Khung hình phạt cho tội loạn luân theo Điều 184 Bộ luật Hình sự 2015 là từ 1 năm đến 3 năm tù. Trong trường hợp gây ra hậu quả nghiêm trọng, mức phạt tù có thể lên đến 5 năm.
Tội loạn luân theo Điều 184 Bộ luật Hình sự 2015 có khung hình phạt là bao nhiêu năm tù? Phạt tù cao nhất bao nhiêu năm?
Dựa trên Điều 184 của Bộ luật Hình sự 2015, quy định về hình phạt đối với hành vi loạn luân như sau:
Hành vi loạn luân
Người nào thực hiện giao cấu với người cùng dòng máu trực hệ, như anh chị em cùng cha mẹ, chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, sẽ bị phạt tù từ 1 năm đến 5 năm.
Như vậy, mức phạt tù tối đa đối với tội loạn luân là 5 năm.
Người phạm tội loạn luân trên 70 tuổi có được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự không?
Theo quy định tại điểm o, khoản 1, Điều 51 của Bộ luật Hình sự 2015, các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định như sau:
- Người phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm.
- Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả.
- Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
- Phạm tội trong trường hợp vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết.
- Phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội.
- Phạm tội trong trường hợp bị kích động do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra.
- Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do mình tự gây ra.
- Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn.
- Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
- Phạm tội do bị người khác đe dọa hoặc cưỡng bức.
- Phạm tội trong trường hợp bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình.
- Phạm tội do lạc hậu.
- Người phạm tội là phụ nữ có thai.
- Người phạm tội là người đủ 70 tuổi trở lên.
Vì vậy, người trên 70 tuổi sẽ được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
Quy trình giải quyết vụ án hình sự được tiến hành theo các giai đoạn như thế nào?
Dựa theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, quy trình giải quyết vụ án hình sự sẽ tiến hành qua các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1: Khởi tố vụ án hình sự
Khi có đủ căn cứ để khởi tố vụ án hình sự theo Điều 143, các cơ quan có thẩm quyền sau đây sẽ tiến hành khởi tố:
- Cơ quan điều tra.
- Cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra.
- Viện kiểm sát nhân dân.
- Hội đồng xét xử.
Giai đoạn 2: Điều tra vụ án hình sự
Sau khi có quyết định khởi tố, giai đoạn tiếp theo là điều tra vụ án hình sự. Trong giai đoạn này, các cơ quan điều tra sẽ áp dụng các biện pháp do luật định để xác định tội phạm và cá nhân thực hiện hành vi phạm tội, làm cơ sở cho việc xét xử.
Giai đoạn 3: Truy tố vụ án hình sự
Truy tố là giai đoạn tiếp theo, là việc đưa người phạm tội ra trước Tòa án để xét xử. Thẩm quyền truy tố thuộc về Viện kiểm sát.
Giai đoạn 4: Xét xử vụ án hình sự
Giai đoạn này bao gồm xét xử sơ thẩm và phúc thẩm.
- Xét xử sơ thẩm: Bản án sơ thẩm sẽ có hiệu lực pháp luật nếu không bị kháng cáo trong khoảng thời gian quy định. Nếu có kháng cáo, sẽ tiến hành xét xử phúc thẩm.
- Xét xử phúc thẩm: Được thực hiện khi có kháng cáo hoặc kháng nghị đối với bản án sơ thẩm.
Giai đoạn 5: Thi hành bản án
Sau khi bản án sơ thẩm có hiệu lực, Chánh án Tòa án có thẩm quyền sẽ quyết định việc thi hành án trong thời hạn 7 ngày.
Giai đoạn 6: Xét lại bản án đã có hiệu lực
Thủ tục xét lại bản án đã có hiệu lực bao gồm giám đốc thẩm và tái thẩm. Giám đốc thẩm là việc xem xét lại bản án do vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Tái thẩm là xem xét do phát hiện tình tiết mới có thể làm thay đổi nội dung bản án.




