Án lệ số 33/2020/AL: Quy định về quyền sử dụng đất khi cá nhân không trực tiếp sử dụng mà giao cho người khác quản lý.
Đánh giá và Nhận định về Án Lệ Kiện Đòi Tài Sản Nhà, Đất và Tiền Bồi Thường
Nguồn án lệ:
Quyết định giám đốc thẩm số 34/2018/DS-GĐT ngày 26-6-2018 của Ủy ban Thẩm phán Toàn án nhân dân cấp cao tại Hà Nội liên quan đến vụ việc “Kiện đòi tài sản nhà, đất và tiền bồi thường hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất” tại tỉnh Hưng Yên. Bị đơn là ông Lê Ngọc T2, trong khi nguyên đơn bao gồm bà Bùi Thị P, anh Lê Ngọc T1 và chị Lê Thị Thanh X.
Tóm tắt Nội dung Án Lệ:
Câu chuyện bắt đầu khi Nhà nước cấp đất cho một cá nhân nhưng người này không trực tiếp sử dụng mà cho người khác quản lý và sử dụng lâu dài. Trong thời gian đó, người quản lý đã xây dựng một ngôi nhà vững chắc và kê khai quyền sử dụng đất mà người cấp không hề phản đối. Tòa án đã quyết định không chấp nhận yêu cầu đòi lại quyền sử dụng đất của người cấp.
Các quy định pháp luật liên quan:
- Điều 176, 192, 196 Bộ luật Dân sự năm 1995.
- Điều 184 Bộ luật Dân sự năm 2015.
Các từ khóa liên quan: “Kiện đòi quyền sử dụng đất”, “Để người khác quản lý, sử dụng đất ổn định, lâu dài”, “Xây dựng nhà ở ổn định”, “Đăng ký kê khai quyền sử dụng đất”.
Nội Dung Vụ Án:
Nguyên đơn, bà Bùi Thị P, đại diện cho các đồng nguyên đơn, đã nêu rõ nguồn gốc đất đai thuộc quyền sở hữu của cụ Lê Ngọc U từ năm 1973. Cụ U đã xin cấp thửa đất diện tích 1.079m2 tại thôn Đ, xã Đ1, huyện P, tỉnh Hưng Yên. Sau đó, ông Lê Ngọc H, con trai của cụ U, đã xây dựng một ngôi nhà trên đất đó để mẹ cha gốc lương hưu, nhưng không lâu sau, cụ U đã chuyển đi.
Kể từ năm 1977, ông Lê Ngọc T2 mượn thửa đất này và đã ở tại đó cùng với đã cải tạo đất và xây dựng nhiều cơ sở hạ tầng nhưng không có sự tranh chấp với các chủ đất trước đó. Khi Nhà nước thu hồi đất để mở rộng đường, ông T2 đã nhận được bồi thường nhưng các nguyên đơn đã yêu cầu đòi lại nhà đất và tiền bồi thường hỗ trợ.
Phía bị đơn khẳng định họ là chủ sở hữu hợp pháp của thửa đất và các tài sản trên đó. Toà án sơ thẩm đã chấp nhận một phần yêu cầu của nguyên đơn nhưng xác định rằng bà Bùi Thị P không có quyền lợi gì đối với tài sản để lại của cụ U.
Những Ảnh Hưởng của Án Lệ:
Án lệ này không chỉ có tính chất quyết định cho vụ án hiện tại mà còn có tác động lớn đến quá trình xác định quyền sử dụng đất trong trường hợp Nhà nước thu hồi tài sản. Qua vụ án này, có thể thấy rõ rằng, việc sử dụng và quản lý đất không chỉ là một quyền mà nó còn phụ thuộc vào các yếu tố sử dụng thực tế và sự đồng thuận của các bên liên quan.
Nhận Định Của Tòa Án:
Tòa án đã khẳng định rằng mặc dù cụ U là người được cấp đất nhưng không ai có quyền đề cập đến quyền sở hữu hợp pháp nếu không có sự sử dụng đất trong thực tế. Tòa án cũng đã chỉ rõ rằng ông T2 và gia đình ông có quyền hưởng lợi từ việc cải tạo đất và đã xây dựng một ngôi nhà ổn định trên đất đó. Cả hai bên đều không thể cung cấp đủ chứng cứ chứng minh quyền sử dụng đất, mặc dù rõ ràng rằng người sử dụng đã thực hiện nhiều hoạt động cải tạo đất và xây dựng nhà ở.
Tòa án nhận định rằng việc thực hiện quyền sử dụng đất không đơn thuần diễn ra qua giấy tờ mà cần phải dựa vào thực tế quản lý, sử dụng đất. Ông T2 đã quản lý và sử dụng đất từ năm 1975 mà không có sự phản đối từ các bên, đồng nghĩa với việc gia đình ông đã thực hiện quyền lợi hợp pháp của họ theo quy định của pháp luật.
Kết luận:
Án lệ này nổi bật lên tính chất phức tạp trong các vụ tranh chấp kỹ thuật liên quan đến quyền sở hữu đất. Nó cũng nhấn mạnh rằng việc đăng ký quyền sử dụng và cải tạo đất có thể tạo ra một biện pháp bảo vệ cho các bên liên quan, đồng thời cần phải có sự xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ để tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết hoặc cần tư vấn pháp lý, hãy liên hệ qua trang web Legal Zone để được hỗ trợ.



