Trách Nhiệm Nuôi Dưỡng Trẻ Em Sau Ly Hôn: Quyền Lợi và Nghĩa Vụ của Các Bên Liên Quan
Hiện tại, do một số mâu thuẫn giữa vợ chồng, bạn có thể quyết định ly hôn để mang lại cuộc sống hạnh phúc hơn cho cả hai. Trong tình huống này, bạn cũng cần xác định ai sẽ là người có trách nhiệm nuôi dưỡng đứa con chung, hiện đang 2 tuổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình ly hôn, quyền nuôi con cũng như nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Các điều kiện để tiến hành thủ tục ly hôn
– Đối với trường hợp ly hôn thuận tình, cần đảm bảo các điều kiện sau:
Căn cứ theo Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, trong trường hợp cả hai vợ chồng đều đồng thuận ly hôn, Tòa án sẽ công nhận nếu hai bên hoàn toàn tự nguyện và đã có thỏa thuận về việc chia tài sản, nuôi dưỡng và chăm sóc con cái. Nếu một trong hai bên không đồng ý hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi của người còn lại, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn.
+ Quy trình ly hôn thuận tình được quy định tại Chương XII Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015:
- Vợ, chồng hoặc cả hai nộp đơn yêu cầu ly hôn tại Tòa án nhân dân quận/huyện nơi cư trú của một trong hai bên.
- Sau khi nhận đơn, Tòa án sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và thông báo về án phí trong vòng 5 ngày làm việc.
- Người nộp đơn sẽ phải nộp tiền tạm ứng án phí tại Chi cục thi hành án và gửi lại biên lai cho Tòa án.
- Tòa án sẽ tiến hành mở phiên hòa giải trong vòng 15 ngày làm việc.
- Trong trường hợp hòa giải không thành công và không có ý kiến thay đổi, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn trong vòng 7 ngày.
– Đối với trường hợp ly hôn đơn phương, căn cứ theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có bằng chứng cho thấy có hành vi bạo lực gia đình, vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ/chồng, hoặc cuộc sống chung không thể kéo dài.
Trình tự, thủ tục tiến hành ly hôn theo quy định của pháp luật
Để thực hiện thủ tục ly hôn, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:
- Đơn xin ly hôn theo mẫu của Tòa án hoặc mẫu đơn khởi kiện theo Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP-TANDTC.
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính).
- Sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân của vợ/chồng (bản sao chứng thực).
- Bản sao giấy khai sinh của các con.
- Các tài liệu khác như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm (bản sao chứng thực).
- Bằng chứng chứng minh tình trạng hôn nhân như xác nhận của UBND xã/phường.
Tòa án là cơ quan có thẩm quyền xử lý vụ ly hôn theo quy định tại Điều 28 và 29 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.
Sau khi ly hôn ai có trách nhiệm và nghĩa vụ nuôi con khi chưa thành niên? Người còn lại có bắt buộc phải cấp dưỡng cho con không?
Trong trường hợp hai vợ chồng có chung một con nhỏ 2 tuổi, quyền nuôi con sẽ được xác định dựa vào quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Theo đó, trẻ dưới 36 tháng tuổi sẽ được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi người mẹ không đủ điều kiện nuôi dưỡng và chăm sóc.
Cũng theo Điều 107 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa bố, mẹ và con là bắt buộc và không thể chuyển giao cho người khác.
Nếu giữa hai bạn thỏa thuận được về việc nuôi con sau khi ly hôn, thì sẽ được tôn trọng. Ngược lại, nếu không có sự đồng thuận, Tòa án sẽ xem xét đến quyền lợi của trẻ.
Tóm lại, với trẻ dưới 36 tháng tuổi, mẹ thường sẽ là người nuôi dưỡng, trong khi người bố có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con. Nếu người mẹ không đủ khả năng nuôi dưỡng, người bố sẽ là người có quyền nuôi dưỡng.
Khi quyết định ly hôn và nuôi dưỡng con cái, bạn cần tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho cả mình và con. Để có thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ pháp lý, bạn có thể tham khảo tại luật.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Sau khi ly hôn, ai có trách nhiệm và nghĩa vụ nuôi con khi con chưa thành niên? Người còn lại có bắt buộc phải cấp dưỡng cho con không?
Trả lời: Theo quy định tại khoản 3 Điều 81 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nếu hai vợ chồng có con dưới 36 tháng tuổi, quyền nuôi con sẽ được giao cho người mẹ trừ khi người mẹ không đủ điều kiện để đảm bảo chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc hai bên có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Ngoài ra, theo Điều 107 của cùng Luật này, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con là bắt buộc và không thể thay thế bằng nghĩa vụ khác. Nếu người có nghĩa vụ nuôi dưỡng không thực hiện, Tòa án sẽ buộc họ phải thực hiện nghĩa vụ này.
Vì vậy, trong trường hợp của bạn, nếu đứa bé 2 tuổi, người mẹ sẽ là người nuôi con chính, và người bố sẽ có trách nhiệm phải cấp dưỡng cho con.




