Tiêu chuẩn và Số lượng Kiểm soát viên trong Ban Kiểm soát Công ty Cổ phần

Ban Kiểm Soát Công Ty Cổ Phần: Quy Định và Tiêu Chuẩn
Trong môi trường kinh doanh phức tạp hiện nay, việc hiểu rõ về cơ cấu quản lý và các ban chức năng trong công ty cổ phần là rất quan trọng. Ban Kiểm Soát là một trong những cơ quan quan trọng trong công ty cổ phần, có vai trò giám sát và đảm bảo sự minh bạch trong hoạt động của công ty. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số lượng kiểm soát viên, tiêu chuẩn và điều kiện của kiểm soát viên, cũng như quyền và nghĩa vụ của Ban Kiểm Soát theo quy định của luật hiện hành tại Việt Nam.
Số Lượng Kiểm Soát Viên Trong Ban Kiểm Soát
Theo Điều 168 Luật Doanh Nghiệp 2020, Ban Kiểm Soát trong công ty cổ phần bao gồm từ 03 đến 05 kiểm soát viên. Nhiệm kỳ của các kiểm soát viên không vượt quá 5 năm, và họ có thể tái bầu không giới hạn số nhiệm kỳ.
Cụ thể:
- Trưởng Ban Kiểm Soát được bầu từ các kiểm soát viên và việc bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm phải tuân thủ nguyên tắc đa số.
- Ban Kiểm Soát cần có hơn 50% số kiểm soát viên có hộ khẩu thường trú tại Việt Nam.
- Về mặt trình độ, trưởng Ban Kiểm Soát phải có bằng tốt nghiệp đại học trở lên trong các chuyên ngành như kinh tế, tài chính, kế toán, kiểm toán, luật, quản trị kinh doanh hoặc các lĩnh vực liên quan khác.
Trường hợp nhiệm kỳ của kiểm soát viên hết mà chưa bầu được người kế nhiệm, họ vẫn tiếp tục thực hiện quyền và nghĩa vụ cho đến khi có người thay thế.
Tiêu Chuẩn và Điều Kiện Của Kiểm Soát Viên
Theo Điều 169 Luật Doanh Nghiệp 2020, các kiểm soát viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện như sau:
- Không thuộc các đối tượng bị cấm theo quy định tại khoản 2 Điều 17 của luật.
- Được đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực: kinh tế, tài chính, kế toán, kiểm toán, luật, quản trị kinh doanh hoặc những chuyên ngành phù hợp với hoạt động của công ty.
- Không có quan hệ gia đình với thành viên Hội đồng Quản Trị, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, hoặc các quản lý khác.
- Không được là người quản lý của công ty và không bắt buộc phải là cổ đông hay nhân viên của công ty, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác.
- Phải đáp ứng theo những tiêu chuẩn, điều kiện khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
Đối với kiểm soát viên ở các công ty đại chúng hay doanh nghiệp nhà nước, họ cũng không được là người có quan hệ gia đình với các quản lý của công ty mẹ hoặc doanh nghiệp.
Quyền và Nghĩa Vụ Của Ban Kiểm Soát
Theo Điều 170 Luật Doanh Nghiệp 2020, Ban Kiểm Soát có các quyền và nghĩa vụ cụ thể như sau:
- Giám sát hoạt động của Hội đồng Quản Trị, Giám Đốc hoặc Tổng Giám Đốc trong việc quản lý và điều hành công ty.
- Kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp trong quản lý, điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty cũng như đảm bảo tính nhất quán và chính xác của hệ thống kế toán, báo cáo tài chính.
- Thẩm định báo cáo tình hình kinh doanh và báo cáo tài chính định kỳ của công ty, và trình bày các nhận xét tại Đại hội Đồng Cổ Đông thường niên.
- Rà soát các hợp đồng và giao dịch có liên quan, đưa ra các khuyến nghị cần thiết cho Hội đồng Quản Trị hoặc Đại hội Đồng Cổ Đông.
- Kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của công ty.
- Khi có yêu cầu từ cổ đông, Ban Kiểm Soát phải thực hiện kiểm tra trực tiếp các vấn đề mà cổ đông yêu cầu trong thời hạn quy định, không làm gián đoạn hoạt động bình thường của công ty.
Ban Kiểm Soát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự minh bạch và độ tin cậy trong hoạt động của công ty cổ phần. Họ không chỉ hỗ trợ công ty trong việc phòng ngừa rủi ro mà còn tăng cường niềm tin đến các cổ đông và đối tác thương mại.
Kết Luận
Để vận hành một công ty cổ phần hiệu quả, việc hiểu biết về Ban Kiểm Soát là điều cần thiết. Từ số lượng kiểm soát viên, tiêu chuẩn và điều kiện của họ, đến quyền và nghĩa vụ của Ban Kiểm Soát, tất cả đều góp phần quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh. Luật Việt Nam đã đưa ra những quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi cho các cổ đông và các bên liên quan.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về quy định pháp luật liên quan đến công ty cổ phần, hãy tham khảo dịch vụ của chúng tôi tại LegalZone. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi 1: Số lượng Kiểm soát viên trong Ban kiểm soát công ty cổ phần gồm bao nhiêu người?
Trả lời: Theo Điều 168 của Luật Doanh nghiệp 2020, Ban kiểm soát công ty cổ phần có số lượng từ 03 đến 05 Kiểm soát viên. Nhiệm kỳ của Kiểm soát viên không quá 05 năm và có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.
Câu hỏi 2: Tiêu chuẩn và điều kiện của Kiểm soát viên trong Ban kiểm soát công ty cổ phần được quy định thế nào?
Trả lời: Theo Điều 169 của Luật Doanh nghiệp 2020, Kiểm soát viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện sau:
- Không thuộc đối tượng cấm theo quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật này.
- Có trình độ đào tạo một trong các chuyên ngành kinh tế, tài chính, kế toán, kiểm toán, luật, quản trị kinh doanh hoặc chuyên ngành có liên quan.
- Không có quan hệ gia đình với thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc, Tổng giám đốc hoặc người quản lý khác.
- Không phải là người quản lý công ty (không nhất thiết phải là cổ đông hoặc người lao động của công ty, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác).
Ngoài ra, Kiểm soát viên tại công ty đại chúng hoặc doanh nghiệp nhà nước cũng không được có quan hệ gia đình với các cá nhân quản lý doanh nghiệp trong công ty và công ty mẹ.
Câu hỏi 3: Ban kiểm soát công ty cổ phần có những quyền và nghĩa vụ gì?
Trả lời: Theo Điều 170 của Luật Doanh nghiệp 2020, Ban kiểm soát có những quyền và nghĩa vụ như sau:
- Giám sát Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc trong việc quản lý và điều hành công ty.
- Kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp của các hoạt động kinh doanh và báo cáo tài chính.
- Thẩm định tính đầy đủ và trung thực của báo cáo tài chính và công tác quản lý.
- Rà soát và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.
- Xem xét sổ sách kế toán và tài liệu liên quan khi cần thiết.
Ban kiểm soát cũng có trách nhiệm thực hiện kiểm tra theo yêu cầu của cổ đông và báo cáo kết quả kiểm tra trong thời hạn quy định.