Dịch vụ luật sư - Tư vấn pháp luật

Đặt câu hỏi

Dịch vụ luật sư, tư vấn pháp luật

Chi phí thuê luật sư ly hôn và mức thù lao theo quy định của Luật Luật sư 2006.

Chi phí thuê luật sư ly hôn và mức thù lao theo quy định của Luật Luật sư 2006.
Chi phí thuê luật sư ly hôn và mức thù lao theo quy định của Luật Luật sư 2006.

Cho tôi hỏi: Thuê luật sư ly hôn hết bao nhiêu tiền? Thù lao luật sư theo quy định tại Luật Luật sư 2006 là bao nhiêu? – Câu hỏi của anh B.T (Long An)

Nội dung chính

  1. Thuê luật sư ly hôn hết bao nhiêu tiền?
  2. Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được quy định thế nào?
  3. Chồng có được yêu cầu ly hôn nếu vợ đang nuôi con chưa được 01 tuổi không?

1. Thuê luật sư ly hôn hết bao nhiêu tiền?

Theo quy định tại Luật Hôn nhân và gia đình 2014, ly hôn được định nghĩa là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực của Tòa án. Trong trường hợp vợ, chồng không thể tự xử lý vấn đề ly hôn, họ có thể tìm đến sự hỗ trợ của luật sư. Một trong những mối quan tâm lớn nhất khi thuê luật sư là chi phí—thuê luật sư ly hôn hết bao nhiêu tiền?

Mức thù lao luật sư theo quy định

Theo Điều 56 Luật Luật sư 2006, mức thù lao và chi phí cho dịch vụ pháp lý được quy định như sau:

  1. Mức thù lao sẽ được thỏa thuận trong hợp đồng dịch vụ pháp lý. Trong các trường hợp vụ án hình sự, thù lao không được vượt quá mức trần do Chính phủ quy định.
  2. Chi phí liên quan đến đi lại, lưu trú và các chi phí hợp lý khác cũng cần được các bên thỏa thuận trong hợp đồng.

Thảo thuận giữa hai bên

Điều này có nghĩa là thù lao thuê luật sư cho ly hôn sẽ do hai bên, tức là bên thuê luật sư và luật sư, thỏa thuận thông qua hợp đồng dịch vụ. Mức phí này thường dựa vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chi phí chuẩn bị hồ sơ
  • Mức độ phức tạp của vụ việc
  • Thời gian tư vấn
  • Kinh nghiệm và uy tín của luật sư

Do đó, câu hỏi “thuê luật sư ly hôn hết bao nhiêu tiền?” không có một câu trả lời duy nhất mà phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

2. Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được quy định thế nào?

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nguyên tắc giải quyết tài sản khi ly hôn được quy định cụ thể như sau:

  • Trong trường hợp vợ chồng có chế độ tài sản theo luật định, tài sản sẽ được giải quyết theo thỏa thuận của các bên. Nếu không có thỏa thuận, Tòa án sẽ giải quyết.
  • Nếu vợ chồng đã có thỏa thuận về chế độ tài sản, việc giải quyết tài sản sẽ tuân theo thỏa thuận đó. Nếu thỏa thuận không rõ ràng, nguyên tắc của pháp luật sẽ được áp dụng.
  • Tài sản chung sẽ được chia đôi, nhưng có tính đến nhiều yếu tố như hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp vào tài sản chung, và bảo vệ lợi ích của mỗi bên.
  • Nếu Tòa án xác định rằng tài sản chung không thể chia bằng hiện vật, thỏa thuận sẽ được đưa ra dựa trên giá trị tài sản.

Như vậy, việc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được thực hiện theo các nguyên tắc nêu trên, đồng thời có sự hướng dẫn cụ thể từ Thông tư liên tịch.

3. Chồng có được yêu cầu ly hôn nếu vợ đang nuôi con chưa được 01 tuổi không?

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quyền yêu cầu giải quyết ly hôn được quy định cụ thể như sau:

  1. Vợ, chồng hoặc cả hai đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
  2. Trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng bị mất khả năng nhận thức hoặc đang chịu bạo lực gia đình, người thân có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp.
  3. Tuy nhiên, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

Điều này có nghĩa rằng, nếu vợ của một người chồng đang nuôi đứa trẻ dưới 12 tháng tuổi, người chồng không thể yêu cầu ly hôn trong thời điểm đó.


Trên đây là những thông tin cần thiết về việc thuê luật sư ly hôn, nguyên tắc giải quyết tài sản và quyền yêu cầu ly hôn trong luật pháp Việt Nam. Để có thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ pháp lý, quý vị có thể tham khảo tại luật.

Câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi: Thuê luật sư ly hôn hết bao nhiêu tiền? Thù lao luật sư theo quy định tại Luật Luật sư 2006 là bao nhiêu?

  • Câu hỏi của anh B.T (Long An)

Trả lời:

Theo quy định tại Điều 56 Luật Luật sư 2006, mức thù lao khi thuê luật sư để xử lý vụ ly hôn sẽ được các bên thỏa thuận trong hợp đồng dịch vụ pháp lý đã ký kết. Điều này có nghĩa là giá cả sẽ không có một mức cố định mà phụ thuộc vào những yếu tố như:

  1. Độ phức tạp của vụ việc: Nếu vụ ly hôn yêu cầu nhiều thủ tục pháp lý phức tạp hoặc cần nhiều thời gian chuẩn bị, chi phí có thể cao hơn.

  2. Thời gian tư vấn: Số lượng giờ luật sư cần bỏ ra để tư vấn và chuẩn bị hồ sơ cũng tác động đến mức phí.

  3. Kinh nghiệm và uy tín của luật sư: Những luật sư có nhiều kinh nghiệm và thành công trong lĩnh vực ly hôn thường tính phí cao hơn.

Để có được mức thù lao cụ thể, bạn có thể liên hệ trực tiếp với luật sư để được báo giá chi tiết và rõ ràng hơn cho từng trường hợp cụ thể.

Chia sẻ:
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}
Danh mục
Luật sư tư vấn miễn phí Legalzone