Quyền thăm con sau ly hôn: Những điều cần biết về việc đưa đón và trách nhiệm pháp lý.
QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CHA MẸ SAU KHI LY HÔN VÀ CÁC QUY ĐỊNH LIÊN QUAN
Sau khi ly hôn, nhiều bậc phụ huynh thường băn khoăn về quyền và nghĩa vụ đối với con cái, đặc biệt trong trường hợp không được giành quyền nuôi. Một câu hỏi phổ biến là: “Mẹ có quyền đưa đón con đi chơi không khi không phải là người trực tiếp nuôi con?” Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này cùng với những quy định pháp luật liên quan.
1. Thời Điểm Xác Định Ly Hôn Theo Quy Định Của Pháp Luật
Thời điểm chấm dứt quan hệ hôn nhân được quy định tại Điều 57 Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Theo đó, quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng sẽ chấm dứt kể từ ngày bản án, quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Điều này có nghĩa là sau khi bản án có hiệu lực, các bên được coi là đã ly hôn.
2. Mẹ Có Quyền Đưa Đón Con Đi Chơi Khi Không Phải Người Trực Tiếp Nuôi Con Không?
Theo Điều 58 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái sau ly hôn được quy định như sau:
-
Quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ nhỏ: Cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ chăm sóc và nuôi dưỡng con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng tự nuôi sống. Điều này cũng bao gồm quyền thăm nom và chăm sóc con, mà không ai được phép cản trở.
-
Quyền thăm nom con: Người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom mà không bị cản trở. Cha mẹ có thể thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ này nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con.
Lưu ý: Nếu việc thăm nom bị lạm dụng hoặc gây ảnh hưởng xấu đến con, người trực tiếp nuôi có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom của người không trực tiếp nuôi.
Tóm lại, ngay cả khi mẹ không giành được quyền nuôi con, vẫn có quyền được đưa đón, thăm nom và chăm sóc con như quy định trong luật.
3. Không Cho Mẹ Thăm Con Sau Khi Ly Hôn, Cha Có Bị Xử Phạt Không?
Việc cha không cho mẹ thăm Nom, chăm sóc con có thể bị xem là hành vi vi phạm pháp luật. Điều 56 Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định như sau:
- Phạt hành chính từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi ngăn cản quyền thăm nom giữa cha mẹ và con cái, trừ trường hợp có quyết định của Tòa án hạn chế quyền thăm nom.
Điều này nhấn mạnh rằng cả cha và mẹ đều có quyền thăm nom con của mình sau khi ly hôn và hành vi ngăn cản là vi phạm. Tổ chức thực hiện hành vi này sẽ chịu mức phạt gấp đôi.
Kết Luận
Sau khi ly hôn, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái vẫn được bảo vệ đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam. Mặc dù cha hoặc mẹ không có quyền nuôi con, nhưng họ vẫn có quyền thăm nom, chăm sóc và giáo dục con cái của mình. Nếu có tranh chấp, cha mẹ hoàn toàn có thể tìm đến sự hỗ trợ từ pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề ly hôn hay các quyền lợi pháp lý, hãy truy cập luật để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất từ các chuyên gia pháp lý.
Hy vọng bài viết cung cấp những thông tin hữu ích và giải đáp được phần nào những thắc mắc của bạn trong quá trình giải quyết vụ ly hôn.
Câu hỏi thường gặp:
Câu hỏi:
Sau khi tôi và chồng ly hôn, tôi có được quyền đưa đón con đi chơi không khi chồng tôi là người giành được quyền nuôi con? Nếu chồng tôi không cho tôi thăm con thì chồng tôi có bị pháp luật xử lý không?
Trả lời:
Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, mặc dù chồng bạn là người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn, bạn vẫn có quyền thăm nom, chăm sóc và nuôi dưỡng con mà không ai được cản trở. Điều 82 của Luật này ghi nhận rằng mẹ không phải là người trực tiếp nuôi con vẫn có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi và có quyền thăm nom con.
Nếu chồng bạn không cho bạn thực hiện quyền thăm nom con, hành vi này sẽ bị xử phạt theo Điều 56 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, với mức phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi ngăn cản quyền thăm nom giữa cha, mẹ và con. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu bạn bị hạn chế quyền thăm nom con theo quyết định của tòa án, thì pháp luật sẽ không xử lý.
Vì vậy, nếu chồng bạn không cho bạn thăm con mà không có lý do hợp pháp, chồng bạn có thể phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc luật sư để được tư vấn thêm về quyền lợi của mình trong tình huống này.



