Tiêu chí xác định mất khả năng thanh toán của thành viên bù trừ và trách nhiệm của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam trong tình huống này.

Thành viên bù trừ và khả năng thanh toán: Quy định và hỗ trợ từ Tổng công ty lưu ký
Nội dung chính
- Thành viên bù trừ theo quy định pháp luật về chứng khoán
- Mất khả năng thanh toán đối với thành viên bù trừ
- Hỗ trợ từ Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam
- Các biện pháp khi thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán
Thành viên bù trừ theo quy định pháp luật về chứng khoán
Theo quy định tại Điều 56 Luật Chứng khoán 2019, thành viên bù trừ bao gồm các công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán. Đây là những tổ chức có trách nhiệm trong việc đảm bảo an toàn cho hoạt động giao dịch chứng khoán, giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư và thị trường.
Mất khả năng thanh toán đối với thành viên bù trừ
Theo Thông tư 58/2021/TT-BTC, một thành viên bù trừ được coi là mất khả năng thanh toán khi xảy ra một trong các trường hợp sau:
- Không thực hiện kịp thời hoặc không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán theo quy định của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam.
- Bị tuyên bố phá sản theo quy định pháp luật về phá sản doanh nghiệp.
- Các trường hợp khác theo quy chế của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam.
Việc xác định khả năng thanh toán của thành viên bù trừ là rất quan trọng nhằm bảo đảm sự ổn định cho thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hỗ trợ từ Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam
Khi một thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán, Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam sẽ thực hiện các biện pháp hỗ trợ nhằm giảm thiểu thiệt hại cho các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư và thị trường. Cụ thể, theo quy định tại Điều 15 Thông tư 58/2021/TT-BTC, Tổng công ty có thể sử dụng các nguồn hỗ trợ sau:
- Tiền ký quỹ của thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán, cũng như tiền ký quỹ của khách hàng của thành viên này.
- Nếu tiền ký quỹ không đủ để bù đắp nghĩa vụ thanh toán, Tổng công ty có thể sử dụng khoản đóng góp vào Quỹ bù trừ của thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán.
- Tổng công ty cũng có quyền yêu cầu các thành viên bù trừ khác đóng góp vào Quỹ bù trừ theo tỉ lệ xác định sẵn.
- Sử dụng các nguồn tài chính hợp pháp khác, sau khi được Bộ Tài chính chấp thuận.
Sự hỗ trợ này nhằm đảm bảo khả năng thanh toán cho các thành viên bù trừ, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong trường hợp rủi ro xảy ra.
Các biện pháp khi thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán
Để xử lý tình huống một thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán, Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau:
- Yêu cầu thành viên bù trừ giải trình lý do mất khả năng thanh toán và cung cấp thông tin liên quan, bao gồm danh sách khách hàng và tình trạng tài khoản ký quỹ.
- Phối hợp với Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội để hạn chế hoặc không cho phép mở vị thế mới đứng tên thành viên bù trừ mất khả năng thanh toán, ngoại trừ các giao dịch đối ứng.
- Yêu cầu thành viên bù trừ thanh lý vị thế của mình để giảm thiểu các rủi ro liên quan.
- Mở tài khoản giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội nhằm thực hiện các giao dịch đối ứng.
Thông qua các biện pháp này, Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam quyết tâm bảo vệ các bên liên quan và duy trì ổn định cho thị trường chứng khoán.
Kết luận
Việc theo dõi và quản lý tình trạng khả năng thanh toán của các thành viên bù trừ không chỉ đảm bảo an toàn cho các hoạt động giao dịch chứng khoán mà còn tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư vào thị trường. Chính vì vậy, việc áp dụng đúng các quy định luật pháp về bù trừ là rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Để cập nhật thông tin chi tiết và chính xác về luật tại Việt Nam, bạn có thể truy cập LegalZone.