Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Cổ đông sáng lập công ty cổ phần chỉ được chuyển nhượng cổ phần khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông, đúng không?

Cổ đông sáng lập công ty cổ phần chỉ được chuyển nhượng cổ phần khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông, đúng không?
Cổ đông sáng lập công ty cổ phần chỉ được chuyển nhượng cổ phần khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông, đúng không?

Cổ Đông Sáng Lập và Quyền Chuyển Nhượng Cổ Phần Trong Công Ty Cổ Phần

Tổng Quan Về Công Ty Cổ Phần

Công ty cổ phần là một trong những hình thức doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được quy định rõ ràng trong luật doanh nghiệp hiện hành. Theo quy định, một công ty cổ phần mới thành lập phải có ít nhất ba cổ đông sáng lập. Điều này không chỉ nhằm đảm bảo tính hợp pháp của doanh nghiệp mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh.

Quy Định Về Số Lượng Cổ Đông Sáng Lập

Theo Điều 120 của Luật Doanh Nghiệp 2020, các cổ đông sáng lập trong một công ty cổ phần phải cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán khi đăng ký thành lập doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng các cổ đông sáng lập đều có quyền lợi và nghĩa vụ trong sự phát triển của công ty.

Tuy nhiên, đối với những công ty chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước, hoặc những công ty trách nhiệm hữu hạn đã được chia, tách, hoặc sáp nhập từ công ty cổ phần khác, không nhất thiết phải có cổ đông sáng lập. Trong trường hợp này, Điều lệ công ty sẽ cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật hoặc các cổ đông phổ thông.

Quyền Chuyển Nhượng Cổ Phần của Cổ Đông Sáng Lập

Một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều cổ đông sáng lập đặt ra là: “Cổ đông sáng lập có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình không?” Theo Điều 120 của Luật Doanh Nghiệp 2020, trong vòng ba năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ phần của cổ đông sáng lập có thể được tự do chuyển nhượng cho những cổ đông sáng lập khác. Tuy nhiên, khi cổ đông sáng lập mong muốn chuyển nhượng cổ phần cho người không phải là cổ đông sáng lập, họ cần được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.

Một điểm lưu ý quan trọng là cổ đông sáng lập dự định chuyển nhượng cổ phần sẽ không có quyền biểu quyết trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông để quyết định về việc chuyển nhượng đó. Thời hạn ba năm này giúp duy trì sự ổn định trong cơ cấu sở hữu công ty, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.

Sau ba năm, quyền chuyển nhượng cổ phần sẽ không còn bị hạn chế, tức là cổ đông sáng lập có thể tự do chuyển nhượng cổ phần cho bất kỳ ai mà không cần phải có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông, trừ khi có quy định khác trong Điều lệ công ty.

Thông Báo Thay Đổi Cổ Đông Sáng Lập

Khi có sự thay đổi về cổ đông sáng lập, công ty cổ phần cần phải thông báo với Cơ quan Đăng ký Kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày thay đổi. Đây là một quy định quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc quản lý thông tin doanh nghiệp.

Cụ thể, doanh nghiệp cần cung cấp các thông tin như: tên công ty, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính và các thông tin chi tiết về cổ đông mới, bao gồm tên, địa chỉ, quốc tịch, số lượng và loại cổ phần mà họ đang sở hữu. Luật này đảm bảo rằng tất cả các thay đổi xảy ra trong doanh nghiệp đều được ghi nhận rõ ràng và kịp thời, từ đó tạo lập một môi trường kinh doanh minh bạch.

Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ Quyền Lợi và Nghĩa Vụ của Cổ Đông Sáng Lập

Việc nắm rõ các quy định liên quan đến cổ đông sáng lập không chỉ giúp các cổ đông bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn. Sự hiểu biết này góp phần tăng cường sự hợp tác giữa các cổ đông, đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Kết Luận

Những quy định liên quan đến cổ đông sáng lập và quyền chuyển nhượng cổ phần là rất cần thiết và quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại. Để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định của luật và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình, cổ đông sáng lập nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn pháp lý.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về quy định luật doanh nghiệp tại Việt Nam, hãy liên hệ qua trang web Legal Zone. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn về các dịch vụ pháp lý để giúp bạn đạt được những mục tiêu kinh doanh của mình.

Câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi:

Cổ đông sáng lập của công ty cổ phần chỉ được chuyển nhượng cổ phần của mình khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông, đúng không?

Trả lời:

Đúng vậy, theo khoản 3 Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020, trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập được tự do chuyển nhượng cổ phần cho các cổ đông sáng lập khác. Tuy nhiên, nếu cổ đông sáng lập muốn chuyển nhượng cổ phần cho người không phải là cổ đông sáng lập, thì phải có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Cũng lưu ý rằng, khi cổ đông sáng lập có ý định chuyển nhượng cổ phần, họ sẽ không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng đó. Sau thời hạn 03 năm, cổ đông sáng lập có thể tự do chuyển nhượng cổ phần của mình mà không cần sự chấp thuận, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục