Giám đốc và Chủ tịch Hội đồng quản trị: Có cần ký hợp đồng lao động?
Giám đốc và Chủ tịch Hội đồng quản trị: Có cần ký hợp đồng lao động?

Tổng công ty cổ phần hiện nay đang trở thành một hình thức doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Trong bối cảnh đó, câu hỏi của anh G.H về việc liệu Tổng Giám đốc kiêm chức Chủ tịch Hội đồng quản trị có cần ký hợp đồng lao động hay không đã thu hút sự quan tâm của nhiều người. Chúng ta cùng làm rõ vấn đề này dựa trên các quy định pháp luật hiện hành.

1. Tổng Giám đốc công ty cổ phần kiêm Chủ tịch Hội đồng quản trị có phải ký hợp đồng lao động không?

Theo Bộ luật Lao động năm 2019, cụ thể tại khoản 2 Điều 13, quy định:

Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao độngngười lao động về việc làm, điều kiện làm việc và các quyền lợi khác… Trước khi nhận người lao động vào làm việc thì người sử dụng lao động phải giao kết hợp đồng lao động với người lao động.”

Điều này có nghĩa là việc ký kết hợp đồng lao động giữa công ty và những người lao động rất quan trọng. Tuy nhiên, trong các văn bản pháp lý hiện hành không có quy định cụ thể về việc ký hợp đồng lao động cho các chức danh nhất định trong doanh nghiệp.

Luật Doanh nghiệp năm 2020 cũng đưa ra các quy định liên quan tại Điều 153 và Điều 162. Theo đó, Hội đồng quản trị có quyền bổ nhiệm Tổng Giám đốc hoặc Giám đốc và tuyệt đối thuộc thẩm quyền của Hội đồng quản trị.

Điều này đồng nghĩa với việc nếu Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc, thì không cần thiết phải ký hợp đồng lao động cho chức danh Tổng Giám đốc mà chỉ cần quyết định bổ nhiệm là đủ.

2. Tổng giám đốc công ty cổ phần có những quyền và nghĩa vụ nào?

Tổng Giám đốc công ty cổ phần có những quyền và nghĩa vụ được quy định tại khoản 3 Điều 162 của Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Quyết định các vấn đề liên quan đến công việc kinh doanh hàng ngày mà không thuộc thẩm quyền của Hội đồng quản trị.
  • Tổ chức thực hiện các nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị.
  • Tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty.
  • Kiến nghị phương án cơ cấu tổ chức, quy chế quản lý nội bộ của công ty.
  • Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm các chức danh quản lý trong công ty, ngoại trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng quản trị.
  • Quyết định tiền lương và các quyền lợi khác đối với người lao động trong công ty, bao gồm người quản lý được bổ nhiệm.
  • Tuyển dụng lao động.
  • Kiến nghị phương án trả cổ tức hoặc xử lý lỗ trong kinh doanh.
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và nghị quyết của Hội đồng quản trị.

Như vậy, vai trò của Tổng Giám đốc không chỉ là điều hành mà còn là quản lý các vấn đề quan trọng của công ty.

3. Nhiệm kỳ của Tổng giám đốc công ty cổ phần

Nhiệm kỳ của Tổng Giám đốc được quy định tại khoản 2 Điều 162 của Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:

Tổng Giám đốc là người phụ trách công việc kinh doanh hàng ngày của công ty, chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị, và có trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và trước pháp luật về việc thực hiện quyền, nghĩa vụ được giao. Nhiệm kỳ của Tổng Giám đốc không quá 05 năm và có thể được bổ nhiệm lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.

Với quy định này, tổng giám đốc có thể được bổ nhiệm liên tục qua các nhiệm kỳ, tạo điều kiện cho việc duy trì tính ổn định trong quản lý và điều hành công việc của công ty.

Kết luận

Với những quy định trên, doanh nghiệp cần nắm vững các quy định liên quan đến quyền và nghĩa vụ của Tổng Giám đốc và các vấn đề pháp lý khác trong quản lý hoạt động công ty. Việc hiểu rõ về quy trình ký kết hợp đồng lao động, nhiệm kỳ và quyền hạn của Tổng Giám đốc sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật, đồng thời tạo dựng được môi trường làm việc minh bạch và phù hợp.

Nếu bạn cần thêm thông tin về các quy định và dịch vụ pháp lý tại Việt Nam, vui lòng tham khảo tại luật. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong các vấn đề liên quan đến luật và các thủ tục hành chính tại doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi: Tổng Giám đốc công ty cổ phần kiêm Chủ tịch Hội đồng quản trị có cần ký hợp đồng lao động không?

Trả lời: Theo quy định tại khoản 2 Điều 13 Bộ luật Lao động 2019, trước khi nhận người lao động vào làm việc, người sử dụng lao động phải giao kết hợp đồng lao động với người lao động. Tuy nhiên, trong Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn hiện hành, không có quy định cụ thể về việc ký hợp đồng lao động với các chức danh cụ thể trong doanh nghiệp.

Căn cứ vào Điều 162 và Điều 153 của Luật Doanh nghiệp 2020, Hội đồng quản trị có thẩm quyền bổ nhiệm Tổng Giám đốc công ty cổ phần mà không cần yêu cầu ký kết hợp đồng lao động về chức danh này. Nếu Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc, thì chỉ cần có quyết định bổ nhiệm là đủ mà không cần phải ký hợp đồng lao động.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục