Quyền chuyển nhượng cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần

Câu hỏi về quyền chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập nhà đầu tư nước ngoài
Chủ đề chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần là một vấn đề quan trọng và thường gặp trong lĩnh vực luật tại Việt Nam. Câu hỏi của chị Phương Anh từ Đồng Nai về việc liệu nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình hay không, dẫn đến một số điểm cần làm rõ trong khung pháp lý hiện hành.
Nội dung chính
- Nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển nhượng cổ phần hay không?
- Công ty cổ phần có cần đăng ký thông báo khi có thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài?
- Quy định về việc bảo đảm quyền chuyển tài sản của nhà đầu tư nước ngoài ra nước ngoài.
Nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển nhượng cổ phần không?
Theo Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020, các quy định về cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được nêu rõ như sau:
- Công ty cổ phần mới thành lập phải có ít nhất ba cổ đông sáng lập. Việc thông qua chuyển nhượng cổ phần cũng phải tuân theo quy định của pháp luật.
- Trong vòng ba năm kể từ ngày công ty nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ phần của cổ đông sáng lập chỉ được phép chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác hoặc cho người ngoài nếu được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Cần lưu ý rằng cổ đông sáng lập có ý định chuyển nhượng cổ phần sẽ không có quyền biểu quyết trong việc này.
- Sau thời hạn ba năm, quyền chuyển nhượng cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài được mở rộng và không còn bị giới hạn như trong thời gian đầu.
Về bản chất, nhà đầu tư nước ngoài, nếu là cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần, có quyền chuyển nhượng cổ phần của họ theo các yêu cầu nêu rõ ở trên.
Công ty cổ phần có phải thông báo khi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài chuyển nhượng cổ phần?
Theo khoản 3 Điều 31 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có trách nhiệm thông báo bằng văn bản đến Cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng mười ngày kể từ ngày có thay đổi về cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài. Thông báo cần gồm những nội dung cơ bản sau:
- Tên, mã số doanh nghiệp, và địa chỉ trụ sở chính.
- Thông tin chi tiết về cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài chuyển nhượng cổ phần và cổ đông nhận chuyển nhượng, bao gồm tên, địa chỉ, quốc tịch và số lượng cổ phần.
- Chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty.
Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình chuyển nhượng cổ phần giữa các cổ đông.
Việc bảo đảm quyền chuyển tài sản của nhà đầu tư nước ngoài ra nước ngoài
Theo Điều 12 của Luật Đầu tư 2020, việc bảo đảm quyền chuyển tài sản ra nước ngoài của nhà đầu tư nước ngoài được quy định như sau:
- Nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển ra nước ngoài những tài sản như vốn đầu tư, thu nhập từ hoạt động kinh doanh, và các tài sản hợp pháp khác sau khi đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam.
Như vậy, khi nhà đầu tư nước ngoài thực hiện quyền chuyển nhượng cổ phần, họ cũng sẽ có quyền chuyển tài sản ra nước ngoài sau khi đảm bảo các nghĩa vụ tài chính cần thiết.
Kết luận
Với những quy định nêu trên, nhà đầu tư nước ngoài đang là cổ đông sáng lập có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình, nhưng cần chú ý đến các quy định về thời gian và sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Ngoài ra, việc thông báo cho Cơ quan đăng ký kinh doanh khi có thay đổi là một nghĩa vụ bắt buộc.
Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin hoặc hướng dẫn cụ thể về lĩnh vực luật tại Việt Nam, hãy truy cập luật. Các chuyên gia tại đây sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Nhà đầu tư nước ngoài là cổ đông sáng lập của công ty cổ phần có được quyền chuyển nhượng cổ phần không?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020, nhà đầu tư nước ngoài là cổ đông sáng lập có quyền chuyển nhượng cổ phần trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trong thời gian này, họ có thể chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác hoặc cho người không phải là cổ đông sáng lập, nhưng cần có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Sau khi hết thời hạn 03 năm, nhà đầu tư nước ngoài có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình mà không cần sự chấp thuận.
Câu hỏi: Công ty cổ phần có phải đăng ký thông báo thay đổi khi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài chuyển nhượng cổ phần không?
Trả lời: Có, theo khoản 3 Điều 31 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần phải thông báo bằng văn bản đến Cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có thay đổi đối với cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài. Nội dung thông báo cần phải bao gồm thông tin chi tiết về bên chuyển nhượng, bên nhận chuyển nhượng, số cổ phần và loại cổ phần liên quan.
Câu hỏi: Việc bảo đảm quyền chuyển tài sản của nhà đầu tư nước ngoài ra nước ngoài được quy định như thế nào?
Trả lời: Theo Điều 12 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển tài sản ra nước ngoài sau khi đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam. Các tài sản có thể được chuyển ra nước ngoài bao gồm vốn đầu tư, thu nhập từ hoạt động đầu tư kinh doanh, và các tài sản khác thuộc sở hữu hợp pháp của nhà đầu tư.