Quyết định 1841/QĐ-BTC 2021 bổ nhiệm bổ sung giám định viên tư pháp
Thuộc tính văn bản | |||
---|---|---|---|
Số ký hiệu: | Đang cập nhật | Ngày ban hành: |
21/09/2021
|
Loại văn bản: |
Quyết định
| Ngày có hiệu lực: | Đang cập nhật |
Nguồn thu thập |
Đang cập nhật
| Ngày đăng công báo |
Đang cập nhật
|
Cơ quan ban hành |
Bộ Tài chính
| ||
Người ký |
Hồ Đức Phớc
| ||
BỘ TÀI CHÍNH ______ Số: 1841/QĐ-BTC
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________________ Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc bổ nhiệm bổ sung giám định viên tư pháp
________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Giám định tư pháp ngày 20 tháng 6 năm 2012, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giám định tư pháp ngày 10 tháng 6 năm 2020 (Luật Giám định tư pháp);
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Thủ trưởng các đơn vị, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ nhiệm bổ sung giám định viên tư pháp đối với các ông/bà có tên trong danh sách kèm theo.
Điều 2. Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ phối hợp với Thủ trưởng các đơn vị thực hiện cấp thẻ giám định viên tư pháp theo quy định của Luật Giám định tư pháp và Thông tư số 11/2020/TT-BTP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp quy định về mẫu thẻ, trình tự, thủ tục cấp mới, cấp lại thẻ giám định viên tư pháp.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan và các ông/bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: – Như Điều 3; – Bộ Tư pháp (để báo cáo); – Các đơn vị thuộc và trực thuộc BTC; – Các Cục: Thuế, Hải quan, DTNN KV, KBNN các tỉnh, TP trực thuộc TW; – Cục THTK (đăng website); – Lưu: VT, TCCB, HSCN (15b) |
BỘ TRƯỞNG
Hồ Đức Phớc
|
BỘ TÀI CHÍNH ________
|
Danh sách 02
|
DANH SÁCH BỔ NHIỆM BỔ SUNG GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
(Kèm theo Quyết định số 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 của Bộ Tài chính)
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Chức vụ |
Đơn vị công tác |
Tình trạng |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ghi chú |
||||
Kiêm nhiệm |
Chuyên trách |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|||
1/ Thanh tra Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
1 |
Tô Hồng Sơn |
15/11/1983 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
2 |
2 |
Lê Hồng Sơn |
12/9/1981 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
3 |
3 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
12/01/1987 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
4 |
4 |
Nguyễn Đắc Đại |
20/11/1979 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
5 |
5 |
Nguyễn Sơn Anh |
28/9/1983 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
6 |
6 |
Ngô Quang Vinh |
01/11/1977 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
7 |
7 |
Đỗ Tiến Dũng |
25/6/1981 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
8 |
8 |
Nguyễn Công Hiếu |
23/02/1985 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
9 |
9 |
Đỗ Việt Hùng |
04/7/1983 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
10 |
10 |
Vũ Minh Đức |
29/9/1988 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
11 |
11 |
Phùng Thế Quang |
13/4/1984 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
12 |
12 |
Trần Ngọc Hải |
19/9/1987 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
13 |
13 |
Cấn Xuân Huy |
30/7/1987 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
14 |
14 |
Trần Bá Bảo |
18/7/1983 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
15 |
15 |
Hoàng Ngọc Sơn |
15/4/1982 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
16 |
16 |
Trần Văn Huyến |
17/10/1982 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
17 |
17 |
Lê Văn Sơn |
22/11/1986 |
Thanh tra viên |
Thanh tra Bộ Tài chính |
X |
|
Kế toán – Tài chính |
|
||
2/ Vụ Chính sách Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
||||
18 |
1 |
Lê Thùy Linh |
31/7/1976 |
Phó Trưởng phòng |
Vụ Chính sách thuế |
X |
|
Tài chính – Kế toán |
|
||
19 |
2 |
Tô Thanh Tùng |
20/12/1984 |
Chuyên viên |
Vụ Chính sách thuế |
X |
|
Tài chính – Thuế |
|
||
3/ Cục Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
||||
20 |
1 |
Nguyễn Minh Tuấn |
12/9/1982 |
Chuyên viên |
Cục Tài chính doanh nghiệp |
X |
|
Tài chính – Kế toán |
|
||
21 |
2 |
Vũ Hải Phong |
08/7/1979 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Tài chính doanh nghiệp |
X |
|
Tài chính doanh |
|
||
22 |
3 |
Nguyễn Trà My |
03/02/1988 |
Chuyên viên |
Cục Tài chính doanh nghiệp |
X |
|
Tài chính doanh |
|
||
23 |
4 |
Phạm Hoàng Diệp |
02/01/1988 |
Chuyên viên |
Cục Tài chính doanh nghiệp |
X |
|
Tài chính doanh |
|
||
4/ Vụ Đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
||||
24 |
1 |
Nguyễn Đạo Thủy |
04/4/1974 |
Phó Trưởng phòng |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
25 |
2 |
Phạm Thị Loan |
02/9/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
26 |
3 |
Đỗ Thành Quảng |
06/4/1981 |
Phó Trưởng phòng |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
27 |
4 |
Đỗ Toàn Thắng |
03/3/1974 |
Chuyên viên chính |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
28 |
5 |
Dương Xuân Trường |
20/02/1978 |
Chuyên viên chính |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
29 |
6 |
Trần Thị Ánh Hồng |
09/8/1978 |
Chuyên viên chính |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
30 |
7 |
Ngô Hữu Hoàng Long |
18/5/1990 |
Chuyên viên |
Vụ Đầu tư |
X |
|
Tài chính – Đầu tư |
|
||
5/ Kho hạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
||||
31 |
1 |
Cao Thị Thu Hương |
15/10/1972 |
Phó Vụ trưởng |
Vụ Thanh tra – Kiểm tra, Kho bạc Nhà nước |
X |
|
Tài chính |
|
||
6/ Tổng cục Hải quan |
|
|
|
|
|
|
|
||||
32 |
1 |
Nguyễn Phú Quý |
07/8/1978 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Kiểm định Hải quan, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
33 |
2 |
Đinh Đức Thuận |
13/01/1979 |
Trưởng phòng |
Cục Tài vụ – Quản trị, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
34 |
3 |
Nguyễn An Diệp |
05/6/1982 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Tài vụ – Quản trị, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
35 |
4 |
Dương Thị Đương |
30/11/1979 |
Công chức |
Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
36 |
5 |
Lê Ngọc Đại |
01/8/1974 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
37 |
6 |
Nguyễn Thị Diệu Hoa |
21/02/1980 |
Công chức |
Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
38 |
7 |
Đỗ Cao Hòa |
23/02/1971 |
Công chức |
Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
39 |
8 |
Đào Thị Tố Uyên |
21/4/1980 |
Công chức |
Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
40 |
9 |
Nguyễn Thị Minh Hòa |
21/3/1974 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Kiểm tra sau thông quan, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
41 |
10 |
Nguyễn Thị Giang |
27/6/1981 |
Công chức |
|
X |
|
Thuế |
|
||
42 |
11 |
Nguyễn Văn Tân |
02/9/1972 |
Công chức |
|
X |
|
Thuế |
|
||
43 |
12 |
Trần Minh Sơn |
08/10/1982 |
Công chức |
|
X |
|
Thuế |
|
||
44 |
13 |
Đặng Quốc Hoàn |
07/4/1987 |
Công chức |
Cục Kiểm tra sau thông quan, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
45 |
14 |
Đào Vân Nam |
04/11/1969 |
Công chức |
Cục Kiểm tra sau thông quan, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
46 |
15 |
Nguyễn Đình Thành |
05/11/1982 |
Công chức |
Cục Kiểm tra sau thông quan, Tổng cục Hải quan |
X |
|
Thuế |
|
||
47 |
16 |
Phan Trí Dũng |
04/10/1965 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
X |
|
Thuế |
|
||
48 |
17 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
02/11/1978 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
X |
|
Thuế |
|
||
49 |
18 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
05/10/1978 |
Công chức |
Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
50 |
19 |
Nguyễn Thanh Thiện |
04/5/1974 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
X |
|
Thuế |
|
||
51 |
20 |
Nguyễn Đồng Tiến |
09/02/1978 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
X |
|
Thuế |
|
||
52 |
21 |
Nguyễn Thị Linh Nguyệt |
1/01/1986 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Đà Nẵng |
X |
|
Thuế |
|
||
53 |
22 |
Nguyễn Thị Phi Phượng |
15/9/1985 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Đà Nẵng |
X |
|
Thuế |
|
||
54 |
23 |
Võ Lê Trúc Giang |
27/02/1982 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Đà Nẵng |
X |
|
Thuế |
|
||
55 |
24 |
Đào Thanh Hải |
11/7/1981 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Đà Nẵng |
X |
|
Thuế |
|
||
56 |
25 |
Ngô Quang Vinh |
02/02/1966 |
Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai |
X |
|
Thuế |
|
||
57 |
26 |
Phạm Văn Hường |
20/02/1973 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai |
X |
|
Thuế |
|
||
58 |
27 |
Nguyễn Văn Sĩ |
29/4/1976 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai |
X |
|
Thuế |
|
||
59 |
28 |
Nguyễn Thị Thân |
20/12/1979 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Hà Nội |
X |
|
Thuế |
|
||
60 |
29 |
Nguyễn Ngọc Tân |
11/9/1979 |
Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hà Nội |
X |
|
Thuế |
|
||
61 |
30 |
Hoàng Thùy Dương |
30/10/1982 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Hà Nội |
X |
|
Thuế |
|
||
62 |
31 |
Nguyễn Xuân Tiến |
30/3/1964 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan TP Hà Nội |
X |
|
Thuế |
|
||
63 |
32 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
08/2/1974 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Hải quan TP Hà Nội |
X |
|
Thuế |
|
||
64 |
33 |
Đinh Việt Thu Hương |
19/10/1985 |
Công chức |
Cục Hải quan Hà Nam Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
65 |
34 |
Hoàng Văn Cường |
06/12/1979 |
Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hải Phòng |
X |
|
Thuế |
|
||
66 |
35 |
Đỗ Trung Tuyến |
01/8/1978 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hải Phòng |
X |
|
Thuế |
|
||
67 |
36 |
Trần Thúy Anh |
13/7/1973 |
Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hải Phòng |
X |
|
Thuế |
|
||
68 |
37 |
Hoàng Trọng Vinh |
04/10/1984 |
Đội trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh |
X |
|
Thuế |
|
||
69 |
38 |
Trần Hương Duyên |
30/4/1985 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa |
X |
|
Thuế |
|
||
70 |
39 |
Nguyễn Quang Bách |
12/5/1977 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn |
X |
|
Thuế |
|
||
71 |
40 |
Phạm Tiến Toàn |
01/9/1979 |
Công chức |
Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn |
X |
|
Thuế |
|
||
72 |
41 |
Lê Văn Thành |
02/11/1978 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Nghệ An |
X |
|
Thuế |
|
||
73 |
42 |
Ngô Hồng Hải |
20/4/1965 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
74 |
43 |
Lê Thanh Dương |
26/5/1973 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
75 |
44 |
Nguyễn Đình Phúc |
11/12/1972 |
Công chức |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
76 |
45 |
Nguyễn Thế Việt |
10/6/1978 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
77 |
46 |
Đỗ Văn Thắng |
23/10/1980 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Thanh |
X |
|
Thuế |
|
||
78 |
47 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
06/01/1974 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
79 |
48 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
29/01/1972 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
80 |
49 |
Cao Phụng Nguyên Bình |
15/10/1981 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
81 |
50 |
Nguyễn Thị Nguyệt Minh |
05/04/1979 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
82 |
51 |
Ngô Quang Hải |
08/12/1972 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
83 |
52 |
Đỗ Quốc Hùng |
19/10/1973 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
84 |
53 |
Trần Minh Tâm |
11/10/1990 |
Công chức |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
X |
|
Thuế |
|
||
85 |
54 |
Lê Ái Quân |
21/2/1977 |
Phó Chi cục trưởng |
Cục Hải quan tỉnh An Giang |
X |
|
Thuế |
|
||
86 |
55 |
Phạm Hòa Bình |
15/10/1975 |
Phó Đội trưởng |
Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
87 |
56 |
Trần Thiện Hòa |
09/6/1984 |
Công chức |
Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh |
X |
|
Thuế |
|
||
7/ Tổng cục Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Cục Thuế tỉnh An Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|||
88 |
1 |
Lê Đăng Trà |
20/8/1975 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra |
X |
|
Thuế |
|
||
89 |
2 |
Hoàng Thị Thu Trà |
16/12/1974 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra |
X |
|
Thuế |
|
||
90 |
3 |
Nông Thị Hồng Chiêm |
29/5/1987 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Kê khai & KTT |
X |
|
Thuê |
|
||
91 |
4 |
Nguyễn Thị Kiều Chinh |
29/12/1991 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu |
|
|
|
|
|
|
|
||
92 |
1 |
Dương Quốc Thới |
16/12/1968 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra 1, Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu |
X |
|
Thuế |
|
||
93 |
2 |
Trương Thành Công |
20/7/1967 |
Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra 2, Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu |
X |
|
Thuế |
|
||
94 |
3 |
Võ Thanh Điền |
12/2/1967 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra 2, Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu |
X |
|
Thuế |
|
||
95 |
4 |
Trần Thanh Tùng |
15/07/1974 |
Phó Chi cục trưởng |
Chi cục Thuế thành phố Bạc Liêu |
X |
|
Thuế |
|
||
96 |
5 |
Võ Văn Trong |
05/05/1970 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Vĩnh Lợi |
X |
|
Thuế |
|
||
97 |
6 |
Nguyễn Thực Tiển |
16/10/1985 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Giá Rai – Đông Hải |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
||
98 |
1 |
Lưu Thị Thùy Dương |
15/05/1986 |
Công chức |
Phòng Thanh tra-Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
99 |
2 |
Cao Quang Khôi |
30/07/1985 |
Công chức |
Phòng Thanh tra-Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
100 |
3 |
Trần Thị Ngọc Chi |
28/05/1985 |
Công chức |
Phòng Thanh tra-Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
101 |
4 |
Nguyễn Văn Luận |
27/11/1974 |
Phó Chi cục trưởng |
CCT khu vực Từ Sơn-Yên Phong |
X |
|
Thuế |
|
||
102 |
5 |
Nguyễn Thị Phương Bắc |
29/07/1980 |
Đội trưởng |
Đội Kiểm tra thuế số 1-CCT khu vực Từ Sơn-Yên Phong |
X |
|
Thuế |
|
||
103 |
6 |
Nguyễn Ngọc Thái |
02/10/1983 |
Đội trưởng |
Đội KKKTT-TH-NV-DT- PC – CCT khu vực Từ Sơn- Yên Phong |
X |
|
Thuế |
|
||
104 |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Hệ |
21/5/1975 |
Đội trưởng |
Đội Kiểm tra thuế số 1-CCT khu vực Gia Thuận |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Bến Tre |
|
|
|
|
|
|
|
||
105 |
1 |
Nguyễn Văn Đông |
23/03/1963 |
Trưởng phòng |
Phòng Tuyên truyền – Hỗ trợ người nộp thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
106 |
2 |
Cao Minh Triết |
08/01/1970 |
Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra Số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
107 |
3 |
Nguyễn Phát Đạt |
22/05/1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng QL hộ kinh doanh, cá nhân và thu khác |
X |
|
Thuế |
|
||
108 |
4 |
Phạm Văn Nghĩa |
13/06/1964 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
109 |
5 |
Lê Minh Thiện |
13/12/1966 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kiểm tra nội bộ |
X |
|
Thuê |
|
||
110 |
6 |
Nguyễn Thị Trang |
26/07/1976 |
Trưởng phòng |
Phòng Kê khai và Kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
111 |
7 |
Bùi Thị Trọn |
20/11/1985 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra Số 2 |
X |
|
Thuế |
|
||
112 |
8 |
Phan Thường Nghiệp |
03/11/1970 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Nghiệp vụ – Dự toán – Pháp chế |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Bình Dương |
|
|
|
|
|
|
|
||
113 |
1 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
23/05/1970 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra- Kiểm tra thuế số 04 |
X |
|
Thuế |
|
||
114 |
2 |
Nguyễn Thủy Phương |
15/08/1982 |
Đội trưởng |
Chi cục thuế Thành phố Thuận An |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Bình Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
||
115 |
1 |
Lê Ngọc Bình |
07/07/1967 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
116 |
2 |
Đặng Toàn Thắng |
06/08/1971 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng quản lý hộ kinh doanh cá nhân và thu khác |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế TP Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
||
117 |
1 |
Nguyễn Khắc Trung |
26/12/1965 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra kiểm tra 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
118 |
2 |
Võ Hoàng Khương |
20/12/1968 |
Công chức |
Phòng Thanh tra kiểm tra 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
||
119 |
1 |
Lã Tiến Dũng |
23/01/1974 |
Chi cục trưởng |
CC Thuế KV Hòa An – Hà Quảng |
X |
|
Thuế |
|
||
120 |
2 |
Lãnh Thị Nơm |
21/11/1968 |
Phó Chi cục trưởng |
Chi cục thuế huyện Bảo |
X |
|
Thuế |
|
||
121 |
3 |
Đàm Văn Hiệu |
01/09/1972 |
Phó Chi cục trưởng |
Chi cục Thạch An |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
|
|
|
|
|
|
|
||
122 |
1 |
Nguyễn Duy Lập |
30/12/1972 |
Trưởng Phòng |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
123 |
2 |
Bùi Quang Nhất |
22/02/1971 |
Trưởng Phòng |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
124 |
3 |
Đinh Vũ Anh |
29/8/1973 |
Chi cục trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Cư Jut – Krông Nô |
X |
|
Thuế |
|
||
125 |
4 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
17/12/1969 |
Phó trưởng phòng |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuê |
|
||
126 |
5 |
Lữ Thanh Bình |
25/10/1981 |
Chuyên viên |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
127 |
6 |
Lê Phương Nam |
16/4/1980 |
Chuyên viên |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
128 |
7 |
Dương Thị Hồng |
08/3/1983 |
Chuyên viên |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
129 |
8 |
Lê Viết Duyên |
07/01/1986 |
Kiểm tra viên thuế |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
130 |
9 |
Nguyễn Thị Ngần |
12/3/1988 |
Kiểm tra viên thuế |
Cục Thuế tỉnh Đắk Nông |
X |
|
Thuế |
|
||
131 |
10 |
Nguyễn Thị Hoài Thơ |
14/6/1975 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa – Đắk Glong |
X |
|
Thuế |
|
||
132 |
11 |
Bùi Thị Công Dân |
08/7/1984 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa – Đắk Glong |
X |
|
Thuế |
|
||
133 |
12 |
Nguyễn Đức Hùng |
18/01/1973 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil – Đắk Song |
X |
|
Thuế |
|
||
134 |
13 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
18/02/1987 |
Kiểm tra viên thuế |
Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil – Đắk Song |
X |
|
Thuế |
|
||
135 |
14 |
Lương Văn Thường |
15/7/1971 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Cư Jut – Krông Nô |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
|
|
||
136 |
1 |
Nguyễn Chí Trung |
07/07/1966 |
Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra 2, Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp |
X |
|
Thuế |
|
||
137 |
2 |
Lê Văn Thắm |
20/11/1969 |
Phó Trưởng phòng phụ trách phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra 1, Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp |
X |
|
Thuế |
|
||
138 |
3 |
Huỳnh Công Hiệp |
03/07/1969 |
Đội trưởng |
Đội Kiểm tra thuế, Chi cục Thuế khu vực 6 |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
||
139 |
1 |
Phạm Văn Hải |
20/6/ 1976 |
Phó Đội trưởng |
CCT KV An Khê-Đắk Pơ- Kông Chro |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
|
|
|
||
140 |
1 |
Nguyễn Quang Duệ |
16/06/1973 |
Chi cục trưởng |
Chi cục Thuế KV Hoàng Su Phì – Xín Mần |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
||
141 |
1 |
Ông Đinh Quang Cảnh |
24/03/1975 |
Trưởng phòng |
Phòng Kiểm tra nội bộ |
X |
|
Thuế |
|
||
142 |
2 |
Ông Trịnh Quốc Thưởng |
10/01/1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
143 |
3 |
Ông Nguyễn Văn Nam |
23/02/1987 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
144 |
4 |
Bà Lã Thị Thơm |
25/03/1982 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra Số 2 |
X |
|
Thuế |
|
||
145 |
5 |
Ông Trương Đức Trường |
12/03/1981 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kê khai và kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
146 |
6 |
Bà Bùi Thị Phương Nhung |
24/10/1982 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kê khai và kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
147 |
7 |
Bà Trần Thị Ngọc Luyến |
11/09/1976 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên – Lý Nhân |
X |
|
Thuế |
|
||
148 |
8 |
Ông Lê Trung Dũng |
15/12/1967 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý – Kim Bảng |
X |
|
Thuế |
|
||
149 |
9 |
Bà Nguyễn Thị Duyên |
10/11/1975 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý – Kim Bảng |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
||
150 |
1 |
Lê Quốc Hội |
14/12/1968 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng QL HKD, CN và thu khác |
X |
|
Thuế |
|
||
151 |
2 |
Lê Xuân Hạnh |
18/08/1969 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng QL HKD, CN và thu khác |
X |
|
Thuế |
|
||
152 |
3 |
Nguyễn Thị Hồng Vượng |
20/12/1988 |
Công chức |
Phòng TTKT số 2 |
X |
|
Thuế |
|
||
153 |
4 |
Nguyễn Thị Thuỳ Lương |
11/11/1983 |
Công chức |
Phòng TTKT số 2 |
X |
|
Thuế |
|
||
154 |
5 |
Nguyễn Văn Dũng |
11/08/1968 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng TTKT số 3 |
X |
|
Thuế |
|
||
155 |
6 |
Nguyễn Trọng Thành |
10/10/1987 |
Công chức |
Phòng TTKT số 3 |
X |
|
Thuế |
|
||
156 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
14/06/1982 |
Công chức |
Phòng TTKT số 3 |
X |
|
Thuế |
|
||
157 |
8 |
Bùi Hải Trang |
24/06/1990 |
Công chức |
Phòng TTKT số 3 |
X |
|
Thuế |
|
||
158 |
9 |
Hà Huy Hải |
23/05/1969 |
Chi cục trưởng |
CCT KV Hương Khê – VQ |
X |
|
Thuế |
|
||
159 |
10 |
Nguyễn Công Thắng |
29/09/1979 |
Đội trưởng |
CCT KV Hương Khê – VQ |
X |
|
Thuế |
|
||
160 |
11 |
Võ Du Dương |
16/07/1982 |
Đội trưởng |
CCT KV Hương Khê – VQ |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang |
|
|
|
|
|
|
|
||
161 |
1 |
Hà Thy |
12/04/1972 |
Phó Trưởng phòng |
Cục Thuế tỉnh Kiên Giang |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Kon Tum |
|
|
|
|
|
|
|
||
162 |
1 |
Nguyễn Trọng Huy |
03/02/1975 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế huyện Ngọc Hồi |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
||
163 |
1 |
Phạm Đàm Linh |
20/04/1974 |
Công chức |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra |
X |
|
Thuế |
|
||
164 |
2 |
Đoàn Chánh Thi |
03/02/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức cán bộ |
X |
|
Thuế |
|
||
165 |
3 |
Đặng Anh Văn |
18/08/1983 |
Công chức |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Quảng Trị |
|
|
|
|
|
|
|
||
166 |
1 |
Nguyễn Tiền Hải |
10/6/1970 |
P.Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
167 |
2 |
Trần Hữu Duyên |
07/10/1970 |
p.Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
168 |
3 |
Phạm Văn Vui |
15/12/1964 |
p.Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
169 |
4 |
Lê Văn Tòa |
07/11/1969 |
P.Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
170 |
5 |
Phan Thanh Phú |
09/6/1971 |
P.Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
171 |
6 |
Nguyễn Văn Thảo |
11/11/1969 |
Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
172 |
7 |
Lưu Thị Kim Tâm |
04/02/1969 |
Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
173 |
8 |
Hồ Thị Kim Huế |
01/01/1972 |
Trưởng phòng |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
174 |
9 |
Trịnh Xuân Thành |
26/5/1986 |
Chuyên viên |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
175 |
10 |
Trần Hoàng Linh |
08/5/1990 |
KTV thuế |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
176 |
11 |
Nguyễn Viết Trung |
23/10/1966 |
KTV thuế |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
177 |
12 |
Nguyễn thị phương Linh |
06/06/1988 |
KSV thuế |
Văn phòng Cục Thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
178 |
13 |
Nguyễn Đức Châu |
25/7/1971 |
Đội trưởng |
CCTKV Triệu Hải |
X |
|
Thuế |
|
||
179 |
14 |
Trần Chí Linh |
16/1/1970 |
Đội trưởng |
CCT KV Triệu Hải |
X |
|
Thuế |
|
||
180 |
15 |
Đặng Hùng Linh |
8/9/1975 |
Đội trưởng |
CCT huyện Hướng Hóa |
X |
|
Thuế |
|
||
181 |
16 |
Lê Chiến Trường |
11/12/1982 |
Đội trưởng |
CCT KV Đông Hà-Cam Lộ |
X |
|
Thuế |
|
||
182 |
17 |
Võ Phước Hùng |
2/12/1967 |
Chi cục Trưởng |
CCT KV Vĩnh Linh-Gio |
X |
|
Thuế |
|
||
183 |
18 |
Văn Nguyên Hải |
3/1/1970 |
P.Chi cục Trưởng |
CCT KV Vĩnh Linh-Gio |
X |
|
Thuế |
|
||
184 |
19 |
Trần Xuân Sơn |
07/10/1972 |
Phó đội trưởng |
CCT KV Vĩnh Linh-Gio |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
||
185 |
1 |
Chu Việt Đức |
20/10/1965 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng QL hộ kinh doanh, cá nhân và thu khác |
X |
|
Thuế |
|
||
186 |
2 |
Lương Thị Hoa |
20/12/1984 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Tuyên truyền – Hỗ trợ người nộp thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
187 |
3 |
Lưu Xuân Long |
01/01/1980 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
188 |
4 |
Nguyễn Văn Việt |
05/10/1984 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Kê khai và Kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
189 |
5 |
Lê Thị Trang |
28/10/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Kê khai và Kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
190 |
6 |
Lê Thị Hồng Thúy |
17/12/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Kê khai và Kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
191 |
7 |
Lê Quốc Toàn |
11/02/1963 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra Số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
192 |
8 |
Hoàng Minh Hiền |
15/10/1980 |
Chuyên viên |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
193 |
9 |
Vũ Thị Hoa |
06/2/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
194 |
10 |
Lê Văn Hanh |
26/9/1982 |
Kiểm tra viên thuế |
Phòng Thanh tra – Kiểm tra số 1 |
X |
|
Thuế |
|
||
195 |
11 |
Lê Mạnh Hùng |
31/8/1976 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực TP. Sầm Sơn – Quảng Xương |
X |
|
Thuế |
|
||
196 |
12 |
Lê Xuân Hợp |
25/9/1975 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực TP. Sầm Sơn – Quảng Xương |
X |
|
Thuế |
|
||
197 |
13 |
Lê Thị Cúc |
17/3/1987 |
Kiểm tra viên thuế |
Chi cục Thuế khu vực TP. Sầm Sơn – Quảng Xương |
X |
|
Thuế |
|
||
198 |
14 |
Hà Anh Tuấn |
17/4/1972 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung |
X |
|
Thuế |
|
||
199 |
15 |
Hoàng Văn Thi |
07/10/1983 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn – Hậu Lộc |
X |
|
Thuế |
|
||
200 |
16 |
Nguyễn Thị Thao |
07/4/1984 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn – Hậu Lộc |
X |
|
Thuế |
|
||
201 |
17 |
Phạm Văn Tiến |
20/9/1972 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn – Hậu Lộc |
X |
|
Thuế |
|
||
202 |
18 |
Lê Đăng Tuân |
26/4/1969 |
Phó Chi cục trưởng |
Chi cục Thuế huyện Hoằng Hóa |
X |
|
Thuế |
|
||
203 |
19 |
Hoàng Văn Sơn |
15/9/1964 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế huyện Hoằng Hóa |
X |
|
Thuế |
|
||
204 |
20 |
Đặng Thị Hải Vân |
19/4/1968 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế thị xã Nghi |
X |
|
Thuế |
|
||
205 |
21 |
Lê Văn Công |
15/12/1988 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Yên Định – Thiệu Hóa |
X |
|
Thuế |
|
||
206 |
22 |
Trần Văn Thành |
01/2/1964 |
Phó Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Yên Định – Thiệu Hóa |
X |
|
Thuế |
|
||
207 |
23 |
Hà Đình Thủy |
11/01/1975 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Yên Định – Thiệu Hóa |
X |
|
Thuế |
|
||
208 |
24 |
Nguyễn Thị Hằng |
18/4/1982 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân – Thường Xuân |
X |
|
Thuế |
|
||
209 |
25 |
Nguyễn Thị Oanh |
02/7/1972 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân – Thường Xuân |
X |
|
Thuế |
|
||
210 |
26 |
Lê Đình Tuyến |
07/10/1970 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân – Thường Xuân |
X |
|
Thuế |
|
||
211 |
27 |
Lê Nguyên Chiến |
10/6/1968 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn – Nông Cống |
X |
|
Thuế |
|
||
212 |
28 |
Vũ Thị Thư |
02/9/1987 |
Kiểm tra viên thuế |
Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn – Nông Cống |
X |
|
Thuế |
|
||
213 |
29 |
Trịnh Duy Thế |
20/7/1984 |
Chuyên viên |
Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn – Nông Cống |
X |
|
Thuế |
|
||
214 |
30 |
Nguyễn Trường Thành |
04/4/1982 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thuỷ – Bá Thước |
X |
|
Thuế |
|
||
215 |
31 |
Hoàng Viết Sơn |
06/01/1988 |
Phó đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy – Bá Thước |
X |
|
Thuế |
|
||
216 |
32 |
Lưu Đình Hiền |
16/4/1973 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc – Lang Chánh |
X |
|
Thuế |
|
||
217 |
33 |
Ngô Tiến Dũng |
01/3/1969 |
Phó Chi cục trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Như Thanh – Như Xuân |
X |
|
Thuế |
|
||
218 |
34 |
Lê Tuấn Anh |
01/10/1966 |
Phó Đội trưởng – Phụ trách |
Chi cục Thuế khu vực Như Thanh – Như Xuân |
X |
|
Thuế |
|
||
219 |
35 |
Nguyễn Văn Thịnh |
17/7/1974 |
Đội trưởng |
Chi cục Thuế khu vực Như Thanh – Như Xuân |
X |
|
Thuế |
|
||
|
|
Văn phòng Tổng cục Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
||
220 |
1 |
Dương Văn Trưởng |
26/10/1984 |
Chuyên viên |
Vụ Kê khai và Kế toán thuế |
X |
|
Thuế |
|
||
Dánh sách gồm 220 người./.
Văn bản mới
Văn bản xem nhiều