Truy Nã Đặc Biệt: Định Nghĩa và Nội Dung Quyết Định Đối Với Các Đối Tượng
Truy Nã Đặc Biệt: Khái Niệm và Trách Nhiệm trong Công Tác Đấu Tranh Phòng Chống Tội Phạm
Truy nã đặc biệt là một khái niệm quan trọng trong công tác phòng chống tội phạm tại Việt Nam. Vậy truy nã đặc biệt là gì? Nội dung của quyết định truy nã đối với các đối tượng bị truy nã đặc biệt bao gồm những gì? Trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân trong việc đấu tranh, phòng chống tội phạm được quy định ra sao? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về những vấn đề này.
Truy Nã Đặc Biệt Là Gì?
Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa có định nghĩa rõ ràng về khái niệm “truy nã đặc biệt”. Tuy nhiên, theo khoản 1 Điều 231 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, có quy định rằng:
- Khi bị can trốn hoặc không xác định được địa điểm của họ, cơ quan điều tra phải ra quyết định truy nã.
Theo quy định trong Điều 2 của Thông tư liên tịch 13/2012/TTLT-BCA-BTP-VKSNDTC-TANDTC, đối tượng bị truy nã đặc biệt bao gồm:
- Bị can, bị cáo đã bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu.
- Người đã bị kết án phạt trục xuất hoặc đang chấp hành án phạt trục xuất nhưng đã bỏ trốn.
- Người bị kết án phạt tù bỏ trốn.
- Người bị án tử hình bỏ trốn.
- Người đang chấp hành án tù, tạm đình chỉ hoặc hoãn chấp hành án nhưng đã bỏ trốn.
Như vậy, truy nã đặc biệt được hiểu như một hình thức do cơ quan có thẩm quyền công bố nhằm xác định tung tích của các đối tượng phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đến an ninh và trật tự xã hội.
Nội Dung Quyết Định Truy Nã Đặc Biệt
Căn cứ theo Điều 5 Thông tư liên tịch 13/2012/TTLT-BCA-BTP-VKSNDTC-TANDTC, nội dung quyết định truy nã đối với các đối tượng bị truy nã đặc biệt bao gồm các thông tin chính như sau:
- Ngày, tháng, năm, địa điểm ra quyết định truy nã.
- Tên cơ quan; họ tên, chức vụ của người ra quyết định truy nã.
- Họ và tên khai sinh, tên gọi khác (nếu có), ngày tháng năm sinh, nơi đăng ký thường trú, tạm trú, hoặc nơi ở khác của đối tượng.
- Đặc điểm nhận dạng và ảnh kèm theo (nếu có).
- Tội danh đang bị khởi tố, truy tố hay đã bị kết án, cùng mức hình phạt do Tòa án tuyên (nếu có).
- Địa chỉ và số điện thoại liên hệ của cơ quan đã ra quyết định truy nã.
Ngoài ra, trong trường hợp bị can hoặc bị cáo có nhiều tội danh, quyết định truy nã cần ghi rõ tất cả các tội này.
Trách Nhiệm Của Các Cơ Quan Nhà Nước, Tổ Chức Và Cá Nhân
Theo Điều 5 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, trách nhiệm trong việc đấu tranh phòng, chống tội phạm của cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân được quy định như sau:
-
Cơ quan nhà nước có trách nhiệm thực hiện các biện pháp phòng ngừa tội phạm, phối hợp với các cơ quan có thẩm quyền trong việc đấu tranh phòng chống tội phạm. Họ phải thường xuyên kiểm tra, thanh tra hoạt động của cơ quan mình trong việc phát hiện và xử lý hành vi vi phạm pháp luật. Thủ trưởng cơ quan phải chịu trách nhiệm nếu không thông báo về những hành vi phạm tội trong lĩnh vực mình quản lý.
-
Tổ chức và cá nhân có quyền và nghĩa vụ tố giác về tội phạm. Họ cũng có trách nhiệm tham gia vào công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm.
-
Các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức và cá nhân trong việc tham gia phòng, chống tội phạm.
-
Tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân phải thực hiện theo yêu cầu và tạo điều kiện cho các cơ quan điều tra thực hiện nhiệm vụ của họ.
-
Cơ quan thanh tra, kiểm toán nhà nước hợp tác với các cơ quan có thẩm quyền trong việc phát hiện và xử lý tội phạm. Nếu có dấu hiệu tội phạm, họ phải chuyển ngay các tài liệu có liên quan cho cơ quan điều tra.
-
Mọi hành vi cản trở công việc của cơ quan có thẩm quyền trong việc thực hiện nhiệm vụ đều bị nghiêm cấm.
Kết Luận
Việc hiểu rõ về truy nã đặc biệt và trách nhiệm của các cơ quan trong đấu tranh phòng chống tội phạm là rất quan trọng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân sẽ góp phần bảo vệ an ninh và trật tự xã hội. Luật pháp sẽ luôn đồng hành cùng những nỗ lực này để đấu tranh với tội phạm một cách hiệu quả nhất. Để biết thêm chi tiết về các quy định pháp lý, bạn có thể truy cập Legalzone.




