Lãi suất chậm thanh toán theo án lệ 2016
 
													Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, hai vấn đề quan trọng thường được đề cập là lãi chậm trả và khung pháp lý điều chỉnh. Dù bạn là bên vay, bên cho vay hay là chuyên gia pháp lý, việc nắm rõ những vấn đề này là cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích các án lệ liên quan, các loại nghĩa vụ có thể phát sinh lãi chậm trả, thời gian tính lãi và quy định pháp luật về mức lãi suất.
I. Các Nghĩa Vụ Tài Chính Có Thể Phát Sinh Lãi Chậm thanh toán
1. Nghĩa vụ trả nợ vay
Trong nhiều tình huống pháp lý, bao gồm hợp đồng tín dụng và hợp đồng vay dân sự, khi bên vay không thanh toán đúng hạn, sẽ phải chịu lãi chậm trả. Án lệ số 08/2016/AL xác định rõ: bên vay phải tiếp tục trả lãi trên cả số tiền gốc và lãi trong hạn cho đến khi thanh toán hết nợ.
Quy định này không chỉ áp dụng cho các khoản vay ngân hàng mà còn cho các khoản vay dân sự thông thường, bảo đảm rằng mọi khoản nợ chậm trả đều phát sinh lãi bổ sung.
2. Vi phạm nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng
Theo Điều 306 Luật Thương mại, nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu lãi trên số tiền chậm trả. Điều này đặc biệt quan trọng trong giao dịch thương mại khi một bên đã hoàn thành nghĩa vụ nhưng bên kia không trả tiền đúng hạn.
Án lệ số 09/2016/AL cũng làm rõ: nếu bên bán đã nhận tiền nhưng không giao hàng, số tiền đó cũng bị tính lãi chậm trả. Tòa án nhấn mạnh nguyên tắc giữ uy tín thương mại và đảm bảo chế tài tài chính phù hợp với hành vi vi phạm.
II. Các Khoản Không Bị Tính Lãi Chậm Trả
Một số khoản tiền không bị tính thêm lãi chậm trả, bao gồm:
- 
Tiền phạt vi phạm hợp đồng: Theo Điều 300 Luật Thương mại và Điều 422 Bộ luật Dân sự, tiền phạt hợp đồng là chế tài độc lập, không cộng thêm lãi chậm trả. Án lệ 09/2016/AL khẳng định điều này. 
- 
Tiền bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng: Nếu một bên gây thiệt hại cho bên kia, họ phải bồi thường nhưng khoản bồi thường này không phát sinh lãi chậm trả. 
- 
Lãi trên khoản lãi chưa thanh toán: Nguyên tắc chung là không tính lãi kép, trừ khi pháp luật hoặc hợp đồng có quy định rõ. 
III. Xác Định Mức Lãi Suất Chậm thanh toán
- 
Khi không có thỏa thuận cụ thể: Theo Điều 305 Bộ luật Dân sự, lãi chậm trả được tính theo mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm thanh toán. 
- 
Khi có thỏa thuận: Bộ luật Dân sự 2015 cho phép các bên tự thỏa thuận lãi suất, miễn không vượt mức trần luật định. 
- 
Theo án lệ: Án lệ 09/2016/AL hướng dẫn tính lãi dựa trên mức bình quân lãi suất cho vay của một số ngân hàng, bảo đảm phản ánh thực tế thị trường. 
IV. Thời Điểm Tính Lãi Chậm thanh toán
- 
Thời điểm bắt đầu: Thường tính từ ngày đến hạn thanh toán theo hợp đồng, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Trong trường hợp hợp đồng vô hiệu hoặc không thực hiện, thời điểm tính lãi là khi phát sinh nghĩa vụ hoàn trả. 
- 
Thời điểm kết thúc: Lãi chậm trả được tính đến khi bên vi phạm thanh toán toàn bộ số tiền gốc và lãi. Án lệ 08/2016/AL quy định, kể cả sau khi bản án có hiệu lực, bên phải thi hành án vẫn phải trả lãi cho đến khi hoàn tất nghĩa vụ. 
Kết Luận
Việc hiểu rõ quy định và án lệ về lãi chậm trả giúp các bên tham gia giao dịch tài chính nắm được quyền và nghĩa vụ của mình, tránh rủi ro và bảo vệ lợi ích hợp pháp.
Để được tư vấn chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật tài chính – thương mại, bạn nên liên hệ với luật sư chuyên môn nhằm được hỗ trợ và giải đáp kịp thời.
 
													



 
								 
							