Tìm hiểu về Ngoại tệ tự có trên tài khoản và mục đích sử dụng của chúng trong tổ chức ủy thác.
Ngoại tệ tự có trên tài khoản là gì? Tổ chức ủy thác chỉ được sử dụng ngoại tệ tự có trên tài khoản để thực hiện điều gì? Việc giám sát, đánh giá đầu tư hiện nay được quy định như thế nào theo quy định pháp luật?
Nội dung chính
– Ngoại tệ tự có trên tài khoản là gì?
– Tổ chức ủy thác chỉ được sử dụng ngoại tệ tự có trên tài khoản để thực hiện điều gì?
– Việc giám sát, đánh giá đầu tư hiện nay được quy định như thế nào?
Ngoại tệ tự có trên tài khoản là gì?
Theo quy định tại khoản 15 Điều 3 Nghị định 135/2015/NĐ-CP, ngoại tệ tự có trên tài khoản được hiểu là ngoại tệ hợp pháp thuộc quyền sở hữu của nhà đầu tư. Điều này không bao gồm ngoại tệ được vay hoặc mua từ các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được cho phép cung ứng dịch vụ ngoại hối tại Việt Nam.
Như vậy, “ngoại tệ tự có trên tài khoản” đề cập đến số ngoại tệ mà nhà đầu tư hợp pháp sở hữu, không phải nguồn ngoại tệ vay mượn từ ngân hàng hay tổ chức tín dụng.
Tổ chức ủy thác chỉ được sử dụng ngoại tệ tự có trên tài khoản để thực hiện điều gì?
Theo khoản 2 Điều 10 Nghị định 135/2015/NĐ-CP, tổ chức ủy thác (không bao gồm ngân hàng và công ty tài chính tổng hợp) chỉ được phép sử dụng ngoại tệ tự có trên tài khoản của mình để tiến hành đầu tư gián tiếp ra nước ngoài thông qua hình thức ủy thác cho đơn vị nhận ủy thác. Điều này có nghĩa là tổ chức ủy thác không thể sử dụng bất kỳ nguồn vốn nào khác ngoài ngoại tệ tự có để thực hiện các hoạt động đầu tư ra nước ngoài.
Việc giám sát, đánh giá đầu tư hiện nay được quy định như thế nào?
Theo Điều 70 của Luật Đầu tư năm 2020, việc giám sát và đánh giá đầu tư được chia thành các hoạt động và trách nhiệm cụ thể. Cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm giám sát, đánh giá các dự án đầu tư cũng như tình hình đầu tư tổng thể trong phạm vi quản lý của họ.
Cụ thể, nội dung giám sát bao gồm việc đánh giá các dự án sử dụng vốn nhà nước và cả các dự án vốn tư nhân, đảm bảo rằng chúng tuân thủ quy hoạch, yêu cầu bảo vệ môi trường và các quy định khác của pháp luật. Ngoài ra, các cơ quan này cũng có thể thực hiện đánh giá tổng thể về tình hình thực hiện các dự án đầu tư và đưa ra các kiến nghị về giải pháp khắc phục nếu cần thiết.
Tóm lại, quy định về giám sát và đánh giá đầu tư là một phần quan trọng trong đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của các hoạt động đầu tư tại Việt Nam.



