Ly hôn đơn phương: Quyền của vợ khi chồng không đồng ý và cách tiến hành thủ tục ly hôn.
Ly Hôn Đơn Phương Tại Việt Nam: Quy Trình Và Thủ Tục
Giới thiệu về ly hôn đơn phương
Ly hôn là một vấn đề nhạy cảm trong đời sống hôn nhân gia đình. Khi một trong hai bên không còn muốn duy trì mối quan hệ, người còn lại có quyền yêu cầu ly hôn. Tuy nhiên, không phải lúc nào ly hôn cũng được thực hiện thuận lợi, đặc biệt trong trường hợp một bên không đồng ý ly hôn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ly hôn đơn phương tại Việt Nam, cách thức thực hiện, cũng như những điều cần biết cho các cặp vợ chồng đang đối diện với tình huống này.
1. Quyền yêu cầu ly hôn đơn phương
Chồng không đồng ý, vợ có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn không?
Theo quy định tại Điều 51 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, vợ (hoặc chồng) có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp mối quan hệ không còn khả năng cứu vãn. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi chồng không đồng ý, vợ hoàn toàn có thể nộp đơn ly hôn đơn phương. Quyền yêu cầu này còn được mở rộng cho cha, mẹ hoặc người thân thích của một trong hai bên trong trường hợp họ đang chịu đựng bạo lực gia đình hoặc có vấn đề về sức khỏe ảnh hưởng đến khả năng nhận thức của họ.
Lưu ý quan trọng: Nếu vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn theo quy định của pháp luật.
2. Điều kiện và thủ tục yêu cầu ly hôn đơn phương
Hướng dẫn giấy tờ và thủ tục ly hôn đơn phương cần chuẩn bị những gì?
Để thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, các bên liên quan cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu và thủ tục sau:
-
Đơn xin ly hôn đơn phương: Sử dụng mẫu đơn số 23-DS (đơn khởi kiện) theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP.
-
Giấy tờ khác:
- Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn hoặc bản sao có chứng thực.
- Bản sao chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân và Sổ hộ khẩu của cả hai vợ chồng.
- Bản sao Giấy khai sinh của con chung, nếu có.
- Tài liệu chứng minh quyền sở hữu tài sản chung nếu có yêu cầu phân chia tài sản.
Trình tự thủ tục ly hôn
- Nộp hồ sơ: Nộp đơn ly hôn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi chồng (hoặc vợ) cư trú, làm việc.
- Nhận kết quả xử lý đơn: Tòa án sẽ tiến hành xem xét đơn.
- Nộp tiền tạm ứng án phí: Tại cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền và nộp biên lai lại cho Tòa án.
- Tòa án triệu tập: Tiến hành hòa giải và lấy lời khai của các bên liên quan.
- Kháng cáo: Nếu Tòa án không chấp nhận yêu cầu ly hôn, bên yêu cầu có quyền kháng cáo.
3. Nơi nộp đơn ly hôn
Nộp đơn xin ly hôn ở đâu?
Theo Điều 39 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, khi tranh chấp hôn nhân gia đình diễn ra, người yêu cầu phải nộp đơn đến Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Các tranh chấp về hôn nhân và gia đình nói chung sẽ do Tòa án nhân dân cấp huyện giải quyết.
Nếu có yếu tố nước ngoài?: Nếu vụ án có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền sẽ thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
Kết luận
Ly hôn đơn phương là một quy trình pháp lý có thể thực hiện khi một trong hai bên không còn cảm thấy hòa hợp. Việc nắm rõ thông tin về quy trình, thủ tục và các yêu cầu pháp lý sẽ giúp các bên thực hiện quyền của mình một cách đúng đắn và hiệu quả. Đối với những thắc mắc cụ thể, bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ các nguồn tư vấn luật như LegalZone để được hỗ trợ chi tiết.
Việc tham gia vào một tư vấn luật chuyên nghiệp có thể giúp bạn hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt trong giai đoạn khó khăn này. Hãy lưu ý rằng mỗi trường hợp ly hôn đều có đặc thù riêng và việc tìm hiểu cặn kẽ sẽ góp phần vào việc bảo vệ quyền lợi của bạn.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi: Tôi và chồng cưới nhau được 5 năm. Tôi muốn ly hôn nhưng chồng không đồng ý. Vậy tôi có thể yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn đơn phương không? Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì và nộp đơn ở đâu?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, bạn hoàn toàn có quyền yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn đơn phương, ngay cả khi chồng bạn không đồng ý. Để tiến hành thủ tục ly hôn đơn phương, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:
- Đơn xin ly hôn đơn phương (sử dụng mẫu số 23-DS theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
- Bản sao có chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của cả vợ và chồng.
- Sổ hộ khẩu của gia đình.
- Bản sao chứng thực giấy khai sinh của con nếu có con chung.
- Đăng ký kết hôn (bản chính hoặc bản sao có chứng thực).
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung nếu bạn yêu cầu phân chia tài sản.
Bạn nộp đơn xin ly hôn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi chồng bạn cư trú hoặc làm việc. Nếu trong trường hợp có yếu tố nước ngoài, cần nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Sau khi nộp đơn, tòa án sẽ triệu tập lấy lời khai, hòa giải và xử lý theo quy định của pháp luật.




